Dự báo thời tiết Thị trấn Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

mưa nhẹ

Tà Lùng

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
5%
Lượng mưa
0.13 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1318.78

μg/m³
NO

6.97

μg/m³
NO2

43.84

μg/m³
O3

0.22

μg/m³
SO2

16.35

μg/m³
PM2.5

65.1

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1318.78 6.97 43.84 0.22 16.35 65.1 96.18
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1403.02 9.05 44.25 0.1 17.16 70.36 103.16
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1446.42 10.48 43.7 0.02 16.98 73.81 106.15
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1422.05 10.51 41.21 0.01 15.82 74.5 104.93
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1349.7 9.55 38.33 0.01 14.51 73.52 101.04
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1289.61 8.68 36.63 0.01 13.63 73.21 98.33
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1244.7 8.25 34.85 0.01 12.87 73.46 97.11
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1187.08 8 30.74 0.02 11.23 72.76 95.14
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1129.27 8.02 22.87 0.02 7.99 71.67 92.95
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1125.6 10.11 13.96 1.06 5.35 71.6 90.83
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1168.66 14.73 7.64 3.77 3.87 69.33 89.1
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1203.23 14.11 9.51 9.33 3.68 70.18 91.74
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1195.53 7.31 13.99 31.64 3.7 79.97 101.7
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.61 0.85 5.8 94.86 8.3 62.04 69.5
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.24 0.35 2.92 107.09 7.12 60.11 65.76
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.73 0.26 2.43 113.73 6.8 62.5 67.98
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.5 0.28 2.75 115.45 6.57 65.33 71.06
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.59 0.34 3.68 112.22 6.56 68.41 74.77
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.36 0.33 5.18 110.15 7.15 71 78.08
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.74 0.21 9.77 90.14 7.82 74.39 83.53
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 586.01 0.01 16.8 64.5 8.97 79.58 92.41
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 734.54 0 23.19 50.42 10.86 86.42 103.78
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 850.8 0 27.86 41.27 12.61 93.52 115.33
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 930.64 0 29.37 32.98 12.95 99.53 124.87
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 991.23 0 29.12 25.5 12.3 103.75 131.87
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1037.28 0.02 29.19 19.31 11.75 107.14 136.87
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1066.59 0.03 30.43 14.87 11.68 109.8 139.7
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1060.03 0.04 30.28 12.09 11.29 109.73 138.95
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1031.02 0.05 28.88 10.35 10.81 108.84 136.61
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1015.53 0.08 27.67 8.74 10.36 109.49 135.57
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1003.48 0.13 26.83 7.3 10.06 110.92 135.42
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 979.95 0.19 25.58 6.19 9.69 111.25 131.58
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 961.63 0.26 24.46 5.54 9.46 112.24 130.12
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 977.35 1.42 22.48 6.33 9.46 115.75 132.84
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 988.12 4.33 14.52 10.88 6.92 118.21 135.72
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.27 5.46 11.35 20.8 5.8 119.35 138.43
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 976.15 3.56 10.65 48.47 5.78 126.67 146.65
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 420.33 0.69 4.54 106.46 9.53 87.04 96.03
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.55 0.28 2 108.49 6.36 65.21 70.95
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.71 0.23 1.71 108.03 5.44 58.74 63.76
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.55 0.32 2.29 104.55 5.15 58.56 64.01
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.57 0.48 3.6 99.37 5.44 62.57 69.44
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.38 0.58 5.83 96.3 6.44 66.08 74.61
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.68 0.39 10.42 85.49 7.89 68.69 79.28
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 549.15 0.02 15.93 65.82 9.07 71.46 84.85
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 663.87 0 19.72 52.09 9.97 75.31 92.13
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 740.33 0 21.64 43.16 10.23 77.18 96.92
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 778.78 0 21.62 36.83 10.04 78.2 99.71
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 801.26 0 21.14 31.51 9.73 79.05 101.59
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 820.3 0.01 20.88 24.45 8.76 79.77 102.92
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 834.11 0.04 19.92 16.3 6.96 80.44 103.7
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 807.93 0.05 17.85 11.74 5.83 79.36 101.97
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 771.71 0.06 16.53 9.81 5.72 79.07 100.5
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 760.03 0.08 16 8.61 6.14 79.45 99.63
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 772.57 0.11 16.56 7.55 6.93 80.99 99.42
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 776.61 0.14 16.7 7.11 7.29 82.12 98.51
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 764.84 0.16 14.81 6.88 6.47 84.09 98.78
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.16 0.67 12.78 7.23 5.78 87.8 101.51
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 801.02 2.62 10.29 12.59 5.55 88.95 102.62
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 823.89 3.09 9.88 16.1 4.92 86.88 100.86
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 825.95 2.06 10.45 23.28 4.63 88.3 101.96
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.69 0.33 6.96 69.26 5.7 52.79 57.98
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.85 0.12 4.21 75.46 3.85 32.19 35.25
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 267.75 0.08 3.86 76.08 3.5 26.24 28.93
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.49 0.16 4.15 76.39 3.64 25 27.8
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.34 0.33 5.13 75.52 4.28 27.39 30.7
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.36 0.43 6.87 75.08 5.29 31.07 34.96
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 370.34 0.29 9.9 67.78 6.18 35.18 40.14
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 447.28 0.02 13.78 54.13 6.96 39.54 46.31
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 533.98 0 17.17 43.65 7.68 44.3 53.31
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 612.97 0 19.43 34.47 7.94 48.68 60.07
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 685.43 0.01 19.96 26.63 7.54 52.86 66.62
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 739.94 0.04 19.66 21.24 7.2 56.54 72.39
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 789.29 0.09 19.81 15.93 6.81 60.03 76.95
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.09 0.13 19.9 11.41 6.31 62.92 79.45
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 801.48 0.12 19.16 9.21 5.91 63.61 78.09
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.59 0.11 18.22 8.07 5.69 61.5 73.38
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 763.32 0.13 17.64 6.7 5.42 58.97 68.95
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 762.79 0.17 17.43 5.33 5.18 56.85 65.51
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.43 0.24 17.01 4.25 4.85 54.33 61.99
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.45 0.36 16.62 3.37 4.65 52.78 60.23
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 796.14 1.07 16.86 2.76 5.06 53.45 62.1
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.13 3.47 15.18 7.81 5.81 56.82 67.26
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 836.26 5.03 12.27 13.66 5.27 59.67 71.33
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 784.78 4.03 11.3 27.6 5.09 59.95 71.14
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 467.27 1.37 8.91 71.27 6.11 47.1 52.57
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.62 0.54 6.31 80.5 4.84 38.48 42.29
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 330.39 0.3 5.86 80.58 4.55 34.21 37.48
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.06 0.29 6.42 76.91 4.69 31.74 34.9
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 338.09 0.49 7.46 71.17 5.21 31.37 34.77
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 347.26 0.63 8.71 66.22 5.89 30.25 33.86
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.25 0.38 10.68 55.93 6.17 28.55 32.64
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.62 0.02 12.92 43.05 6.27 27.71 32.82
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.05 0 14.34 34.56 6.43 27.68 34.12
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 448.67 0 14.91 28.8 6.52 27.7 35.74
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 466.25 0 14.87 24.48 6.53 28.33 37.9

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng