Dự báo thời tiết Xã Trường Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

mây rải rác

Trường Hà

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
37%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Trường Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Trường Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

422.58

μg/m³
NO

1.79

μg/m³
NO2

8.18

μg/m³
O3

54.53

μg/m³
SO2

2.9

μg/m³
PM2.5

23.73

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Trường Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 422.58 1.79 8.18 54.53 2.9 23.73 27.76
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 499.79 1.27 13.02 49.13 4.06 28.55 33.92
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 609.12 0.13 20.28 36.45 5.54 33.14 40.32
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 700.49 0.01 24.72 29.91 7.01 37.17 46.24
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 774.15 0.02 27.7 25.54 8.33 41.04 52.04
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 827.63 0.04 29.07 22.19 9.22 45.26 57.75
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 859.02 0.07 29.03 18.83 9.58 48.73 62.39
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 872.66 0.13 28.47 14.23 9.48 51 65.31
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 888.03 0.18 28.77 11.99 9.39 52.87 67.02
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 889.37 0.19 28.4 11.14 9.05 54.45 68.05
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 861.81 0.17 26.5 11.08 8.32 54.4 66.46
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.99 0.17 24.25 11.39 7.51 54.17 64.95
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 799.02 0.18 21.84 11.45 6.65 54.17 64.14
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.94 0.22 16.93 10.27 4.7 53.44 62.74
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 725.59 0.3 12.47 9.31 3.15 51.12 59.72
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 711.21 1.1 9.53 8.75 2.59 47.75 56.69
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 725.49 3.48 6.36 10.37 2.21 42.97 52.31
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 746.26 4.02 6.18 16.33 2.14 42.3 52.05
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 736.85 2.27 6.32 35.25 2.1 48.17 57.76
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 351.86 0.27 1.8 79.73 2.25 35.84 39.11
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.44 0.16 1.14 84.39 2.25 35.57 38.24
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.37 0.15 1.11 86.35 2.29 37.42 40.1
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.68 0.19 1.41 86.47 2.39 40.47 43.42
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.67 0.25 1.99 84.02 2.58 44.59 48.1
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309 0.28 2.9 82.53 2.93 48.71 52.85
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.9 0.23 5.72 69.43 3.46 53.57 58.96
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.74 0.02 9.9 48.64 3.97 59.1 66.48
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.12 0 12.43 36.51 4.37 64.68 74.41
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.55 0.01 13.87 28.52 4.61 69.92 82.16
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 684.49 0.01 14.27 21.86 4.56 75.34 89.96
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 730.78 0.02 14.2 16.86 4.44 79.68 96.2
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 755.05 0.04 13.92 13.03 4.14 82.28 99.68
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 767.84 0.06 12.87 10.02 3.36 84.84 102.11
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 771.24 0.06 11.36 8.4 2.75 87.77 104.77
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 754.77 0.05 10.37 8.1 2.94 89.88 106.34
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 736.38 0.05 10.21 7.71 3.36 91.28 107.3
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 721.08 0.06 10.02 7.17 3.57 91.91 106.8
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 702.78 0.08 9.81 6.74 3.67 91.84 105.48
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.77 0.11 9.66 6.44 3.71 90.99 103.97
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 709.31 0.54 10.32 6.92 4.18 90.91 104.26
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 755.85 2.3 10.54 11.88 5.28 92.26 106.51
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 777.96 3.58 9.62 17.23 5.5 94.06 108.37
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 747.35 2.52 8.19 30.9 4.99 96.69 110.12
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 490.58 0.51 4.03 90.16 7.11 97.93 106.05
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 399.82 0.22 2.08 107.13 5.69 90.61 96.66
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 367.66 0.18 1.65 111.76 4.85 84.29 89.56
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 342.79 0.2 1.7 109.45 4.28 79.98 84.97
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 343.77 0.24 2.19 104.2 4.17 83.06 88.43
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 358.02 0.26 3.1 101.11 4.41 86.37 92.31
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 400.67 0.19 5.67 87.48 4.81 90.76 97.68
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 472.56 0.01 9.11 66.34 5.12 95.71 104.12
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 540.21 0 11.21 53.24 5.37 100.64 110.75
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 595.9 0 12.56 43.57 5.45 104.13 116.05
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 647.98 0 13.06 34.31 5.2 107.59 121.32
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.13 0 12.94 27.05 4.9 109.94 125.17
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 713.16 0.01 13.33 21.79 5.41 110.5 126.27
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 732.52 0.01 14.13 19.46 6.22 111.49 126.85
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.47 0.01 13.93 21.12 6.93 111.91 126.28
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 717.04 0 12.82 22.69 7.01 112.51 124.8
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.49 0.01 11.47 19.55 6.03 113 122.96
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 672.45 0.01 10.16 17.61 5.16 113.21 121.22
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 641.44 0.02 7.85 16.01 3.67 112.06 118.58
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 615.06 0.05 6.1 15.45 2.79 110.25 116.08
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 608.33 0.22 5.47 15.74 2.6 109.45 115.42
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 614.01 0.93 5.06 16.86 2.6 106.07 112.64
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 620.27 1.37 4.82 22.22 2.62 102.86 109.9
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 610.77 1.02 4.37 36.61 2.74 102.45 109.54
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.6 0.24 2.54 83.26 3.61 71.95 75.85
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.62 0.15 1.71 86.99 2.74 53.29 55.99
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.81 0.14 1.54 84.84 2.31 44.87 47.17
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.21 0.15 1.6 80.2 2.04 37.51 39.6
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.44 0.19 1.89 75.16 1.99 34.3 36.42
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.22 0.21 2.49 73.82 2.21 35.07 37.42
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.88 0.14 4.02 70.31 2.66 37.76 40.62
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.54 0.01 6.18 62.53 3.3 42.17 45.91
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 412.42 0 7.82 56.53 3.95 46.96 51.75
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.56 0 9.23 49.58 4.58 50.96 56.89
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.14 0 10.35 42.66 5.15 54.27 61.24
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 536.44 0 11.22 37.22 5.53 56.61 64.33
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 566.42 0.01 11.73 31.07 5.42 57.95 66.09
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.29 0.03 11.31 23.44 4.57 59.02 67.24
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.28 0.05 10.48 17.86 3.88 59.25 67.18
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.23 0.07 9.48 13.66 3.23 58.88 66.16
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.99 0.08 8.43 10.33 2.67 58.95 65.73
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.63 0.11 7.73 8.23 2.36 59.51 65.94
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.32 0.14 7.64 7.29 2.35 59.9 66.08
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.96 0.16 8.24 7.59 2.64 59.5 65.63
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 589.37 0.39 9.57 9.26 3.42 59.87 66.66
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 594.08 1.36 10.53 17.48 4.9 58.75 65.56
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 595.11 2.46 9.76 24.31 5.05 57.67 64.41
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 571.86 2.31 8.04 37.67 4.49 57.19 63.37
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 460.54 1.03 5.1 70.23 3.53 49.61 53.65
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 411.62 0.48 3.27 87.23 2.89 48.64 51.96
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.11 0.28 2.36 98.9 2.74 53.43 56.6
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.59 0.23 2.15 107.51 2.79 58.16 61.35
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.02 0.21 2.39 109.55 2.93 61.46 64.64

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Trường Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Trường Hà, Hà Quảng, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Trường Hà, Hà Quảng, Cao Bằng