Dự báo thời tiết Phường Sông Hiến, Cao Bằng

mây rải rác

Sông Hiến

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
58%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
46%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Sông Hiến, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Sông Hiến, Cao Bằng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

717.57

μg/m³
NO

7.67

μg/m³
NO2

17.9

μg/m³
O3

14.43

μg/m³
SO2

6.32

μg/m³
PM2.5

31.2

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây rải rác
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Phường Sông Hiến, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 882.5 13.78 15.12 4.12 5.82 35.46 46.67
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 717.57 7.67 17.9 14.43 6.32 31.2 39.64
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 792.55 7.59 21.65 25.97 8.04 35.73 46.61
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 908.12 6.58 28.47 38.75 10.27 43.21 56.88
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1053.48 4.02 39.78 40.97 12.97 54.51 71.03
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1210.94 0.33 54.01 28.83 15.73 64.12 83.59
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1340.54 0.02 60.64 20.36 17.99 72.41 94.7
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1408.64 0.08 61.81 14.37 19.3 78.61 103.29
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1455.79 0.14 60.84 10.52 20.28 84.29 110.5
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1498.97 0.24 60.3 7.73 21.05 89.51 116.9
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1549.89 0.46 61.63 4.97 21.73 94.49 123.06
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1583.85 0.68 62.31 2.93 21.6 98.05 126.34
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1551.99 0.73 59.18 2.05 20.14 98.65 125.89
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1454.37 0.69 52.46 1.79 17.69 96.23 121.62
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1365.03 0.69 45.73 1.7 15.21 93.77 117.45
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1283.76 0.74 39.21 1.53 12.79 91.75 114.37
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1193.8 0.85 30.43 1.33 9.44 88.22 109.71
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1124.12 1.13 20.79 1.04 5.79 83.84 104.18
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1120.53 3.57 13.27 2.31 4.21 80.4 101.18
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1179.98 8.84 8.53 7.16 3.97 76.59 99.12
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1227.65 8.59 10.72 17.93 4.06 76.35 100.27
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1205.34 4.02 11.96 50.45 4.07 90.92 114.5
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.29 0.48 3.46 101.61 5.43 59.33 66.71
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.1 0.25 2.1 105.03 4.75 54.3 59.7
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.79 0.2 2.01 107.77 4.66 55.53 60.75
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.33 0.28 2.76 104.55 4.82 59.17 64.99
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.47 0.43 4.18 99.07 5.3 65.23 72.42
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 412.59 0.48 6.18 96.41 6.14 70.89 79.54
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 504.96 0.32 11.2 81.37 7.23 76.41 87.71
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 666.49 0.02 18.25 56.65 8.39 83.6 99.18
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 828.95 0 23.52 41.91 9.76 92.25 113.2
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 951.26 0 26.3 33.5 10.77 100.82 127.1
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1039.09 0 26.67 27.29 10.61 109.18 139.52
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1108.88 0.01 26.42 21.21 9.9 116.27 149.32
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1156.41 0.04 26.37 15.49 9.01 121.36 155.14
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1171.25 0.08 25 11.12 7.6 125.12 157.55
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1140.84 0.1 22.1 8.61 6.31 126.82 157.48
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1092.99 0.09 21.7 8.42 7.33 129.8 159.46
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1081.4 0.08 24.32 8.51 9.36 133.54 162.66
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1082.18 0.1 25.87 7.86 10.51 135.36 160.54
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1066.14 0.14 26.2 6.97 11.03 133.86 155.29
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1066.34 0.23 26.79 6.14 11.55 132.78 152.56
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1136.82 1.63 28.86 5.7 13.25 135.48 157.01
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1225.18 6.82 27.64 12.9 15.69 139.92 165.43
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1203.36 8.78 23.98 25.74 15.36 142.82 169.3
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1050.84 5.37 17.58 50.71 12.34 144.69 168.8
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 572.16 1.29 8.1 106.9 13.31 124.63 138.16
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 417.9 0.45 3.72 123.46 9.93 115.32 125.34
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 375.93 0.34 3 126.9 8.36 110.03 119.16
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 378.14 0.38 3.39 127.92 7.74 110.12 119.49
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 411.15 0.47 4.53 125.25 7.79 113.95 124.5
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 448.15 0.5 6.49 118.69 8.25 114 125.8
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.22 0.31 10.38 100.49 8.72 109.22 122.3
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 582.86 0.01 15.12 76.33 9.25 103.15 118.15
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 657.95 0 18.4 60.27 10.01 98.42 115.93
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 706.83 0 20.39 47.14 10.37 91.16 111.02
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 755.76 0 21.45 33.92 9.99 85.93 108.16
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 806.99 0.01 22.24 23.76 9.58 83.77 108.34
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 862.13 0.02 26.24 18.97 11.91 83.93 109.94
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 917.02 0.02 31.77 17.18 14.54 87.34 113.56
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 930.9 0.02 32.88 15.61 14.89 89.31 114.57
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 915.65 0.02 31.02 14.47 14.33 91.4 114.65
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.99 0.02 29.04 13.85 13.75 94.91 113.67
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 872.04 0.03 26.52 12.98 12.58 98.41 113.66
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 820.63 0.08 18.57 8.94 7.59 99.94 111.85
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 787.24 0.17 12.73 6.35 4.67 100.99 110.91
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 797.26 0.73 10.13 6.9 4.01 103.11 112.88
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 803.8 2.42 8.44 12.42 4.13 100.38 111.08
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 821.21 3.09 8.51 16.17 4.15 94.3 106.46
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 844.6 2.43 9.37 23.17 4.16 95.03 108.14
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.49 0.54 6.77 67.46 6.08 61.16 67.45
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.25 0.31 4.67 73.76 4.61 43.75 47.97
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 332.89 0.26 4.35 75.89 4.17 40.53 44.49
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.59 0.3 4.67 77.08 4.25 42.15 46.4
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 376.14 0.38 5.35 76.7 4.51 47.06 51.93
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.71 0.38 6.29 76.76 4.79 51.23 56.64
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.93 0.21 8.25 71.71 5.11 52.43 58.48
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 474.26 0.01 11.16 60.19 5.82 52.84 60.08
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.09 0 13.79 50.12 6.69 53.91 62.83
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 579.61 0 16.25 40.6 7.41 54.29 65.02
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 635.9 0 18.48 32.2 7.84 55.3 67.61
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 690.3 0 20.41 25.7 8.02 56.77 70.2
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 754.89 0.02 21.6 17.69 7.51 58.87 73.19
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 809.03 0.11 20.66 9.62 6.05 60.92 76.02
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 820 0.21 18.93 5.55 5.28 61.77 76.69
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 801.79 0.28 18.1 4.03 5.3 62.71 76.6
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 785.28 0.34 17.3 3.21 5.3 64.27 77.15
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 777.03 0.44 16.72 2.5 5.26 66.17 78.27
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 781.16 0.52 17.3 2.31 5.67 67.85 79.37
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.94 0.61 19.47 2.46 6.7 69.81 81.37
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 882.25 1.54 22.38 2.08 8.36 73.52 86.81
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 981.85 5.08 23.51 5.79 10.4 77.79 93.28
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1015.92 7.95 22.81 14.62 11.47 80.4 96.96
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 984.29 7.43 21.12 28.29 10.6 81.97 97.91
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.81 3.59 15.23 58.99 8.74 71.29 81.68
12:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.24 1.53 9.75 90.95 7.4 78.16 86.9

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Sông Hiến, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Sông Hiến, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Sông Hiến, Cao Bằng