Dự báo thời tiết Thị trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng

mây rải rác

Đông Khê

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
30%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1262.83

μg/m³
NO

0.31

μg/m³
NO2

55.55

μg/m³
O3

28.43

μg/m³
SO2

17.32

μg/m³
PM2.5

64.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1262.83 0.31 55.55 28.43 17.32 64.87 83.92
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1515.84 1.34 64.57 14.66 20.3 76.01 100.18
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1684.31 4.29 66.76 9.67 24.03 86.95 116.07
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1814.44 6.35 68.17 7.07 27.58 97.27 130.19
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1917.43 8.3 68.58 5.2 30.15 106.27 141.94
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1981.13 9.88 68.75 3.35 31.42 112.7 149.49
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2010.82 10.96 68.75 1.98 31.51 116.97 153.12
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1990.67 11.56 66.47 1.38 30.55 119.77 155.05
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1898.25 11.53 59.56 1.21 26.64 119.7 152.43
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1811.14 11.32 51.77 1.15 21.26 119.15 147.79
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1743.32 11.46 44.5 1.03 16.39 119.22 145.49
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1677.75 11.94 36 0.9 11.89 118.35 142.06
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1628.39 12.6 27.15 0.7 8.51 116.26 137.68
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1640.26 15.41 20.16 1.58 7.57 114.77 135.91
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1722.67 20.75 16.4 5.1 8.01 109.52 131.71
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1780.42 21.29 18.9 13.74 8.77 106.88 130.97
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1735.72 14.15 24.96 41.83 9.76 117.91 142.42
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.37 2.02 10.58 101.86 11.12 70.23 78.45
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.85 0.58 4.86 117.07 8.18 63.61 69.4
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 362.58 0.35 3.67 125.48 7.58 65.65 71.14
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.63 0.38 4.32 125.67 7.79 68.64 74.55
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.67 0.52 6.32 123.08 8.86 74.26 81.36
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 453.11 0.53 9.24 120.21 10.33 79.51 87.97
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 603.64 0.34 17.53 99.96 12.4 86.98 98.59
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 862.17 0.02 28.67 66.77 14.08 97.22 113.89
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1094.22 0 36.29 45.26 15 107.93 130.35
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.29 0 39.7 33.21 15.14 117.04 144.71
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1303.18 0.01 39.23 26.19 14.39 124.23 155.31
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1311.93 0.01 37.21 21.48 13.67 128.26 160.82
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1280.36 0.04 34.92 17.37 12.71 129.14 161.22
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1307.77 0.16 33.32 10.71 9.91 132.19 163.49
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1296.48 0.42 29.94 6.94 7.98 133.86 164.24
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1271.95 0.85 28.09 5.97 8.27 136.89 167.02
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1275.79 1.46 28.65 5.78 9.69 141.38 171.18
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1292.14 2.22 29 5.3 10.9 144.78 171.25
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1298.5 3.24 28.69 4.69 11.87 145.64 168.98
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1325.43 4.61 28.2 4.14 12.39 146.81 168.46
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1442.83 8.06 28.86 3.87 14.2 151.91 174.79
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1596.69 15.21 27.69 8.99 16.59 154.1 179.99
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1641.87 18.87 25.76 18.91 16.83 152.31 179.8
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1538 14.03 25.78 40.98 15.43 153.52 179.81
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.46 3.74 16.88 100.77 19.45 125.82 139.88
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.67 1.18 8.39 128.54 14.16 114.36 124.44
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 420.87 0.56 5.16 143.22 11.78 111.16 120.14
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 422.3 0.51 5.19 149 11.21 110.77 119.88
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 470.45 0.63 7.4 148.6 12.34 115.99 126.46
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 520.22 0.66 10.64 139.78 13.51 115.86 127.68
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.58 0.37 15.84 117.88 14.49 109.73 122.72
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 645.91 0.02 20.83 91.01 15.48 102.24 116.72
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.4 0 23.95 71.57 16.44 96.36 112.83
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 730.29 0 25.78 55.2 16.37 88.36 106.79
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 766.64 0 26.91 40.7 15.53 82.82 103.4
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 807.32 0.01 27.69 30.08 14.71 80.48 103.2
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 891.92 0.02 31.33 21.43 14.52 82.01 106.74
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 987.42 0.12 35.96 15.09 14.68 86.46 112.06
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1022.27 0.3 36.41 11.73 14.36 88.98 114.11
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1026.32 0.58 34.85 10.17 14.49 91.76 115.55
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1029.99 0.97 32.96 9.46 14.29 95.99 116.7
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1026.73 1.48 30.42 8.77 13.35 100.21 117.87
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1006.27 2.18 24.05 6.02 9.59 102.79 117.43
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 999.2 2.97 18.91 4.28 7.22 104.95 117.6
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.81 4.44 16.59 4.77 7.03 108.16 120.53
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1004.16 5.94 17.68 9.57 8.8 106.03 118.41
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1015.76 7.44 19 12.78 9.95 101.5 114.92
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1043.77 7.58 21.01 17.34 10.89 101.59 115.75
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.63 2.58 17.24 55.57 10.71 67.31 74.57
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 431.36 1.65 11.37 68.48 8.2 48.84 53.85
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.53 1.24 9.07 78.6 7.44 46.11 50.77
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.51 0.77 7.58 90.63 7.18 49.53 54.26
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.06 0.57 7.11 96.18 7.12 53.21 58.24
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.36 0.49 7.93 95.47 7.3 54.29 59.63
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 456.27 0.28 11.37 85.72 8.26 53.6 59.64
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 523.34 0.01 16.28 68.9 9.77 53.66 61.03
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.13 0 19.67 55.7 10.73 54.53 63.51
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.42 0 22.13 44.31 10.88 54.89 65.57
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.92 0 24.01 34.85 10.64 56.17 68.37
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 754.72 0 25.3 27.92 10.39 57.88 71.01
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 825.54 0.03 26.11 19.24 9.27 60.49 74.55
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 897.41 0.14 25.56 10.32 7.39 63.36 78.36
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 928.49 0.32 24.23 5.5 6.42 65.19 80.56
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 932.99 0.58 23.31 3.4 6.28 67.15 81.78
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 931.67 0.89 22.49 2.42 6.24 69.36 83.2
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 927.58 1.18 22.14 1.8 6.35 71.59 84.64
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 920.73 1.26 23.14 1.67 7.05 73.05 85.39
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.3 1.64 24.67 1.71 8.17 74.79 87.17
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1005.51 3.49 26.38 1.52 10.12 78.49 92.54
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1109.27 8.21 26.45 4.7 12.51 81.78 97.81
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1156.97 12.4 25.2 12.51 14.1 82.78 99.8
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1130.03 12.17 25.23 25.46 14.8 84.57 101.15
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 755.7 5.12 19.86 61.65 13.18 70.41 80.51
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.6 1.78 11.9 99.67 10.21 74 81.89
13:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 547.89 0.77 7.09 127.54 8.89 86.92 94.35
14:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 519.1 0.51 5.69 137.85 8.26 90.15 97.32
15:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.16 0.42 6.37 130.34 8.13 82.49 89.06
16:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.06 0.33 8.3 116.89 8.32 69.11 74.91
17:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.41 0.17 12.46 97.28 9.32 56.12 61.86

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng