Dự báo thời tiết Huyện Phú Quí, Bình Thuận

mây cụm

Phú Quí

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:35
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
77%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
73%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Phú Quí, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Phú Quí, Bình Thuận

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

163.25

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

1.61

μg/m³
O3

49.47

μg/m³
SO2

1

μg/m³
PM2.5

7.04

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Phú Quí, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 155.27 0.18 1.49 46.5 0.99 5.73 6.5
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 163.25 0.2 1.61 49.47 1 7.04 7.76
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 176.53 0.15 2.31 51.92 1.2 8.69 9.57
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 200.12 0.01 3.72 51.89 1.7 10.51 11.75
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 228.83 0 5.14 50.35 2.36 12.37 14.06
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 253.96 0 6.55 47.65 3 13.87 15.84
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 269.36 0 7.61 44.47 3.34 14.6 16.56
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 277.41 0 8.65 40.49 3.6 14.53 16.43
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 278.45 0 9.73 35.62 3.84 13.93 15.88
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.03 0 11.22 30.95 4.28 14.05 16.15
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 289.37 0 12.95 27.14 4.76 15.05 17.29
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.56 0 15.71 23.27 5.65 17.23 19.63
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 362.03 0 19.52 19.08 6.5 20.43 23.18
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 397.47 0.01 22.56 15.89 6.95 22.93 25.93
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 414.38 0.02 24.46 13.78 7.01 24.58 27.52
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 425.24 0.03 26.01 12.31 6.77 25.8 28.48
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 435.58 0.17 26.91 11.43 6.35 26.27 28.73
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 428.83 1.04 25.32 13.02 5.81 25.64 27.98
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 427.96 2.24 22.75 16.06 5.57 25.37 27.8
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 436.79 3.64 20.2 20.79 5.6 25.87 28.45
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 419.09 5.11 16.8 33.08 5.74 27.35 30.07
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 412.28 3.23 18.6 40.78 5.75 30.2 33.01
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 413.21 1.82 19.16 46.31 5.38 32.65 35.41
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 419.41 0.77 20.14 48.18 4.96 33.74 36.25
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 421.76 0.42 20.24 47.56 4.21 32.9 34.97
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 412.49 0.28 19.05 46.91 3.19 30.83 32.34
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 387.11 0.16 16.85 46.68 2.28 28.09 29.25
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 368.53 0.01 14.85 44.83 1.84 25.77 26.83
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.71 0 12.84 42.13 1.59 23.68 24.68
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 338.83 0 10.65 40.9 1.32 21.25 22.13
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 319.74 0 8.67 40.72 1.07 19.35 20.12
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.11 0 7.42 40.62 0.94 18.7 19.44
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 310.85 0 6.47 40.52 0.86 18.62 19.35
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 307.88 0 5.52 41.23 0.78 18.91 19.61
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.85 0 4.59 42.92 0.72 19.8 20.46
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.29 0 3.9 44.6 0.69 21.07 21.73
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 309.42 0 3.34 45.61 0.65 21.5 22.14
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.83 0 3.09 45.86 0.65 22.07 22.73
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 313.81 0 3.1 45.73 0.68 21.97 22.63
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 317.31 0 3.68 45.15 0.84 21.28 22.02
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 343.19 0.18 5.51 43.36 1.38 23.21 24.25
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404.39 1.13 7.74 45.97 2.44 28.19 29.97
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 488.89 2.04 10.4 56.04 3.93 37.46 40.25
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 574.76 2.21 12.69 76.64 5.46 53.59 57.34
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.48 1.61 13.75 104.41 6.75 76.46 80.99
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 679.04 0.74 11.77 129.47 6.72 94.77 99.3
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 660.72 0.28 9.34 142.56 5.96 102.82 106.9
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.46 0.16 5.3 140.31 3.54 88.31 90.7
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.73 0.17 3.66 145.37 2.49 83.29 85.09
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 442.44 0.13 2.82 150.28 1.84 76.69 78.16
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.45 0.05 2.47 145.71 1.39 64.11 65.37
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.29 0 2.24 135.99 1.2 53.48 54.68
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 319.89 0 1.95 125.64 1.11 46.2 47.38
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 297.29 0 1.79 112.78 1.01 38.83 40
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 272.91 0 1.7 100.07 0.94 31.33 32.53
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 249.57 0 1.62 89.16 0.9 24.92 26.16
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.05 0 1.52 80.22 0.85 19.71 20.95
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.7 0 1.29 72.89 0.75 15.58 16.73
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.33 0 1.02 66.93 0.65 12.23 13.29
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 167.8 0 0.92 62.36 0.59 10.18 11.16
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 165.3 0 0.95 58.93 0.56 9.27 10.22
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 166.49 0 0.98 57.68 0.57 9.06 9.98
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 169 0 1.05 56.62 0.61 8.98 9.88
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 171.97 0 1.2 55.46 0.63 8.7 9.6
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 176.53 0.04 1.55 54.86 0.7 8.33 9.28
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 174.59 0.18 1.63 55.62 0.73 7.67 8.59
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 168.62 0.22 1.44 58.34 0.7 7.4 8.3
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 158.69 0.16 0.99 62.37 0.63 7.53 8.39
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 149.44 0.1 0.64 65.63 0.56 7.67 8.47
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 145.61 0.08 0.55 67.34 0.56 7.87 8.69
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 142.23 0.08 0.56 68.07 0.6 7.73 8.59
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 139.84 0.09 0.56 69.18 0.64 7.59 8.49
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 136.77 0.07 0.61 69.02 0.65 7.27 8.18
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 134.06 0.05 0.73 67.73 0.66 7.04 7.93
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 133.77 0.02 0.88 66.1 0.65 6.99 7.83
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 134.06 0 0.97 64.27 0.62 6.76 7.53
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 133.47 0 0.92 62.82 0.57 6.45 7.17
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 133.34 0 0.84 61.94 0.55 6.33 7.02
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 134.34 0 0.79 61.47 0.58 6.47 7.17
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 136.23 0 0.76 61.46 0.61 6.72 7.44
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 138.82 0 0.78 61.14 0.63 6.98 7.71
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 142.11 0 0.83 60.9 0.67 7.33 8.05
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 144.01 0 0.84 60.73 0.7 7.64 8.3
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.98 0 0.84 60 0.7 7.77 8.34
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 149.26 0 0.84 58.55 0.69 7.85 8.39
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.23 0 0.87 57.32 0.7 7.88 8.42
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.68 0 0.94 56.27 0.72 7.97 8.52
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.95 0 1.04 54.71 0.69 8.11 8.66
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.35 0 1.23 53.61 0.64 8.15 8.73
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.29 0.02 1 56.21 0.52 7.49 7.92
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.6 0.05 0.98 56.55 0.47 7.19 7.61
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 150.74 0.07 0.85 57.09 0.42 7.01 7.44
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.5 0.06 0.66 57.49 0.37 6.83 7.24
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 139.23 0.05 0.5 57.33 0.32 6.64 7.04
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 132.97 0.05 0.4 56.31 0.27 6.36 6.76
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 127.32 0.04 0.36 54.53 0.23 5.91 6.31

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Phú Quí, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Phú Quí, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Phú Quí, Bình Thuận