Dự báo thời tiết Xã Thịnh Vượng, Nguyên Bình, Cao Bằng

mây rải rác

Thịnh Vượng

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
76%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
36%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thịnh Vượng, Nguyên Bình, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thịnh Vượng, Nguyên Bình, Cao Bằng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

504.22

μg/m³
NO

2.4

μg/m³
NO2

11.17

μg/m³
O3

64.42

μg/m³
SO2

4

μg/m³
PM2.5

28.22

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thịnh Vượng, Nguyên Bình, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 504.22 2.4 11.17 64.42 4 28.22 33.46
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 600.76 1.65 17.27 52.94 5.42 34.28 41.28
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 735.45 0.16 26.12 34.08 7.21 40.27 49.62
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 846.61 0.01 31.46 25.64 9.05 45.55 57.3
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 938.76 0.03 35.17 20.32 10.76 50.69 64.87
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1006.16 0.05 36.85 16.18 11.91 56.25 72.34
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1047.39 0.1 36.79 12.43 12.39 60.8 78.36
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1071.35 0.2 36.81 9.14 12.57 64.1 82.5
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1096.1 0.27 37.63 7.43 12.58 66.63 84.85
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1101.33 0.28 37.49 6.76 12.15 68.61 86.19
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.16 0.26 35.01 6.81 11.12 68.35 83.82
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1016.49 0.25 31.81 7.12 9.93 67.51 81.23
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 969.73 0.27 28.31 7.09 8.66 67.17 79.79
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 916.95 0.33 21.05 5.43 5.77 66.08 77.8
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 868.01 0.45 14.51 4.57 3.52 62.93 73.7
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 848.51 1.48 10.57 5.53 2.81 58.44 69.68
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 868.87 4.28 7.72 9.75 2.7 52.9 64.69
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 899.36 4.87 7.82 17.3 2.71 51.73 64.1
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 889.34 2.69 8.04 40.63 2.71 59.19 71.4
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.25 0.32 2.27 89.55 3 43.99 48.14
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.6 0.18 1.38 94.59 2.86 42.53 45.8
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 290.21 0.16 1.32 96.88 2.88 44.18 47.39
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.74 0.2 1.7 96.96 3 47.62 51.18
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.51 0.29 2.49 94.5 3.28 52.55 56.85
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.05 0.32 3.69 92.99 3.77 57.35 62.49
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.46 0.25 7.28 79.39 4.52 63.09 69.84
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.26 0.02 12.56 56.76 5.26 69.78 79.13
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 658.68 0 15.95 43.08 5.85 76.5 88.91
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 752.66 0 18.04 33.44 6.25 83.01 98.75
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 837.48 0 18.76 24.81 6.19 89.92 108.83
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 903.94 0.02 18.73 18.24 5.98 95.54 116.96
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 939.11 0.05 18.37 13.27 5.54 98.8 121.33
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.19 0.08 17.08 9.57 4.5 101.96 124.26
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 971.57 0.08 15.23 7.69 3.71 105.78 127.67
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 954.56 0.06 14.1 7.8 4.01 108.72 129.91
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 932.87 0.06 14.13 7.85 4.68 110.7 131.39
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 915.34 0.07 14.05 7.34 5.03 111.57 130.74
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 893.42 0.09 13.86 6.7 5.22 111.55 129.09
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 879.7 0.14 13.74 6.19 5.29 110.6 127.37
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 901.01 0.74 14.57 5.81 5.93 110.68 127.99
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 959.34 3.25 14.74 8.36 7.23 111.99 130.46
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 984.43 5.04 13.21 15.11 7.39 113.72 132.26
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 935.78 3.53 10.98 33.05 6.52 116.9 134.18
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 566.66 0.69 5.16 101.17 9.07 114.06 123.88
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 441.26 0.28 2.55 118.12 6.92 102.27 109.4
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 401.07 0.22 2.03 121.58 5.82 94.37 100.6
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.59 0.23 2.06 118.79 5.15 88.22 94.11
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 363.59 0.27 2.62 115.48 5.13 91.18 97.56
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.37 0.28 3.73 113.64 5.53 94.6 101.69
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 435.54 0.2 6.88 99.99 6.14 99.6 107.94
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 525.62 0.01 11.19 78.27 6.69 105.34 115.53
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 610.86 0 14.07 64.49 7.17 110.94 123.23
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 685.3 0 16.12 53.09 7.39 114.89 129.46
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 758.38 0 17.11 40.33 7.06 118.62 135.61
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 814.5 0 17.18 29.08 6.52 120.82 139.9
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 849.89 0.01 17.96 21.7 7.09 120.64 140.54
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 875.55 0.01 19.34 19.16 8.09 121.17 140.67
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 881.75 0.01 19.26 19.71 8.75 121.53 139.95
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 859.23 0.01 17.78 22.38 9.01 122.92 138.74
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 835.25 0.01 15.92 20.53 7.95 123.87 136.58
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 805.63 0.01 14.04 18.4 6.78 124.39 134.58
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 765.82 0.03 10.57 15.83 4.58 123.13 131.28
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 731.97 0.06 7.94 15.02 3.33 120.8 128.09
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 721.25 0.26 6.88 16.37 3.1 119.71 126.98
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 724.03 0.95 6.58 20.16 3.35 116.08 124.03
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 729.75 1.48 6.27 26.23 3.45 112.21 120.68
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 718.08 1.21 5.69 42.28 3.64 111.28 119.82
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.34 0.32 3.48 83.3 4.55 79.9 84.71
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.15 0.2 2.33 88.98 3.43 59.58 62.91
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.02 0.17 2.1 87.79 2.91 50.43 53.3
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.13 0.18 2.15 83.49 2.56 40.62 43.19
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.26 0.23 2.51 79.68 2.52 35.82 38.42
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.4 0.25 3.28 80.41 2.86 37.39 40.28
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.06 0.17 5.27 78.21 3.52 41.82 45.37
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 417.77 0.01 8.13 70.68 4.45 48.17 52.86
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.22 0 10.34 64.65 5.39 54.37 60.4
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.87 0 12.25 58.31 6.32 59.23 66.65
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.81 0 13.84 51.73 7.12 62.9 71.55
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.28 0 15.05 45.1 7.51 65.24 74.74
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.23 0.01 15.6 36.26 6.99 66.43 76.43
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 704.36 0.04 15.18 26.92 5.77 67.57 77.94
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.34 0.07 14.3 20.26 4.94 68.01 78.2
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 711.07 0.1 13.06 14.71 4.21 67.87 77.33
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 701.37 0.12 11.66 10.27 3.55 68.33 77.17
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.46 0.16 10.71 7.5 3.19 69.53 77.93
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.49 0.21 10.61 6.09 3.21 70.55 78.67
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.06 0.24 11.45 6.26 3.63 70.45 78.54
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 723.08 0.56 13.13 8.63 4.74 71.17 80.18
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.95 1.89 14.12 20.71 6.83 69.84 78.76
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 716.53 3.32 13.08 29.38 7.02 68.91 77.64
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.01 3.12 10.94 46.11 6.28 68.13 76.11
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.6 1.47 7.05 76.49 4.89 60.41 65.8
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 474.16 0.65 4.48 96.75 3.97 60.08 64.51
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.05 0.37 3.13 111.24 3.74 66.28 70.49
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.69 0.28 2.79 121.76 3.81 70.96 75.13
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 437.27 0.24 3.07 124.6 3.97 72.82 76.85

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thịnh Vượng, Nguyên Bình, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thịnh Vượng, Nguyên Bình, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thịnh Vượng, Nguyên Bình, Cao Bằng