Dự báo thời tiết Xã Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

mưa nhẹ

Kim Loan

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
3%
Lượng mưa
0.75 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

1034.16

μg/m³
NO

4.68

μg/m³
NO2

30.29

μg/m³
O3

0.43

μg/m³
SO2

11.03

μg/m³
PM2.5

48.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1034.16 4.68 30.29 0.43 11.03 48.93 74.91
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1117.98 6.24 30.81 0.19 11.66 54.39 82.39
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1166.44 7.45 30.3 0.04 11.36 58.37 86.45
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1157.79 7.65 28.36 0.01 10.36 59.95 86.68
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1115.57 7.12 27.02 0.01 9.79 60.11 84.8
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1090 6.66 27.12 0.01 9.88 61.11 84.1
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1074.17 6.51 26.75 0.01 9.88 62.14 83.96
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1041.18 6.46 24.57 0.02 9.17 61.78 82.29
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 999.44 6.57 20.01 0.02 7.43 60.93 80.37
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 999.68 8.52 13.51 1.2 5.65 61.11 79.62
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1026.31 12.55 6.82 4.04 3.57 59.04 77.82
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1044.11 11.7 8.01 9.83 3.2 59.92 79.51
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1031.27 5.83 11.41 33.84 3.2 70.25 89.71
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.13 0.63 4.26 98.1 9.62 58.1 64.9
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.43 0.28 2.21 108.86 8.37 56.39 61.64
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.88 0.22 1.9 114.14 8.07 57.64 62.67
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.79 0.22 2.06 115.15 7.52 57.41 62.36
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.54 0.25 2.63 111.33 7.02 56.07 61.07
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.8 0.23 3.7 111.17 7.54 56.84 62.12
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.77 0.16 7.42 92.95 8.02 60.53 67.4
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.09 0.01 13.08 67.51 8.55 65.74 75.6
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 585.91 0 18.09 52.46 9.53 71.66 85.18
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.53 0 21.81 41.89 10.32 76.76 93.9
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.29 0 23.18 33.11 10.32 80.76 100.77
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 820.71 0 23.24 26.16 9.94 83.52 105.75
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 861.27 0.01 23.21 20.33 9.55 85.38 108.91
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 888.97 0.03 23.28 15.15 8.93 86.9 110.64
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 881.91 0.04 22.17 11.92 8.22 86.62 109.8
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 855.16 0.06 20.48 9.92 7.62 86.61 108.43
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.36 0.11 19.07 7.82 6.98 88.17 107.78
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 826.33 0.18 17.98 6.03 6.52 90.4 108.41
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 803.18 0.26 16.63 4.8 6.07 91.57 106.4
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 786.71 0.33 15.43 4.25 5.79 92.66 105.59
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 805.24 1.3 14 5.57 6.05 95.32 107.89
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 812.87 3.61 9.46 11.55 5.09 95.2 108.78
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 810.98 4.09 8.15 23.25 4.58 97.99 113.14
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 804.92 2.42 7.62 52.07 4.77 109.65 125.69
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.45 0.5 3.18 101.82 8.91 70.69 77.69
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.82 0.23 1.57 104.35 6.35 54.18 58.84
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.94 0.2 1.4 105.62 5.77 49.71 53.84
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215 0.24 1.73 104.33 5.48 48.11 52.39
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.38 0.33 2.51 100.51 5.49 49.16 54.19
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.29 0.38 3.98 98.95 6.3 50.84 56.84
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.97 0.26 7.34 90.85 7.67 53.11 60.54
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 407.98 0.01 11.79 74.73 9.02 55.75 65.27
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.6 0 15.23 62.22 10.12 58.64 70.58
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 557.36 0 17.23 51.74 10.32 59.72 73.64
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.33 0 17.45 43.15 9.73 60.73 75.96
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 613.69 0 17.02 36.59 9.03 62.27 78.46
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.71 0.01 16.6 28.27 7.66 64.01 81.09
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.78 0.02 15.53 18.79 5.61 65.42 82.82
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 645.22 0.04 13.58 13.12 4.35 65.11 81.95
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 625.14 0.06 12.17 10.2 3.98 65.03 80.93
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 621.21 0.09 11.4 8.47 4.09 65.57 80.45
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.62 0.13 11.37 7.05 4.47 66.9 79.91
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.04 0.17 11.19 6.12 4.61 67.82 79.26
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 639.24 0.2 9.98 5.75 4.13 69.19 79.49
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.3 0.66 8.8 7.04 3.99 71.83 81.9
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.43 2.13 7.17 15.16 4.3 72.88 83.28
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 686.37 2.5 6.92 20.23 3.78 73.72 84.91
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.55 1.62 7.2 32.48 3.58 79.34 90.88
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.06 0.29 4.4 81.89 5.35 44.67 48.94
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.94 0.13 2.67 86 3.86 28.48 31.13
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.43 0.11 2.51 86.64 3.8 24.61 26.97
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 234.56 0.16 2.86 87.19 4.15 24.71 27.18
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.12 0.25 3.79 86.34 4.91 27.52 30.41
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.84 0.28 5.38 85.49 5.95 30.41 33.67
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.39 0.17 7.95 76.38 6.58 33.11 37.19
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.16 0.01 10.96 61.42 6.89 36.08 41.61
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 451.52 0 13.52 50.07 7.16 39.36 46.67
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 515.56 0 15.36 40.8 7.4 42.13 50.98
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 570.75 0.01 16 33.73 7.25 44.64 54.77
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 612.3 0.02 16.04 28.94 7.09 46.88 58.14
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 654.18 0.05 16.1 22.38 6.36 49.31 61.08
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.48 0.07 15.68 15.67 5.32 51.35 62.77
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.31 0.07 14.54 12.1 4.62 52.12 62
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.21 0.08 13.39 9.91 4.35 51.17 59.24
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 658 0.11 12.53 7.33 3.94 49.82 56.57
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 660.84 0.17 11.99 5.07 3.56 48.64 54.48
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 660.16 0.26 11.35 3.63 3.22 47.25 52.45
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 662.25 0.35 10.84 2.89 3.07 46.5 51.6
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 690.1 0.82 10.89 2.93 3.4 47.26 53.25
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 697.31 2.28 10.07 9.91 4.04 47.87 55.07
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 698.48 3.36 8.37 15.03 3.75 49.49 57.95
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.61 2.74 7.85 27.43 3.69 51.32 60.06
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.74 0.9 6.04 73.16 5.46 35.57 39.55
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 288.78 0.39 4.41 79.66 4.61 28.26 31.04
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 269.66 0.25 4.35 79.9 4.68 25.87 28.33
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 271.8 0.27 4.92 78.36 5.07 25.18 27.63
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 284.54 0.41 5.74 75.56 5.72 26.1 28.8
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.56 0.5 6.69 73.47 6.5 26.27 29.15
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.66 0.31 8.35 62.3 6.58 25.83 29.26
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.58 0.02 10.41 46.98 6.28 25.81 30.34
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 383.38 0 11.78 36.94 6.11 26.15 32.04
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.07 0 12.46 30.29 5.99 26.31 33.61
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.94 0 12.52 26 5.91 26.63 35.02

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng