Dự báo thời tiết Xã Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Bằng

mây thưa

Khâm Thành

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
71%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
19%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Bằng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

513.56

μg/m³
NO

3.16

μg/m³
NO2

13.7

μg/m³
O3

46.97

μg/m³
SO2

5.7

μg/m³
PM2.5

26.83

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 513.56 3.16 13.7 46.97 5.7 26.83 33.73
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 606.36 2.04 20.26 44.48 7.1 32.89 41.62
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 726.37 0.18 29.28 32.85 8.63 38.6 49.63
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 837.94 0.02 34.19 25.14 10.03 44.24 57.84
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 910.28 0.08 35.81 20.04 10.91 48.9 64.83
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.95 0.16 35.72 16.86 11.46 53.37 70.93
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.28 0.29 35.39 14.21 11.79 57.74 76.66
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1044.31 0.49 35.03 9.18 11.68 61.31 81.34
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1067.4 0.64 34.5 5.96 11.26 63.9 83.86
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1046.93 0.65 32.25 4.77 10.34 64.7 83.87
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 991.27 0.6 28.58 4.81 9.07 63.81 81.71
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 942.87 0.61 25.12 5.56 7.87 63.16 79.89
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 898.27 0.65 21.77 6.26 6.71 62.56 78.41
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 842.81 0.7 17.39 6.82 5.13 60.48 75.23
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 796.68 0.8 12.64 6.85 3.4 57.7 71.46
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 792.81 2.2 8.64 6.54 2.66 55.7 69.63
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 822.89 5.5 5.45 9.16 2.5 53.32 68.15
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 846.59 5.41 6.67 17.67 2.57 54.06 69.57
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 834.02 2.59 7.33 42.87 2.6 64.81 80.15
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 345.18 0.34 2.26 90.86 5.41 46.67 51.99
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.83 0.21 1.5 93.89 4.97 44.69 48.94
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.37 0.19 1.51 96.14 4.9 45.93 50.1
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.76 0.23 1.93 96.69 4.97 48.28 52.77
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.27 0.3 2.67 95.46 5.18 51.53 56.66
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.06 0.32 3.82 95.2 5.73 54.76 60.61
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.89 0.24 7.21 79.33 6.23 59.18 66.58
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.45 0.02 12.02 55.37 6.66 64.87 74.89
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.32 0 15.38 41.36 7.24 71.12 84.34
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 650.75 0.01 17.05 32.91 7.54 76.45 92.73
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 699.69 0.01 17.08 26.92 7.16 81.27 99.86
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 736.01 0.01 16.65 21.8 6.52 85.26 105.43
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 761.23 0.03 16.3 17.29 5.78 88.24 108.98
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.01 0.05 15.23 13.84 4.78 90.84 111.04
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 752.12 0.06 13.29 12.11 4 92.42 111.77
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 724.74 0.06 12.54 11.15 4.28 94.46 113.31
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 715.77 0.07 13.24 9.42 4.93 96.64 115.09
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.9 0.11 13.56 8.1 5.28 97.59 113.4
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.06 0.17 13.4 7.33 5.44 96.49 109.8
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 692.76 0.22 13.47 6.94 5.66 95.51 107.73
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 732.78 0.97 14.5 8.37 6.63 96.93 110.38
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 782.03 3.67 13.95 18.78 8.26 99.83 115.66
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.11 4.62 12.45 28 8.29 102.94 119.45
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 704.56 2.8 9.44 47.34 7.1 107.75 123.23
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 376.41 0.67 4.3 93.77 8.87 85.39 93.65
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.27 0.27 2.12 101.49 6.6 74.32 80.35
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.26 0.23 1.78 102.57 5.74 69.79 75.27
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262 0.26 2.07 102.06 5.43 70.04 75.66
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.75 0.33 2.79 99.74 5.5 73.24 79.55
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.76 0.37 4.08 96.94 5.99 74.73 81.8
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.65 0.24 6.84 84.82 6.56 73.66 81.61
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.84 0.01 10.27 65.75 6.98 72.1 81.35
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.1 0 12.52 52.86 7.44 71.4 82.27
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.73 0 13.77 42.49 7.44 68.7 81.09
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.34 0 14.16 33.52 6.97 66.79 80.62
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 564.93 0.01 14.27 27.99 6.67 66.33 81.54
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 601.54 0.01 16.06 23.14 7.67 67.24 83.47
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.3 0.02 18.77 18.19 8.78 69.68 86.25
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.72 0.01 19.4 15.96 9.01 71.12 87.19
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 645.55 0.01 18.74 15.5 8.9 72.73 87.49
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 642.93 0.02 17.86 15.62 8.66 75.35 87.42
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.4 0.03 16.4 15.45 7.91 77.96 87.9
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 610.61 0.07 11.94 13.41 5.12 79.17 87.25
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 593.75 0.13 8.74 12.21 3.52 79.9 86.8
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 602.08 0.52 7.31 11.71 3.11 81.18 88.15
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 607.72 1.86 5.74 11.59 2.81 78.14 85.94
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 617.28 2.48 5.52 14.43 2.72 74.66 83.44
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 625.94 1.82 5.95 23.61 2.72 76.26 85.53
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.16 0.32 3.75 73.8 4.56 43.52 47.58
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 262.66 0.19 2.64 76.79 3.49 31.11 33.84
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.47 0.17 2.61 77.02 3.3 29.04 31.59
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.01 0.2 2.97 76.82 3.48 30.12 32.82
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.87 0.26 3.62 74.7 3.81 33.3 36.37
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.16 0.27 4.56 72.93 4.24 36.08 39.47
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.78 0.17 6.32 64.3 4.46 37.38 41.25
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 371.42 0.01 8.52 50.68 4.68 38.47 43.23
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.81 0 10.11 40.64 4.93 39.9 45.82
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 448.69 0.01 11.27 32.28 5.04 40.65 47.77
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 484.77 0.01 12.13 25.64 4.99 41.64 49.87
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 518.81 0.01 12.82 20.97 4.95 42.92 52.03
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 557.91 0.02 13.26 16.3 4.67 44.62 54.17
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 591.89 0.08 12.66 10.29 3.8 46.11 56.13
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 598.51 0.15 11.53 7.03 3.28 46.6 56.46
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 589.3 0.22 10.81 5.66 3.09 47.1 56.5
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 580.7 0.27 10.24 5.03 2.97 47.93 56.93
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 574.27 0.28 9.91 4.88 2.93 48.68 57.1
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 537.36 0.24 10.52 10.02 3.96 47.45 54.72
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 539.39 0.28 11.4 11.12 4.41 47.58 54.72
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 579.31 0.74 12.9 11.14 5.12 49.31 57.38
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 633.01 2.55 13.6 14.57 6.12 50.94 60.08
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 648.79 4.16 12.9 21.68 6.59 51.23 60.75
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 626.75 3.86 11.46 34.19 6.16 52.27 61.32
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 455.19 1.77 7.87 63.62 5.23 42.43 47.98
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 394.81 0.77 5.22 79.47 4.49 44.1 48.71
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.74 0.39 3.77 90.25 4.37 52.11 56.64
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.14 0.3 3.57 97.9 4.51 57.7 62.27
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.4 0.25 3.97 98.97 4.65 57.35 61.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Khâm Thành, Trùng Khánh, Cao Bằng