Dự báo thời tiết Xã Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

bầu trời quang đãng

Đồng Loan

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
68%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
7%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

409.83

μg/m³
NO

2.35

μg/m³
NO2

10.56

μg/m³
O3

61.97

μg/m³
SO2

5.96

μg/m³
PM2.5

24.81

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 409.83 2.35 10.56 61.97 5.96 24.81 30.48
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 499.33 1.55 16.13 49.6 6.75 29.73 37.55
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 634.11 0.14 23.92 29.03 7.59 35.58 46.67
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 780.66 0.05 28.71 17.59 8.77 42.6 57.79
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 894.46 0.15 30.84 10.7 9.63 49.19 68.22
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.08 0.34 31.26 6.7 10.11 55.27 77.19
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1065.87 0.63 31.6 4.32 10.43 61.58 86.05
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1153.63 1.01 32.86 2.77 10.76 68.25 94.79
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1209.07 1.25 33.29 1.71 10.47 73.41 100.22
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1204.73 1.23 31.46 1.22 9.58 75.52 101.37
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1154.41 1.11 27.95 1.05 8.34 75.46 99.7
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1104.01 1.15 24.29 0.91 7.11 75.21 97.97
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1052.1 1.24 20.8 0.79 6.01 74.79 96.28
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 980.12 1.26 16.49 0.75 4.58 71.82 91.45
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 923.06 1.29 11.97 0.67 3.05 67.76 85.73
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 919.14 2.75 8.16 1.76 2.57 66.03 84.04
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 948.76 6.13 5.21 5.94 2.69 64.52 83.4
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 969.73 5.7 6.94 16.65 2.89 66.28 85.75
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 955.92 2.52 7.71 48.44 3.02 80.8 100.03
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.17 0.35 2.46 105.8 9.02 57.09 63.63
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.81 0.21 1.62 109.97 8.06 53.01 58.14
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.95 0.19 1.59 113.02 7.84 53.27 58.22
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.28 0.21 1.92 115.03 7.82 54.75 59.89
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.21 0.27 2.59 115.81 7.97 56.95 62.56
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.22 0.28 3.72 117.53 8.67 59.29 65.45
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.72 0.19 7.2 102.06 9.29 64.4 72.17
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.79 0.01 12.35 76.49 9.75 71.34 82.01
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.28 0 16.45 60.07 10.41 78.66 92.79
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 653.02 0 18.83 48.23 10.55 84.06 101.32
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 708.2 0 19.24 38.25 9.75 88.33 107.83
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 748.47 0 18.84 29.68 8.61 91.64 112.74
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 779.29 0.02 18.35 21.8 7.32 93.96 115.82
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 795.67 0.04 17.12 15.13 5.74 95.98 117.54
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 782.85 0.06 15 11.16 4.58 96.79 117.54
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 760.11 0.08 13.8 9.03 4.47 98.02 118.22
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 752.56 0.13 13.69 7.01 4.67 99.76 119.25
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 745 0.23 13.27 5.22 4.67 100.5 116.49
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 724.5 0.34 12.5 4.11 4.62 99.13 112.19
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 717.66 0.4 12.25 3.81 4.81 98.16 110.22
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 755.58 1.22 12.81 4.86 5.77 99.73 113.6
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 787.24 3.88 11.95 12.46 7.07 100.61 116.63
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 773.5 4.53 10.93 25.07 7.14 102.83 119.53
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 712.88 2.59 8.49 50.96 6.34 110.85 126.81
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.47 0.61 3.69 93.88 8.87 71.43 78.6
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.59 0.27 1.91 97.94 6.58 61.05 66.3
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 227.03 0.23 1.72 100.81 6.19 59.35 64.3
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 231.68 0.26 1.97 103.81 6.17 60.5 65.7
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.93 0.3 2.58 104.5 6.44 62.8 68.61
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.91 0.32 3.81 104.31 7.35 63.56 70.02
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.63 0.21 6.68 94.79 8.49 62.46 69.83
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.56 0.01 10.57 77.65 9.4 61.33 70.11
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.97 0 13.65 65.08 10.29 61.02 71.44
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.35 0 15.77 52.43 10.22 59.61 71.64
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.82 0 16.64 39.79 9.16 59.29 73.11
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 575.34 0 16.89 30.32 8.21 60.1 75.76
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 624.92 0.01 18.5 23.71 8.59 61.95 79.3
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.58 0.01 21.17 19.93 9.54 65.1 83.32
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 691.91 0.01 22.16 17.99 9.78 67.73 85.78
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 705.28 0.01 22.08 16.73 9.78 70.11 87.21
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 715.18 0.02 21.49 15.04 9.54 73.03 87.24
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 715.31 0.04 19.69 12.32 8.47 76.01 87.89
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.71 0.11 14.23 7.73 5.1 77.33 87.3
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 682.46 0.2 10.35 5.25 3.29 77.86 86.44
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 692.67 0.64 8.41 5.24 2.92 78.58 87.31
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 692.54 2.14 6.52 8.74 2.95 75.93 85.82
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 695.31 2.92 5.96 12.42 2.91 73.55 84.42
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 700.12 2.19 6.35 23.01 2.94 75.83 87.04
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 341.58 0.37 3.88 79.61 5.69 46.06 50.76
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.85 0.21 2.8 85.39 4.61 33.8 36.97
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.46 0.19 2.99 86.22 4.62 31.77 34.7
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.53 0.22 3.6 85.72 5.06 32.58 35.62
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.52 0.28 4.62 82.79 5.7 35.22 38.59
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.92 0.3 6.13 79.69 6.56 37.17 40.81
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.67 0.19 8.32 70.43 6.97 37.83 41.99
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.19 0.01 10.68 56.65 7.04 38.59 43.75
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 427.04 0 12.42 46.27 7.05 39.63 46.06
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 469.46 0 13.72 36.5 6.66 40.19 48.07
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 514.59 0 14.51 27.6 6.03 41.02 50.41
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 557.79 0.01 15.03 21.12 5.61 42.16 52.82
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 608.46 0.04 15.39 14.53 5 43.81 55.02
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 651.97 0.12 14.65 8.27 3.96 45.36 57.41
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 665.58 0.24 13.24 4.74 3.35 45.9 57.84
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 665.06 0.37 12.14 2.99 3.01 46.64 58.33
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 662.24 0.44 11.37 2.29 2.83 47.62 59.09
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 655.24 0.39 11.03 2.38 2.83 48.13 58.5
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 540.32 0.18 12.17 17.26 5.55 43.01 50.53
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 515.9 0.21 12.28 18.4 5.77 41.78 48.84
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 538.82 0.58 12.85 16.7 5.94 42.59 50.38
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 572.01 2.23 12.49 17.82 6.36 43.22 51.76
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 578.53 3.65 11.55 23.94 6.65 43.11 51.84
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 561.51 3.48 10.6 36.7 6.59 44.26 52.71
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.61 1.59 7.5 65.94 5.88 35.99 41.14
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 351.36 0.68 5.21 82.35 5.26 36.41 40.55
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.57 0.34 4.48 91.17 5.56 41.54 45.56
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 335.24 0.26 4.75 95.98 5.95 43.87 47.82
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.55 0.23 5.51 94.47 6.22 41 44.64

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng