Dự báo thời tiết Phường Duyệt Trung, Cao Bằng

mưa vừa

Duyệt Trung

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
72%
Lượng mưa
1.63 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Duyệt Trung, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Duyệt Trung, Cao Bằng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

368.03

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

5.58

μg/m³
O3

23.02

μg/m³
SO2

1.41

μg/m³
PM2.5

27.3

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây rải rác
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Phường Duyệt Trung, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 380.22 0 6.17 24.38 1.59 26.88 31.95
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 368.03 0 5.58 23.02 1.41 27.3 31.88
02:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 346.78 0 4.83 22.59 1.37 26.66 30.41
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 310.41 0 3.91 24.81 1.36 24.36 27.02
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 257.86 0 2.91 31.75 1.49 20.64 22.39
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 205.59 0 2.03 41.34 1.96 16.6 17.55
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 195.01 0 1.99 41.57 1.83 15.01 15.84
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 202.71 0 2.51 40.16 1.77 14.44 15.64
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 215.78 0.04 3.43 37.71 1.85 13.61 15.14
09:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 228.09 0.14 3.85 34.88 1.83 12.69 14.33
10:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 240.4 0.26 3.9 32.81 1.85 12.16 13.86
11:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 258.15 0.42 4.35 31.48 2.17 11.67 13.43
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 279.24 0.59 5.22 30.35 2.66 11.13 12.98
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 313.51 0.87 6.92 28.36 3.5 11.39 13.4
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 384.56 1.2 10.16 23.22 4.44 13.22 15.76
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 483.34 1.6 14.63 17.17 5.58 16.46 19.79
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 563.83 1.53 20.17 13.6 6.76 19.36 23.25
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 596.84 0.4 25.88 12.25 7.57 20.84 24.68
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 599.65 0.07 28.17 14.04 7.98 21.17 24.61
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 592.25 0.02 27.58 16.96 8.08 21.11 24.25
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 554.16 0 23.73 22.62 7.52 20.13 22.71
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 507.77 0 18.97 27.42 6.65 18.77 20.91
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 444.86 0 15 31.52 5.69 16.68 18.5
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 380.61 0 12.06 33.63 4.97 14.17 15.72
00:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 330.48 0 10.51 32.99 4.44 11.87 13.11
01:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 295.7 0 9.78 31.24 4.24 10.33 11.41
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 274.35 0 9.49 29.39 4.07 9.41 10.4
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 266.41 0 9.74 27.61 3.88 8.73 9.65
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.58 0 10.2 25.82 3.71 8.18 9.06
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 260.8 0 10.58 24.46 3.8 8.02 8.93
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 266.25 0 11.15 23.39 4.18 8.6 9.65
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 285.14 0.03 12.2 22.19 4.61 9.69 11.13
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 313.08 0.21 13.13 21.26 5.02 10.99 12.81
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 339.65 0.61 12.99 21.02 5.49 12.25 14.49
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 356.9 1.24 12.07 22.05 6.04 13.5 15.96
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 371.69 2.19 11.05 25.32 6.95 15.01 17.63
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 378.85 1.72 12.2 25.91 7.66 15.98 18.72
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 377.77 1.21 13.17 26.38 8.12 16.34 19.09
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 383.71 0.48 14.5 26.09 8.64 16.95 19.74
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 401.82 0.2 16.05 23.78 9.08 18.07 21.12
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 431.28 0.11 18.5 20.52 9.57 19.4 22.82
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 471.36 0.07 21.29 16.43 9.48 20.62 24.48
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 524.25 0.14 24.21 11.89 9.44 22.25 26.75
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 573.28 0.25 26.56 8.09 9.44 24.23 29.59
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 603.29 0.38 27.09 5.26 8.83 26.03 32.22
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 632.76 0.59 26.04 3.04 7.87 27.89 35.14
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 658.12 0.9 24.36 1.66 6.93 29.48 37.44
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 706.13 2.28 20.1 0.39 5.4 31.16 40.55
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 751.86 4.5 14.82 0.01 4.07 31.74 41.36
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 768.5 5.96 11.97 0.01 3.63 31.82 40.95
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 772.81 6.8 11.71 0.01 4.1 31.62 40.17
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 787.63 7.48 12.38 0 4.84 31.33 39.18
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 810.78 8.13 13.18 0 5.51 31.14 38.43
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 836.06 8.7 14.09 0 6.09 31.08 37.97
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 859.3 9.4 15.12 0 6.67 31.79 38.72
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 924.19 11.5 16.67 0.07 8.07 34.06 42.69
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1025.05 15.49 19.48 0.58 10.21 36.21 47.83
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1115.64 19.02 22.94 1.58 12.18 37.47 52.11
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1166.44 20.29 25.8 3.4 13.33 38.51 55.38
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1170.34 18.7 29.62 6.68 13.76 39.49 57.34
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1078.61 14.14 32.11 8.82 12.45 37.75 54.47
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 889.75 8.4 27.76 12.11 8.98 32.38 45.12
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 679.58 5.01 20.16 24.04 6.81 25.98 34.61
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 745.9 5.63 21.81 37.78 8.31 30.12 40.9
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 848.62 5.01 26.89 53.95 10.33 38.61 51.73
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 999.54 3.09 37.24 58.55 13.02 50.51 66.4
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1156.8 0.24 49.04 47.35 15.68 59.6 78.3
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1269.9 0 52.83 38.06 17.68 67.07 88.65
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1358.46 0 54.2 30.69 19.14 74.39 99.01
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1434.54 0 55.13 25.47 20.42 82.43 109.31
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1490.33 0.01 55.44 21.28 21.19 88.78 117.35
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1525.23 0.02 55.51 17.12 21.51 93.06 122.16
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1526.76 0.04 54.51 13.7 20.94 95.49 123.04
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1466.51 0.04 50.02 11.31 19.27 95.51 120.5
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1323.39 0.09 36.72 7.92 13.66 90.99 112.7
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1212.8 0.14 29.23 6.02 10.87 86.66 106.21
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1163.99 0.19 27.23 5.2 10.17 85.61 104.6
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1144.19 0.28 26.24 4.12 9.42 86.53 105.82
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1112.11 0.65 20.11 2.13 6.74 85.89 103.12
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1125.49 3.43 11.37 2.15 4.25 84.58 99.79
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.44 9.13 6.84 5.64 3.69 81.83 98.19
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1265.28 9.42 9.39 14.06 3.77 76.3 95.91
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1275.14 4.6 11.91 42.8 3.76 88.03 108.61
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 467.14 0.47 3.46 99.45 4.96 47.92 53.91
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.29 0.27 2.25 104.61 4.35 44.69 49.25
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 341.09 0.22 2.2 110.18 4.38 48.61 53.23
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.64 0.26 2.9 113.45 4.87 55.31 60.67
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.84 0.35 4.46 115.1 6.13 65.93 72.9
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 465.09 0.35 6.81 117.61 7.78 78.04 86.84
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 589.86 0.21 12.26 97.83 8.87 91.28 103.11
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 778.06 0.01 19.24 66.43 9.34 105.19 121.73
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 955.19 0 23.89 49.32 9.91 119.54 141.74
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1083.89 0 26.2 40.71 10.44 132.18 159.91
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1188.07 0 27.25 34.45 10.9 143.53 175.74
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1280.38 0 28.46 27.5 11.14 153.1 188.82
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1356.78 0.01 29.99 19.82 10.8 158.2 195.57

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Duyệt Trung, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Duyệt Trung, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Duyệt Trung, Cao Bằng