Dự báo thời tiết Xã Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

mây cụm

Bắc Ruộng

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:37
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
82%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
8.8km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
78%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

412.82

μg/m³
NO

2.69

μg/m³
NO2

14.75

μg/m³
O3

51.38

μg/m³
SO2

8.06

μg/m³
PM2.5

30.61

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 412.82 2.69 14.75 51.38 8.06 30.61 35.47
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 404.05 1.59 12.89 65.63 7.01 35.62 39.81
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 387.78 0.91 10.68 75.11 5.8 38.54 41.94
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 371.09 0.55 9.07 80.2 4.96 39.19 42.11
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 359.35 0.32 8.38 81.36 4.39 38.41 41.07
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 359.42 0.13 8.69 80.17 4.13 37.55 40.12
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 377.29 0.01 10.1 75.5 4.5 37.25 40.13
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 411.05 0 12.44 69.08 5.48 37.95 41.49
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 445.23 0 15.3 63.3 6.53 39.23 43.37
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 477.34 0 17.15 60.37 7.14 41.32 45.7
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 500.71 0 17.56 59.56 7.19 43.71 48.01
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 503.63 0 16.14 60.02 6.4 45.62 49.64
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 490.33 0 14.22 61.39 5.59 46.49 50.21
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.36 0 12.29 62.53 4.91 45.96 49.38
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.48 0 12.97 59.78 4.51 46.66 50.51
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 513.95 0 14.87 54.65 4.35 48.29 53.01
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 542.62 0 15.99 50.73 4.26 49.68 55.06
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.71 0 16.85 47.5 4.34 49.8 55.49
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 605.66 0 19.32 43.07 5.07 51.14 57.44
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.61 0.59 23.75 38.1 6.7 55.81 63.44
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 742.21 3.55 24.57 41.11 8.38 59.55 67.88
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.74 5.36 25.14 49.81 9.57 63.26 71.77
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 791.11 5.23 26.27 66.09 10.72 72.22 81.1
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 550.37 1.86 13.94 99.33 6.71 63.02 67.76
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.82 0.51 5.86 122.7 4.13 58.21 61.23
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.15 0.23 3.21 133.44 3.15 55.36 57.76
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.92 0.18 2.91 137.58 2.69 53.32 55.57
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 403.62 0.2 3.58 139.25 2.53 53.89 56.38
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.67 0.19 4.51 134.78 2.4 51.8 54.42
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 420.46 0.09 6 121.83 2.37 46.88 49.54
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.46 0 7.63 104.96 2.6 42.61 45.55
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 485.63 0 8.96 89.8 3.03 40.66 44.29
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 498.33 0 9.29 77.84 3.3 37.95 42.14
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 478.39 0 8.53 70.28 3.05 34 38.16
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429 0 6.97 65.89 2.56 28.89 32.27
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.2 0 4.06 66.57 1.62 20.87 22.6
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 246.76 0 3.09 62.87 1.22 15.43 16.76
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.2 0 2.56 58.13 1.05 11.4 12.57
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 189.44 0 2.34 54.6 1.02 8.77 9.84
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 188.11 0 2.54 52.21 1.24 7.82 8.93
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 201.21 0 3.23 50.35 1.78 8.45 9.78
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 221.99 0 4.47 48.77 2.69 9.92 11.56
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 250.5 0 6.28 46.8 3.88 11.96 14.03
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 286.5 0.18 8.75 44.94 5.29 14.4 17.11
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 317.9 0.85 10.57 44.05 6.43 16.13 19.38
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 332.79 1.22 11.14 45.7 6.38 16.72 20.09
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 323.13 1.07 10.23 49.95 5.26 16.37 19.36
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 299.37 0.98 8.25 56.97 4.06 16 18.49
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 268.81 0.73 5.63 68.43 3.02 16.57 18.61
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.56 0.4 3.13 79.85 2.14 17.28 18.91
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.68 0.22 1.65 84.02 1.43 16.2 17.5
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.52 0.18 1.31 82.17 1.06 13.51 14.65
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 148.41 0.16 1.31 77.33 0.85 10.55 11.57
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 146.06 0.1 1.6 71.67 0.76 8.38 9.32
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 150.33 0.01 1.97 66.75 0.75 7.2 8.1
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.43 0 2.02 64.08 0.77 6.7 7.64
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 160.8 0 2.17 62.68 0.87 6.64 7.73
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.91 0 2.4 62.25 1 6.83 8.14
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.02 0 2.6 61.75 1.12 7.08 8.59
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.04 0 2.79 60.89 1.21 7.27 8.83
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.07 0 2.66 60.42 1.11 7.12 8.44
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.75 0 2.3 60.48 1.01 6.92 8.07
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.78 0 2.12 60.06 1.03 6.74 7.9
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.26 0 2.3 58.92 1.13 6.92 8.22
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 181.04 0 2.32 58.08 1.11 7.08 8.38
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 182.25 0 2.27 57.47 1.07 7.22 8.49
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 182.95 0 2.3 56.98 1.08 7.3 8.53
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.58 0.09 2.43 56.64 1.16 7.41 8.66
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 181.16 0.23 2.13 58.49 1.07 7.3 8.43
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.94 0.19 1.9 61.08 0.93 7.29 8.31
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.23 0.1 1.85 62.39 0.84 7.23 8.16
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 172.88 0.11 1.75 62.22 0.77 7.13 8
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.36 0.16 1.35 64.79 0.74 7.66 8.5
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.68 0.16 1 68.63 0.71 8.68 9.52
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.57 0.15 0.91 72.42 0.71 9.92 10.79
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.75 0.14 0.98 73.02 0.7 10.51 11.38
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.75 0.14 1.16 70.54 0.7 10.23 11.08
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.28 0.1 1.63 65.07 0.72 9.31 10.14
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 180.08 0.01 2.39 58.76 0.83 8.56 9.48
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 195.78 0 3.01 53.82 1.04 8.36 9.5
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 214.42 0 3.68 49.71 1.3 8.55 10.12
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 251.07 0 4.71 45.29 1.8 9.54 12.01
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.18 0 6.11 40.49 2.55 11.39 15.2
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 370.05 0 8.04 35.33 3.32 13.89 18.87
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 427.91 0 9.77 31.32 3.63 16.18 21.59
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 463.48 0 10.68 29.01 3.58 17.79 23.13
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 493.52 0 11.49 27.42 3.56 19.43 24.64
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 520.05 0 12.21 25.77 3.54 20.98 25.92
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 529.98 0 12.32 24.96 3.37 21.75 26.08
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 460.82 0 10.1 27.67 3 19.59 22.79
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 444.65 0 9.75 27.95 3.07 19.6 22.76
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 487.19 0.19 11.46 26.15 3.86 22.69 26.74
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.34 0.26 13.49 24.78 4.48 25.03 29.44
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 529.43 0.39 14.18 24.64 4.43 25.44 29.51
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 514.51 0.55 13.66 26.05 4.08 24.83 28.39
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 401.81 0.58 9.14 35.74 2.68 18.65 20.76

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận