Dự báo thời tiết Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng

mây rải rác

Bảo Lâm

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
28%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

305.34

μg/m³
NO

0.36

μg/m³
NO2

2.48

μg/m³
O3

52.99

μg/m³
SO2

0.47

μg/m³
PM2.5

13.83

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 305.34 0.36 2.48 52.99 0.47 13.83 14.51
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.88 0.3 1.94 58.73 0.49 16.04 16.82
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 292 0.28 1.93 62.04 0.56 17.67 18.59
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333.87 0.35 4.14 49.71 1.07 20 21.68
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 408.41 0.06 8.15 33.82 1.89 22.53 25.46
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 470.77 0.01 11.03 27.06 2.82 24.67 28.92
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 529.1 0.01 13.79 23.36 3.86 27.25 32.92
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 572.5 0.02 15.39 20.16 4.52 30.34 37.21
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 595.62 0.03 15.57 16.92 4.72 32.76 40.56
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 601.14 0.05 15.13 13.6 4.61 34.17 42.37
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 611.18 0.05 15.55 12.63 4.62 35.57 43.62
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 620.78 0.03 15.99 12.75 4.63 37.26 44.97
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 614.41 0.02 15.56 13.15 4.44 37.85 44.4
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 600.37 0.02 14.69 13.09 4.16 38.06 43.66
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 584.8 0.02 13.61 12.71 3.81 38.42 43.36
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 564.29 0.03 10.47 11.06 2.56 38.3 42.78
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 543.08 0.05 8.18 9.99 1.84 36.82 40.86
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 533.42 0.3 7.19 9.28 1.71 34.34 38.68
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 544.21 1.58 5.53 9.71 1.51 30.35 34.85
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 560.17 2.4 4.79 13.66 1.46 29.32 34.1
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 555.83 1.67 4.43 26.96 1.36 31.89 36.59
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 313 0.18 1.18 72.79 1.05 27.12 28.81
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.33 0.11 0.73 77.16 1.19 27.54 29.03
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.76 0.1 0.69 78.66 1.26 29.29 30.81
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.92 0.12 0.79 79.52 1.33 31.94 33.6
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.27 0.15 1.06 78.14 1.41 35.16 37.1
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.07 0.17 1.52 77.43 1.58 38.37 40.64
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 307.41 0.19 3.48 64.58 1.92 42.41 45.42
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 375.83 0.02 6.68 48.01 2.34 46.73 50.93
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.06 0 8.56 39.11 2.59 50.69 56.2
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.25 0 9.77 33.18 2.76 54.52 61.54
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.63 0.01 10.26 27.78 2.84 58.63 67.25
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.4 0.02 10.19 22.86 2.85 61.79 71.74
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 573.62 0.03 9.6 16.08 2.52 63.01 73.49
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.3 0.05 8.73 12.32 1.98 64.26 74.82
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.01 0.04 7.79 10.8 1.62 66.71 77.37
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.19 0.03 6.81 10.5 1.54 68.07 78.38
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.66 0.03 6 10.16 1.5 68.61 78.58
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 548.9 0.04 5.42 9.87 1.45 68.98 78.72
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.91 0.04 5.07 9.66 1.42 69.57 79
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.62 0.06 4.81 9.17 1.34 69.33 78.56
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.95 0.21 5.11 8.6 1.46 68.87 78.17
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.58 1.08 5.31 8.7 1.81 68.69 77.97
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 585.94 2.07 5.02 11.19 2.01 69.25 78.38
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.7 1.67 5.1 20.35 2.13 71.11 79.86
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 441.68 0.23 2.46 87.34 4.27 81.51 87.17
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 389.88 0.13 1.41 102.63 3.72 77.23 81.6
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.66 0.12 1.11 107.31 3.26 72.82 76.62
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.49 0.12 1.02 106.05 2.81 68.17 71.58
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.35 0.13 1.2 101.8 2.66 69.52 72.96
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.79 0.13 1.61 99.92 2.77 72.52 76.19
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 368.51 0.12 3.52 81.78 2.98 78.67 83.08
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 428.27 0.01 6.28 58.24 3.14 85.75 91.34
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.29 0 7.89 45.52 3.24 92.01 98.87
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 528.79 0 8.9 37.13 3.26 97.72 106.03
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 571.95 0.01 9.13 29.1 3.06 103.44 113.16
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 601.52 0.01 8.8 22.33 2.77 107.16 117.8
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 614.4 0.01 8.33 18.13 2.71 107.98 118.65
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 621.06 0.01 7.87 17.85 2.93 108.82 118.8
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 620.55 0 7.3 20.81 3.52 109.83 118.97
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 603.73 0 6.47 22.78 3.66 110.54 118.13
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 585.01 0 5.5 19.43 2.79 110.45 116.9
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.78 0 4.72 17.33 2.17 110.31 115.72
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 542.84 0.01 4.11 16.2 1.79 109.46 114.24
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 523.53 0.01 3.67 15.69 1.59 107.82 112.43
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.68 0.06 3.76 15.82 1.63 106.67 111.54
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 526.76 0.41 4.12 17.57 1.86 104.37 109.72
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 533.05 0.82 3.81 23.67 1.95 102.74 108.26
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 519.38 0.66 2.89 38.86 2.05 102.76 108.12
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 406.27 0.14 1.19 94.06 2.93 83.39 87
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.43 0.09 0.77 96.44 2.29 65.62 68.26
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.01 0.09 0.66 93.11 1.89 56.44 58.64
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.01 0.09 0.63 86.95 1.51 46.41 48.2
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.05 0.1 0.75 80.51 1.31 39.62 41.2
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.71 0.12 1.11 78.08 1.39 37.59 39.18
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.24 0.1 2.33 69.07 1.66 38.84 40.76
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.21 0.01 4.06 57.87 2.09 42.48 45.03
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.61 0 5.24 51.52 2.54 46.52 49.82
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.42 0 6.21 45.3 3.04 49.91 54.02
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.04 0 6.9 39.15 3.53 52.72 57.6
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.56 0 7.4 34.64 3.9 54.6 60.06
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.99 0.01 7.66 30.09 3.89 55.28 60.98
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.66 0.01 7.31 23.88 3.31 55.78 61.26
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 475.88 0.01 6.69 19.04 2.75 55.81 60.89
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.91 0.01 5.72 15.4 2.08 54.54 59.01
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.19 0.01 4.78 12.02 1.51 53.68 57.76
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.49 0.02 4.18 9.69 1.21 53.49 57.31
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.5 0.03 3.93 8.25 1.1 53.74 57.44
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.55 0.04 4.01 7.72 1.14 53.21 56.87
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.69 0.08 4.68 8.77 1.54 52.81 56.8
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.68 0.35 5.37 15.52 2.56 50.97 54.65
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 433.7 0.93 4.71 20.02 2.45 49.84 53.35
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 423.23 0.85 3.55 31.55 2.12 49.62 52.8
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.36 0.25 1.86 69.85 1.73 45.44 47.61
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.37 0.14 1.21 81.75 1.36 41.54 43.23
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 348.68 0.13 1.11 88.56 1.33 41.92 43.44

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng