Dự báo thời tiết Xã Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

mây đen u ám

Thuận Quí

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:36
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
83%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

186.87

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

0.78

μg/m³
O3

55.31

μg/m³
SO2

0.43

μg/m³
PM2.5

3.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 186.87 0.01 0.78 55.31 0.43 3.87 5.45
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 191.76 0 0.95 54.97 0.46 4.26 5.91
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 196.82 0 1.09 54.68 0.5 4.68 6.47
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 201.42 0 1.17 54.55 0.54 5.08 7.05
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 204.87 0 1.18 54.71 0.55 5.35 7.36
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 209.98 0 1.26 54.62 0.57 5.63 7.68
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 216.85 0 1.39 54.19 0.61 5.95 8.06
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 223.29 0 1.57 53.21 0.66 6.21 8.22
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.94 0 1.72 51.98 0.69 6.35 8.3
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 231.78 0 1.82 50.67 0.71 6.29 8.24
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 231.43 0 1.91 49.3 0.76 6.03 8.2
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 230.1 0 1.96 48.29 0.81 5.66 8.02
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.08 0 1.94 48.17 0.82 5.26 7.63
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.27 0 1.88 48.98 0.82 4.85 7.12
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 225.84 0 1.96 49.6 0.88 4.59 6.79
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 227.41 0.15 2.1 50.29 1.05 4.61 6.78
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 229.58 0.43 2.02 52.47 1.26 4.89 7.04
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 235.4 0.45 2.08 56.54 1.41 5.75 7.95
10:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 240.74 0.32 1.89 63.28 1.47 7.49 9.74
11:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 231.91 0.14 1.24 70.58 1.19 8.85 10.81
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 221.5 0.07 0.94 71.58 0.93 8.28 9.96
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 213.22 0.04 0.85 70.26 0.76 7.05 8.49
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 209.78 0.03 0.88 68.57 0.67 5.96 7.15
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 210.34 0.04 0.95 67.58 0.64 5.5 6.55
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 213.41 0.05 1.06 67.1 0.64 5.36 6.4
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 217.18 0.03 1.26 66.51 0.64 5.22 6.34
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 221.54 0 1.47 65.35 0.65 5.06 6.17
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 224.15 0 1.51 64.17 0.66 5.04 6.13
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 226.35 0 1.48 63.21 0.68 5.14 6.27
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 230 0 1.51 62.37 0.69 5.39 6.62
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 233.89 0 1.54 61.28 0.7 5.61 6.92
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 235.07 0 1.55 59.75 0.69 5.5 6.69
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.59 0 1.54 57.81 0.66 5.21 6.32
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 232.24 0 1.52 55.8 0.64 4.9 6.03
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 228.74 0 1.53 53.15 0.65 4.6 5.77
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.09 0 1.61 50.63 0.66 4.41 5.62
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 222.5 0 1.66 48.44 0.67 4.23 5.43
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 218.33 0 1.7 46.65 0.69 4.05 5.27
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 214.85 0 1.84 44.61 0.78 3.93 5.26
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.72 0.06 2.15 42.69 0.97 3.99 5.47
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 211.83 0.21 2.41 41.73 1.19 4.05 5.52
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.65 0.44 2.42 42.46 1.31 4.37 5.78
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 216.52 0.51 2.28 45.88 1.39 5.2 6.56
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 201.6 0.28 1.63 51.72 1.18 5.98 7.16
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.14 0.15 1.2 55.65 1.06 7.18 8.33
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 192.55 0.12 1.07 58.12 0.99 8.17 9.35
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 195.88 0.12 1.2 59.69 1.03 8.89 10.17
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 201.68 0.16 1.46 60.02 1.14 9.39 10.76
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 207.68 0.17 1.84 59.78 1.24 9.57 10.91
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 214.6 0.11 2.55 58.28 1.38 9.56 10.93
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.05 0.01 3.58 55.01 1.6 9.62 11.2
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.52 0 4.41 51.4 1.85 9.64 11.47
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.6 0 4.73 47.98 1.97 9.02 10.68
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.51 0 5.31 43.98 2.15 8.91 10.74
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.94 0 6.16 40.29 2.44 9.26 11.34
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.26 0 6.92 36.85 2.66 9.68 12
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.23 0 7.24 34.05 2.67 9.9 12.34
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 270.86 0 7.29 31.74 2.62 10.07 12.55
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 270.78 0.01 7.42 29.47 2.57 10.27 12.69
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 278.19 0.02 8.01 27.13 2.61 11.07 13.52
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.69 0.07 8.99 24.89 2.83 12.52 15.13
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.25 0.26 10.3 22.9 3.25 14.47 17.36
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 337.15 0.75 11.93 21.17 3.89 16.84 20.04
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 363.36 2.34 12.95 21.08 4.98 19.72 23.27
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 381.33 4.56 12.8 23.06 6 22.49 26.01
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 414.19 5.4 14.08 25.2 6.25 25.94 29.55
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 447.13 5.06 16.04 30.52 6.44 30.35 34.09
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 461.09 4.09 16.1 44.42 6.36 36.16 39.87
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 454.01 2.42 14.72 62.2 5.7 43.8 47.43
13:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 431.72 1.34 11.15 82.52 4.86 51.62 54.93
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 357.33 0.58 7.42 88.59 3.71 45.53 47.88
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 312.38 0.3 5.84 82.75 2.68 37.4 39.11
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 274.53 0.16 4.75 74.2 1.93 29.55 30.84
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 242.92 0.09 3.99 65.37 1.42 22.51 23.52
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 232.11 0.01 3.88 58.86 1.2 18.87 19.81
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 234.32 0 3.89 54.64 1.18 17.52 18.54
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 237.99 0 3.83 52.65 1.24 17.5 18.63
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 248.99 0 3.92 51.84 1.33 18.41 19.79
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 264.22 0 4.08 51.93 1.45 19.97 21.63
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 281.64 0 4.3 52.04 1.5 21.68 23.53
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 297.83 0 4.52 51.23 1.49 22.74 24.64
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.15 0 4.61 49.71 1.47 22.96 24.84
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 324.32 0 5.01 47.05 1.53 23.32 25.3
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 347.27 0 5.66 43.74 1.6 24.1 26.21
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 364.83 0 6.31 40.76 1.67 24.83 27.04
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.9 0 6.41 39.5 1.75 24.18 26.23
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.57 0 7.08 38.46 1.88 25.04 27.03
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.58 0.1 8.17 38.16 2.13 27.03 29.11
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 395.44 0.34 8.82 40.08 2.59 27.32 29.15
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.65 0.52 9.29 42.57 2.72 27.82 29.51
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.62 0.58 9.63 45.11 2.69 28.72 30.31
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 385.41 0.59 8.28 49.67 2.19 27.34 28.5
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.04 0.72 7.14 56.49 1.91 28.43 29.46
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 377.86 0.61 5.81 67.23 1.64 31.51 32.44
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.26 0.36 4.34 81.11 1.37 36.77 37.61
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.51 0.22 3.36 87.86 1.11 38.96 39.71

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận