Dự báo thời tiết Xã Cai Bộ, Quảng Hòa, Cao Bằng

bầu trời quang đãng

Cai Bộ

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cai Bộ, Quảng Hòa, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cai Bộ, Quảng Hòa, Cao Bằng

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1153.25

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

46.43

μg/m³
O3

12.55

μg/m³
SO2

14.5

μg/m³
PM2.5

63.9

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Cai Bộ, Quảng Hòa, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1153.25 0.11 46.43 12.55 14.5 63.9 85.76
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1220.58 0.24 46.15 8.62 15.23 69.78 93.85
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1283.99 0.44 46.05 6.03 15.78 75.54 101.48
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1353.25 0.74 47.35 3.88 16.29 81.37 108.93
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1397.91 0.96 47.91 2.33 16.07 85.73 113.29
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1379.75 0.98 45.43 1.64 14.9 87.08 113.63
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1305.61 0.9 40.3 1.42 13.05 85.85 110.66
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1235.6 0.92 35.1 1.31 11.19 84.49 107.71
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1168.9 0.98 30.08 1.16 9.43 83.27 105.33
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.85 1.06 23.52 1.04 7.03 80.02 100.58
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1024.42 1.21 16.42 0.86 4.43 75.8 94.95
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.65 3.16 10.73 2.04 3.4 73.21 92.61
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1065.27 7.5 6.88 6.55 3.33 70.56 91.26
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1099.63 7.15 8.84 17.29 3.48 71.32 93.01
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1081.48 3.28 9.85 49.45 3.55 85.86 107.27
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.66 0.41 2.97 103.7 7.22 58.21 65.17
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.75 0.23 1.86 107.49 6.39 53.65 58.92
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.13 0.2 1.8 110.38 6.24 54.4 59.49
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.6 0.24 2.35 109.77 6.31 56.96 62.44
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.73 0.35 3.39 107.39 6.63 61.09 67.5
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.38 0.38 4.96 106.91 7.4 65.09 72.49
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.93 0.26 9.21 91.65 8.26 70.41 79.94
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 559.9 0.02 15.32 66.51 9.07 77.47 90.6
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 700.06 0 20.01 50.93 10.08 85.45 103
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 803.27 0 22.6 40.81 10.66 92.44 114.21
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 874.97 0 22.99 32.73 10.18 98.76 123.68
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 930.2 0.01 22.66 25.41 9.26 103.96 131.04
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 969.45 0.03 22.39 18.62 8.17 107.66 135.49
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 984.97 0.06 21.09 13.11 6.68 110.55 137.55
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 963.21 0.08 18.58 9.87 5.45 111.81 137.51
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 927.8 0.08 17.78 8.73 5.91 113.91 138.84
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 918.25 0.11 19.04 7.77 7.03 116.65 140.96
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 914.92 0.16 19.62 6.55 7.61 117.93 138.52
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 896.69 0.24 19.41 5.55 7.85 116.5 133.74
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 893.4 0.32 19.58 4.99 8.21 115.47 131.39
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 947.73 1.42 20.9 5.29 9.54 117.6 135.31
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.92 5.36 19.85 12.68 11.42 120.27 141.03
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 990.03 6.67 17.5 25.41 11.28 122.83 144.42
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 883.06 3.99 13.07 50.83 9.36 127.77 147.81
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.67 0.95 5.91 100.44 11.1 98.03 108.38
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 330.85 0.36 2.82 110.79 8.27 88.19 95.82
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 301.99 0.29 2.37 113.95 7.28 84.69 91.73
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 305.42 0.32 2.69 115.95 6.96 85.31 92.6
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 330.12 0.38 3.56 114.95 7.12 88.38 96.56
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 358.68 0.41 5.16 111.56 7.81 88.78 97.91
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.16 0.26 8.54 97.67 8.6 85.84 96.07
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 476.57 0.01 12.86 76.99 9.32 82.24 94.13
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 544.93 0 16.05 62.66 10.15 79.72 93.69
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.56 0 18.1 49.77 10.29 75.39 91.33
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 643.72 0 19.06 36.84 9.58 72.61 90.63
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.09 0.01 19.58 27.01 8.9 71.94 92.05
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 744.45 0.02 22.4 21.33 10.27 72.94 94.62
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 795.23 0.02 26.51 18.55 12.06 76.22 98.44
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 812.28 0.01 27.56 16.79 12.36 78.52 100.18
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 811.23 0.02 26.58 15.59 12.07 80.76 100.93
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 807.26 0.02 25.29 14.44 11.66 83.97 100.46
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 794.27 0.03 23.13 12.65 10.54 87.21 100.77
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 759.15 0.09 16.42 8.34 6.35 88.63 99.57
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.27 0.19 11.55 5.81 3.99 89.43 98.67
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 745.37 0.69 9.27 6.08 3.47 90.85 100.09
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 748.6 2.28 7.49 10.6 3.55 88.16 98.45
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 758.74 3.01 7.24 14.31 3.54 83.92 95.44
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 772.9 2.31 7.87 23.09 3.56 85.43 97.59
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.47 0.45 5.34 73.5 5.89 53.61 59.11
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.34 0.26 3.74 79.54 4.61 38.77 42.47
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.45 0.23 3.67 81.02 4.39 36.15 39.6
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.86 0.26 4.14 81.37 4.65 37.37 41.01
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.19 0.33 4.99 79.72 5.1 41.14 45.26
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.22 0.34 6.21 78.22 5.67 44.2 48.73
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.21 0.2 8.29 71.08 6.03 45.13 50.23
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 428.12 0.01 10.92 58.44 6.42 45.71 51.91
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 478.47 0 13.11 48.21 6.87 46.77 54.45
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 524.95 0 14.99 38.57 7.04 47.24 56.54
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 575.71 0 16.51 29.92 6.94 48.16 59.01
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 624.55 0.01 17.74 23.43 6.82 49.47 61.51
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 682.23 0.03 18.51 16.12 6.26 51.34 64.11
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 731.09 0.11 17.68 8.95 5.01 53.14 66.72
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 743.36 0.22 16.11 5.15 4.32 53.83 67.27
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 733.93 0.32 15.14 3.52 4.16 54.67 67.46
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 724.22 0.39 14.36 2.75 4.08 55.94 68.12
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 716.58 0.41 13.89 2.44 4.05 57.15 68.38
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.58 0.35 14.75 9.74 5.61 55.43 64.95
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.92 0.41 15.9 10.38 6.24 55.79 65.11
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 711.7 1.06 17.65 9.34 7.16 58.06 68.6
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.3 3.67 18.04 11.76 8.4 60.5 72.52
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 798.66 5.82 17.22 19.25 9.08 61.76 74.41
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 774.26 5.47 15.89 32.47 8.61 63.12 75.31
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.24 2.6 11.39 62.45 7.32 53.64 61.41
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.22 1.11 7.49 86.68 6.34 57.29 63.73
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.81 0.53 5.24 103.1 6.12 67.64 73.89
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.86 0.38 4.83 112.32 6.27 72.81 78.99
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.62 0.31 5.32 111.1 6.39 68.5 74.16
16:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.82 0.25 6.53 103.57 6.66 57.7 62.59
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 382.37 0.15 8.98 88.91 7.25 46.38 51.09
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 405.47 0.01 12.72 68.88 8.46 38.96 44.42
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 444.09 0 16.6 52.23 9.81 34.32 40.94

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cai Bộ, Quảng Hòa, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cai Bộ, Quảng Hòa, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cai Bộ, Quảng Hòa, Cao Bằng