Dự báo thời tiết Xã Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng

mây thưa

Quý Quân

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
13%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

956.9

μg/m³
NO

3.18

μg/m³
NO2

30

μg/m³
O3

8.32

μg/m³
SO2

10.03

μg/m³
PM2.5

50.73

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 956.9 3.18 30 8.32 10.03 50.73 66.88
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 954.84 3.19 29.79 7.42 9.67 52.25 67.25
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 914.82 2.83 27.67 7.23 8.78 52.25 65.23
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.92 2.52 24.33 7.33 7.54 51.79 63.13
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 830.44 2.36 20.85 7.27 6.27 51.51 61.82
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 794.1 2.27 17.1 7.07 4.92 50.83 60.21
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 756.5 2.26 12.78 6.66 3.45 49.23 58.03
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 744.81 3.2 8.92 6.25 2.59 47.29 55.52
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 768.07 6 5.57 7.53 2.19 44.53 53.47
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 795.28 6.34 6.12 12.49 2.15 44.84 54.66
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 793.94 3.5 7.75 29.19 2.13 49.9 59.78
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.67 0.43 2.86 74.19 2.7 37.53 41.06
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.32 0.22 1.57 80.73 2.53 37.53 40.46
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.34 0.2 1.4 85.64 2.53 40.88 43.86
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.64 0.21 1.57 89.25 2.6 44.6 47.8
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 292.39 0.24 2 89.29 2.74 48.03 51.59
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.7 0.23 2.76 89.69 3.07 51.52 55.53
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.02 0.2 5.8 73.82 3.59 56.67 61.93
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.78 0.02 10.54 50.85 4.25 63 70.4
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 573.17 0 13.74 38.4 4.96 69.22 79.11
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 646.47 0 15.78 31.25 5.63 75.26 87.71
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.54 0 16.23 25.85 5.79 81.3 95.96
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 742.29 0.01 15.81 20.84 5.5 85.89 102.34
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 767.35 0.02 15.46 16.28 5.17 88.77 106.24
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 784.09 0.03 15.7 12.48 5.03 91.33 109.17
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 789.81 0.04 15.56 9.78 4.86 93.13 111.2
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 773.35 0.05 14.71 8.16 4.63 92.85 110.72
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 758.2 0.06 13.95 7.52 4.47 92.37 109.92
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 746.95 0.08 13.51 7.37 4.43 92.31 109.51
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.47 0.1 13.05 7.14 4.36 92.21 108.2
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.95 0.15 12.17 6.29 4.14 91.6 106.62
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.68 0.79 10.94 6.02 4.05 91.27 105.78
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 744.45 2.96 7.63 9.23 3.35 92.07 106.45
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 774.03 4.08 6.69 15.3 3.07 93.44 108.15
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.48 2.54 7.06 35.02 3.09 98.66 113.31
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 421.45 0.33 2.51 106.41 6.12 83.73 90.52
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.76 0.16 1.24 104.57 4.12 63.21 67.63
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.65 0.14 1.09 99.89 3.35 56.02 59.82
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.17 0.21 1.47 93.17 3.07 56.06 60.01
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.17 0.33 2.28 86.53 3.15 60.25 64.96
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.15 0.39 3.57 83.5 3.57 64.12 69.67
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.48 0.3 6.91 70.11 4.19 68.56 75.43
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 488.72 0.02 11.17 48.76 4.62 73.36 82.09
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 577.25 0 13.54 35.87 4.81 78.32 89.24
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 645.01 0 14.74 28.43 4.85 82.44 95.58
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 697.63 0.01 14.82 23.37 4.81 86.73 101.75
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 734.12 0.01 14.36 19.13 4.65 90.04 106.43
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 751.27 0.03 13.73 15.67 4.31 91.59 108.6
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 757.79 0.04 12.83 12.59 3.68 92.88 109.94
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 742.94 0.03 11.38 10.76 3.2 93.33 110.16
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.65 0.03 10.04 9.87 3.06 92.59 108.77
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 685.65 0.04 9.27 9.06 3.15 91.91 107.51
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.51 0.04 9.31 8.47 3.5 92.64 107.8
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 666.37 0.05 9.58 8.24 4.14 93.61 107.27
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.06 0.06 8.89 7.86 4.24 94.18 105.95
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.41 0.25 8.41 7.6 4.24 94.85 105.61
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 684.88 1.08 8.04 10.89 4.17 94.48 104.76
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.25 1.68 7.24 15.17 3.67 91.03 101.31
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.33 1.25 6.63 26.75 3.66 91.7 101.39
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.73 0.21 3.45 78.77 4.14 65.5 69.92
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 306.6 0.1 1.97 83.73 2.76 45.44 48.18
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.91 0.08 1.76 82 2.23 37.52 39.78
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.18 0.12 1.85 79.03 1.97 34.23 36.35
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.34 0.2 2.26 74 1.95 33.3 35.52
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.27 0.26 3.06 70.97 2.16 32.75 35.14
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.98 0.19 4.96 65.04 2.65 33.15 35.98
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 359 0.01 7.8 54.83 3.36 34.58 38.22
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 412.4 0 10.22 46.85 4.09 36.66 41.28
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 467.26 0 12.23 39.2 4.66 39.19 45.06
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 527.57 0 13.43 31.87 4.81 42.88 50.19
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 578.79 0.01 13.82 26.21 4.79 47.01 55.66
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 616.39 0.03 13.74 19.89 4.47 50.58 60.11
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 639.51 0.05 13.34 14.33 4 53.83 63.65
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 645.19 0.05 12.61 11.04 3.65 56.3 65.77
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 633.54 0.05 11.46 8.87 3.24 57.1 65.65
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.31 0.06 10.63 7.13 2.95 57.22 64.93
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.55 0.08 10.55 6.08 2.94 57.13 64.09
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.87 0.1 10.8 5.44 2.98 56.6 62.87
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 599.58 0.15 10.24 4.63 2.73 56 62.1
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.38 0.44 9.99 4.39 2.76 56.09 62.77
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.24 1.41 9.95 12.49 4.13 61.62 68.83
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 628.52 2.45 8.65 20.22 4.22 62.36 69.72
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 614.46 2.13 7.72 36.84 4.13 65.33 72.26
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.93 0.77 4.86 69.89 3.31 51.69 55.69
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 367.26 0.34 3.07 77.51 2.37 42.7 45.56
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.9 0.24 2.76 78.79 2.13 41.66 44.14
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.13 0.2 2.93 84.93 2.12 39.15 41.26
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 325.27 0.25 3.57 80.93 2.24 37.79 39.91
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 331.63 0.28 4.67 75.36 2.48 35.93 38.1
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.14 0.17 6.73 65.24 2.88 35.04 37.56
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 394.52 0.01 9.33 51.83 3.41 35.9 39.17
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 434.49 0 11.27 41.35 3.86 36.68 40.84
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 465.49 0 12.84 31.89 4.27 36.68 41.89
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 490.15 0 13.89 24.33 4.71 36.72 43.03
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 504.38 0.01 14.35 19.54 5.11 36.87 44.05
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 512.68 0.02 14.44 15.83 5.39 36.91 44.62

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng