Dự báo thời tiết Xã Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

mây đen u ám

Thuận Hạnh

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

316

μg/m³
NO

0.31

μg/m³
NO2

11.05

μg/m³
O3

29.7

μg/m³
SO2

7.23

μg/m³
PM2.5

9.43

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 316 0.31 11.05 29.7 7.23 9.43 12.48
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 402.77 1.21 15.05 23.92 9.66 12.18 16.56
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 497.76 2.5 19.23 16.9 12.12 15.31 20.74
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 565.2 3.98 22.11 11.47 13.39 17.94 23.92
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 578.31 4.71 23.17 8.68 13.78 19.47 25.55
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 577.08 4.93 22.09 6.9 12.46 20.57 26.7
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 610.88 5.76 20.4 5.47 10.98 22.84 29.91
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 653.24 6.53 19.9 4.13 10.35 25.8 33.82
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 703.67 7.43 20.22 2.74 10.05 29.55 38.58
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 713.3 7.78 19.09 2.23 8.92 31.61 40.53
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 673.45 7.14 16.43 2.46 7.56 31.36 39.4
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.84 6.53 14.1 2.32 7.61 30.33 37.91
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 609.11 6.59 12.98 1.74 8.74 30.32 38.23
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 604.22 6.97 12.55 1.41 9.91 30.95 39.46
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 603.56 7.43 12.26 1.23 11.01 31.36 40.32
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 611.35 8.09 12.21 1.08 12 31.74 40.9
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 658.02 9.86 12.66 2.05 13.29 33.14 42.87
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 598.85 9.54 15.34 10.97 14.85 32.62 39.89
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 608.33 9.93 16.97 19.47 15.9 35.24 42.42
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 612.83 8.47 18.6 34.63 16.41 39.5 46.79
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 432.72 2.51 12.44 67.86 9.79 32.43 36.48
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 347.08 0.8 8.32 77.27 6.81 26.42 29.1
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.01 0.3 7.74 76.68 6.18 24.1 26.41
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.15 0.09 9.33 71.64 7.32 23.39 25.94
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 382.02 0.08 12.39 64.39 9.41 25.39 28.61
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.98 0.04 14.7 57.91 10.57 27.46 30.96
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 487.86 0.02 16.88 49.5 10.78 28.66 32.26
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 598.97 0 21.21 39.53 11.75 31.38 35.74
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 731.25 0 26.7 30.88 13.5 36.42 42.16
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 828.17 0 30.35 24.58 14.21 41.8 48.62
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 831.97 0.01 29.33 22.06 13.31 44.4 51.33
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 774.97 0.01 25.52 21.57 11.59 43.59 49.83
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 730.09 0.02 21.52 18.46 9.29 41.54 47.43
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 700.96 0.05 18.39 13.11 7.35 39.41 45.03
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 647.1 0.06 15.56 10.7 6.24 36.55 41.8
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 602.61 0.06 14.01 9.94 5.84 34.87 39.97
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 577.36 0.1 13.22 8.72 5.62 34.01 39.01
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.88 0.17 12.85 7.05 5.5 33.16 38.07
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 540.07 0.35 12.23 5.15 5.32 31.69 36.42
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 525.74 0.71 11.53 3.61 5.44 30.17 35.08
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 545.36 2.76 10.68 4.87 6.94 29.83 35.57
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 528.05 4.55 11.54 18.36 10.02 28.44 33.78
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 546.56 5.05 14.37 22.74 11.95 29.41 35.06
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 570.52 4.2 19.29 25.15 13.64 32.13 38.23
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 451.8 0.62 15.76 52.11 8.64 28.35 31.89
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 406.24 0.26 12.84 61.79 6.97 26.27 29.01
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 402.61 0.27 12.77 64.67 7.19 26.45 29.15
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 421.57 0.55 13.5 68.42 8.24 28.47 31.47
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 460.46 0.97 15.16 69.06 9.68 31.7 35.29
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 509.89 1.05 17.73 66.58 10.87 34.35 38.46
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 629.06 0.74 23.07 54.82 12.68 36.19 41.44
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 827.98 0.21 31.31 37.69 15.8 39.35 47.03
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 999.64 1.13 36.18 26.33 19.1 43.97 54.88
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1094.87 2.81 35.26 17.01 19.01 47.97 62.07
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1147.96 4.09 32.36 9.83 17.99 51.2 67.59
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1198.33 5.56 30.38 6.25 18.18 55.03 73.36
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1249.66 7.22 29.62 4.51 18.9 58.76 78.13
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1248.28 8.21 28.44 3.73 18.7 59.81 77.95
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1176.39 7.77 26.14 3.87 17.28 58.33 73.92
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1099 6.98 24.54 3.96 15.99 57.42 71.1
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1037.24 6.51 23.22 3.33 15.03 57.48 70
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 976.16 6.26 21.42 2.66 13.87 56.28 66.59
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 894.35 5.88 18.65 2.28 12.04 52.85 61.15
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 826.45 5.55 15.37 2.16 9.45 49.15 56.61
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 813.61 6.31 12.91 3.62 7.64 47.34 55.08
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 733.93 6.68 13.19 14.08 8.49 43.69 50.61
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 707.49 6.41 13.95 21.04 8.82 42.32 49.25
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 696.62 4.98 15.37 33.63 9.21 44.22 51.27
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 504.25 2.43 16.14 60.6 10.47 38.76 43.89
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 472.56 2.18 14.24 69.66 9.9 36.41 41.34
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 493.09 2.29 13.59 76.42 9.98 38.03 43.17
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 545.42 2.26 15.36 79.12 11.12 42.22 47.82
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 611.9 1.93 19.23 71.98 12.54 46.48 52.39
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 682.96 1.24 24.55 56.62 13.54 47.87 53.8
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 748.29 0.81 27.99 39.46 13.21 46.46 52.37
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 809.84 0.64 29.18 26.59 12.17 44.88 51.14
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 839.24 1.05 28 19.42 10.78 43.33 50.16
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 843.11 2.06 24.06 13.68 8.73 41.65 49.72
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 859.39 3.37 20.2 8.93 7.41 41.42 51.42
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 875.7 4.56 17.86 6.39 7.13 41.91 53.52
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 897.37 5.69 17.44 4.82 8.33 42.68 55.13
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 882.75 6.26 17.32 3.91 9.39 41.88 53.72
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 830.72 6.17 16.22 3.5 9.54 39.85 50.65
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 782.15 5.98 15.14 3.06 9.54 38.53 48.75
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 739.17 5.73 14.43 2.52 9.38 37.67 47.64
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 692.64 5.26 13.74 2.03 8.62 36.22 44.8
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 615.64 4.26 12.89 1.84 6.65 32.73 39.48
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 558.32 3.74 12.63 2.02 6.1 30.21 36.4
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 561.72 4.69 13.29 3.36 7.26 30.23 37.26
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 576.11 6.24 14.99 6.43 9.14 30.34 37.65
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 601.37 7.62 16.63 6.94 10.47 31.06 38.5
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 607.55 8.4 19.1 8.12 12.29 32.55 39.79
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 362.52 2.15 17.73 28.84 9.04 20.11 23.71
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.35 0.92 15.56 32.89 7.5 15.26 17.94
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 322.87 0.72 16.65 31.41 7.72 15.16 17.81
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 362.57 0.61 19.17 27.91 8.74 16.7 19.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông