Dự báo thời tiết Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng

mây đen u ám

Bảo Lạc

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

434.32

μg/m³
NO

0.22

μg/m³
NO2

9.47

μg/m³
O3

4.22

μg/m³
SO2

1.38

μg/m³
PM2.5

12.06

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 434.32 0.22 9.47 4.22 1.38 12.06 13.27
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 433.88 1.1 8.71 6.18 1.38 11.48 12.88
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 421.64 1.74 7.94 9.21 1.29 10.79 12.28
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 395.78 1.84 7.15 14.43 1.09 9.96 11.29
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 361.13 1.56 6.23 25.13 0.85 9.47 10.44
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339.75 0.96 5.16 34.15 0.74 10.41 11.3
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320.8 0.55 3.73 44.9 0.66 12.48 13.32
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 296.13 0.37 2.57 54.88 0.6 14.42 15.26
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.77 0.33 2.09 60.26 0.64 16.86 17.85
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.04 0.34 2.22 63.51 0.74 18.83 20.02
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 344.16 0.44 5.19 53.47 1.44 21.89 24.06
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 444.2 0.07 10.46 38.63 2.56 25.27 29.05
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 528.16 0 14.35 32.14 3.88 28.24 33.77
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 610.39 0 18.21 27.95 5.35 31.78 39.25
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 672.09 0.01 20.57 24.45 6.32 35.95 45.08
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 704.17 0.02 20.8 20.63 6.61 39.17 49.58
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 711.21 0.04 20.08 16.21 6.44 41.03 52.03
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 727.23 0.04 20.76 14.6 6.51 42.9 53.8
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 745.37 0.03 21.61 14 6.56 45.18 55.7
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 740.88 0.02 21.21 13.9 6.31 45.98 54.88
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 724.55 0.02 20.11 13.97 5.93 46.29 53.91
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 705.73 0.02 18.71 13.7 5.45 46.88 53.66
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 681.33 0.04 14.29 11.69 3.62 46.94 53.13
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 652.42 0.06 10.88 10.27 2.54 44.93 50.49
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 633.31 0.41 9.13 9.54 2.27 41.22 47.14
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 636.33 2.07 6.25 10.19 1.84 35.62 41.55
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 652.59 2.95 5.3 14.63 1.72 34.55 40.64
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 646.86 1.93 5.15 30.19 1.67 37.9 43.86
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 330.04 0.21 1.4 75.93 1.41 30.37 32.49
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.6 0.13 0.87 82.08 1.6 31.18 33.05
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.65 0.12 0.83 84.16 1.68 33.1 34.99
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 251.65 0.14 0.98 84.92 1.75 36 38.06
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.69 0.19 1.34 82.85 1.85 39.76 42.17
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.19 0.21 1.97 81.58 2.07 43.65 46.49
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 338.77 0.2 4.27 68.72 2.48 48.69 52.43
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.08 0.02 7.83 48.67 2.87 54.13 59.31
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.69 0 9.76 37.05 3.03 59.1 65.88
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.99 0 11.04 28.62 3.09 63.74 72.4
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.37 0.01 11.64 20.86 3.1 68.8 79.58
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 665.76 0.02 11.71 15.41 3.16 72.74 85.39
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 687.76 0.05 11.39 11.51 3.02 74.74 88.44
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.66 0.07 10.37 8.39 2.34 77.04 91.01
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 721.35 0.06 9.21 6.8 1.87 80.55 94.69
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 714.87 0.05 7.96 6.61 1.81 82.45 96.1
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 692.53 0.05 6.89 6.33 1.77 83.15 96.31
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.49 0.05 6.11 5.86 1.7 83.51 96.33
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 649.61 0.06 5.67 5.48 1.68 84.03 96.36
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 633.4 0.09 5.27 5.31 1.57 83.38 95.39
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 633.95 0.26 5.5 5.4 1.68 82.45 94.44
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.44 1.15 6.17 6.78 2.27 82.27 94.11
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 707.79 2.39 5.96 10.45 2.63 83.09 94.67
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 712.92 1.95 6.02 21.96 2.85 85.68 96.76
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.68 0.31 3.12 86.15 5.56 94.92 101.88
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 426.29 0.17 1.74 105.4 4.72 89.26 94.5
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 395.32 0.14 1.36 111.73 4.08 82.62 87.07
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 356.1 0.14 1.25 109.24 3.48 75.92 79.85
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 342.19 0.16 1.5 103.53 3.32 78.23 82.27
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.67 0.17 2.06 101.63 3.51 82.18 86.56
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.07 0.14 4.33 88.64 3.92 89.69 95.01
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 461.08 0.01 7.63 67.72 4.24 98.6 105.4
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.52 0 9.65 55.22 4.42 106.91 115.28
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 597.26 0 11.12 45.93 4.46 114.42 124.63
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 660.18 0 11.69 36.37 4.21 121.46 133.55
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 704.02 0 11.38 27.8 3.79 125.8 139.42
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 724.56 0 10.67 21.77 3.68 126.59 140.58
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 734.17 0 9.97 20.56 4.01 126.92 140.24
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.45 0 9.28 24.04 4.92 127.08 139.34
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 713.22 0 8.19 26.3 5.13 127.29 137.27
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.7 0 6.79 20.88 3.8 126.6 134.72
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 659.72 0 5.67 17.32 2.87 125.49 131.95
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 630.09 0.01 4.87 15.56 2.32 123.08 128.48
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 601.99 0.01 4.18 15.24 2.01 119.89 124.96
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 587.89 0.06 4.07 16.23 2.02 117.84 123.14
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 593.02 0.39 4.35 19.02 2.28 114.69 120.54
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 595.33 0.73 4.03 25.89 2.39 112.48 118.44
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 573.7 0.56 3.07 43.11 2.57 111.27 116.95
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 436.42 0.17 1.45 89.97 3.16 83.39 86.97
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.63 0.11 0.93 94.56 2.41 62.39 64.89
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.68 0.1 0.78 91.2 1.93 50.97 52.96
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 259.65 0.11 0.73 84.1 1.49 39.28 40.84
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.3 0.13 0.91 77.19 1.32 32.56 33.95
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.07 0.16 1.44 75.61 1.54 32 33.52
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.46 0.12 2.93 73.25 2.1 35.32 37.33
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.08 0.01 5.03 67.4 2.82 41.44 44.28
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 394.57 0 6.54 63.19 3.52 47.84 51.62
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.45 0 7.87 56.93 4.24 53.46 58.25
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 488.63 0 8.86 49.85 4.96 57.85 63.61
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.27 0 9.56 44.16 5.48 60.6 67.05
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.13 0 9.94 38.1 5.45 61.64 68.42
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.05 0 9.63 29.98 4.68 62.4 69.1
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.95 0 8.99 23.26 3.91 62.48 68.85
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.35 0 7.78 17.45 2.93 61.7 67.47
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 554.7 0.01 6.48 12.55 2.09 61.36 66.7
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.09 0.02 5.62 9.44 1.64 61.64 66.69
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 542.22 0.03 5.25 7.73 1.47 61.75 66.61
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 536.26 0.04 5.33 7.58 1.53 60.58 65.35

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng