Dự báo thời tiết Xã Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

mây đen u ám

Nhân Cơ

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
9.6km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

580.32

μg/m³
NO

0.92

μg/m³
NO2

30.22

μg/m³
O3

17.79

μg/m³
SO2

21.03

μg/m³
PM2.5

18.19

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 580.32 0.92 30.22 17.79 21.03 18.19 26.39
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 807.85 3.62 41.15 6.83 27.12 25.96 37.92
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1006.71 7.51 50.17 1.31 31.96 34.29 48.65
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1112.62 11.93 54.84 0.06 35.13 40.9 56.15
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1106.63 14.09 57.03 0.01 37.33 45.06 60.21
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1091.34 14.72 54.61 0.02 34.35 48.38 63.43
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1173.01 17.15 50.29 0.01 30.28 54.77 72.16
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1246.3 19.3 47.82 0 27.57 61.67 81.16
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1310.3 21.72 46.19 0 25.53 68.97 90.85
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1318.11 22.92 42.68 0 22.63 72.85 95.03
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1249.41 21.27 37.64 0 19.88 72.69 93.46
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1181.18 19.49 33.92 0 21.17 71.17 91.36
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1164.35 19.56 32.62 0 25.12 72.03 93.27
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1177.27 20.63 32.18 0 28.76 74.29 97.17
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1194.3 21.91 31.64 0 32.03 75.86 99.93
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1223.95 23.69 31.96 0 35.06 77.36 102.04
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1330.08 27.6 33.6 0.89 38.55 81.03 106.99
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1157.85 26.06 40.83 6.79 42.26 79.21 98.21
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1161.89 27.23 45.33 15.45 45.12 83.82 102.01
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1182.71 24.03 51.1 30.67 46.75 89.3 107.71
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 750.55 7.09 34.77 74.35 27.25 62.41 72.51
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 545.14 2.1 23.05 91.53 18.8 46.16 52.7
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 501.47 0.64 21.47 91.18 17.24 41.25 46.85
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 551.69 0.03 26.03 80.52 20.82 41.05 47.36
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 679.83 0.02 34.58 67.24 27.12 48.12 56.32
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 800.75 0.01 39.82 59 30.02 55.68 64.53
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 917.62 0.04 42.02 52.66 28.55 59.81 68.53
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1099.81 0.01 46.91 42.6 27.57 64.11 74.3
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1255.38 0.01 51.82 33.06 27.72 69.87 83.09
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1295.73 0.01 52.13 26.69 26.02 73.59 89.36
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1215.93 0.01 47.36 24.48 23.54 72.77 88.75
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1106.23 0.02 41.83 23.42 21.12 67.82 82.2
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1034.14 0.03 38.13 20.4 19 62.12 75.56
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 984.9 0.07 35.38 15.61 16.64 56.73 69.26
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 901.67 0.1 31.88 12.93 14.85 51 62.35
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 839.92 0.13 30.02 11.25 14.2 47.77 58.81
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 823.01 0.24 30.13 8.72 14.32 47.64 59.03
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 825.23 0.47 30.9 5.8 14.66 49 60.87
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 825.19 0.96 30.68 3.23 14.66 49.72 61.66
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 827.14 1.98 29.58 1.41 15.26 49.6 62.12
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 892.86 7.1 27.61 4.16 19.51 51.46 65.9
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 874.26 12.26 29.63 12.79 28.19 50.08 63.47
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 917.81 13.7 37.35 15.24 33.84 52.81 66.63
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 973.7 11.61 51.72 11.27 38.84 58.66 73.51
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 686.78 1.5 42.81 42.2 24 44.47 52.93
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 594.34 0.44 35.02 52.25 19.02 37.28 43.82
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 594.3 0.41 35.01 50.27 19.29 35.85 42.33
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 639.42 1.13 36.46 49.66 21.5 37.67 44.84
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 711.09 2.21 38.11 50.39 23.61 41.53 49.83
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 753.7 2.34 38.27 51.12 23.34 42.79 51.63
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 952.37 1.73 43.74 39.14 24 42.96 54.19
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1382.61 0.61 60.63 16.21 29.72 47.75 65.34
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1771.86 3.39 71.69 3.17 37.44 57.97 84.6
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 2000.15 8.44 71.64 0.37 42.59 68.76 103.41
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2124.6 12.22 68.44 0.07 45.04 77.51 117.57
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2261.97 16.52 66.11 0.01 47.5 88.42 133.4
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2406.97 21.35 65.05 0 50.09 98.7 146.8
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 2432.31 24.33 64.4 0 50.7 102.74 148.93
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 2288.15 23.2 61.78 0 47.67 101.01 141.75
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 2127.33 20.86 60.7 0 44.8 100.54 137.16
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 2004.87 19.44 59.62 0 42.84 101.19 135.4
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1882.36 18.67 56.37 0 39.97 99.86 128.17
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1704.71 17.5 49.64 0 34.83 93.55 116.25
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1552.45 16.44 40.83 0.01 27.19 86.86 106.98
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1527.4 18.18 33.22 1.77 21.29 83.3 103.58
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1342.78 18.65 32.51 7.49 22.39 74.11 91.61
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1283.21 17.24 34.89 9.33 23.22 69.22 86.13
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1240.86 13.2 39.09 7.17 23.51 64.52 81.14
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 917.34 5.96 40.85 10.57 24.14 48.96 61.19
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 873.06 5.59 36.2 13.52 22.26 42.77 54.63
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 906.45 5.99 33.5 15.06 21.51 40.13 52.33
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 965.87 5.69 34.71 15.02 22.35 39.48 52.14
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 990.57 4.58 37.03 13.52 22.61 39.03 51.29
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 998.49 2.95 38.83 11.29 21.67 37.96 49.31
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1021.15 2.38 38.99 9.19 19.29 37.26 48.3
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1098.77 1.91 41.87 4.2 18.23 38.67 50.92
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1185.08 3.17 43.24 1.21 17.99 42.11 56.78
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1279.59 6.17 41 0.21 17.33 46.85 65.68
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1403.42 10.08 37.22 0.03 16.73 53.16 77.26
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1510.45 13.57 34.74 0.01 17.24 59.7 88.19
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1595.86 16.84 34.86 0 21.22 64.87 95.83
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1587.41 18.55 35.85 0 24.86 65.33 94.89
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1502.55 18.33 35.08 0 25.92 63.23 90.29
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1426.33 17.8 34.54 0 26.53 62.44 88.33
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1341.72 16.99 33.57 0 26.23 61.71 87.18
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1227.36 15.43 31.29 0 23.74 58.79 80.13
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1038.39 12.37 28.78 0.02 17.82 51.23 67.13
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 904.44 10.81 27.69 0.02 16.15 46.48 60.65
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 910.63 12.97 27.57 0.68 18.8 47.33 63.37
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 955.56 17.2 27.41 2.38 22.55 48.46 65.02
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 988.12 20.22 27.97 2.84 24.88 48.81 65.18
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 951 21.06 29.81 3.31 27.95 48.55 63.94
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 585.66 5.54 31.04 13.75 19.87 30.41 38.59
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 489.62 2.52 26.91 21.18 16.33 23.24 29.38
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 499.56 2.08 27.53 21.38 16.46 22.97 28.89
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 557.33 1.82 30.76 17.51 18.03 24.52 31.07

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông