Dự báo thời tiết Xã Đắk R'Tíh, Tuy Đức, Đắk Nông

mây đen u ám

Đắk R'Tíh

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đắk R'Tíh, Tuy Đức, Đắk Nông

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đắk R'Tíh, Tuy Đức, Đắk Nông

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

447.94

μg/m³
NO

0.61

μg/m³
NO2

20.62

μg/m³
O3

23.76

μg/m³
SO2

14.11

μg/m³
PM2.5

13.81

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đắk R'Tíh, Tuy Đức, Đắk Nông

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 447.94 0.61 20.62 23.76 14.11 13.81 19.43
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 605.02 2.41 28.08 15.39 18.38 19.07 27.24
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 751.89 5 34.68 9.11 22.03 24.8 34.69
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 838.5 7.95 38.45 5.77 24.24 29.42 40.03
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 842.05 9.39 40.07 4.35 25.54 32.27 42.88
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 833.8 9.82 38.33 3.47 23.39 34.48 45.07
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 891.53 11.44 35.33 2.74 20.62 38.81 51.04
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 949.36 12.9 33.84 2.07 18.95 43.74 57.49
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1006.59 14.57 33.19 1.37 17.77 49.26 64.72
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1015.33 15.34 30.87 1.12 15.77 52.23 67.78
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 961.1 14.2 27.02 1.23 13.71 52.02 66.43
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 904.71 13 24 1.16 14.38 50.75 64.64
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.42 13.07 22.79 0.87 16.92 51.18 65.75
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 890.41 13.8 22.36 0.7 19.33 52.62 68.32
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 898.59 14.67 21.94 0.61 21.51 53.61 70.13
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 917.32 15.88 22.08 0.54 23.52 54.55 71.47
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 993.71 18.72 23.12 1.47 25.91 57.09 74.93
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 878.05 17.79 28.07 8.88 28.54 55.92 69.05
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 884.78 18.57 31.14 17.46 30.49 59.53 72.22
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 897.38 16.24 34.83 32.65 31.56 64.4 77.25
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 591.4 4.8 23.59 71.1 18.51 47.42 54.49
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.96 1.45 15.67 84.39 12.79 36.29 40.9
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.11 0.47 14.6 83.92 11.7 32.67 36.63
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.23 0.06 17.66 76.07 14.06 32.22 36.65
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 530.57 0.05 23.46 65.81 18.24 36.75 42.47
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.82 0.02 27.22 58.45 20.27 41.57 47.75
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 702.1 0.03 29.41 51.08 19.64 44.23 50.4
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 848.75 0 34.03 41.06 19.64 47.74 55.02
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 992.75 0 39.23 31.97 20.59 53.15 62.62
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1061.52 0.01 41.22 25.63 20.1 57.69 68.99
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.64 0.01 38.33 23.27 18.41 58.59 70.04
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 940.37 0.01 33.66 22.5 16.35 55.71 66.02
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 881.92 0.03 29.81 19.43 14.14 51.83 61.5
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 842.76 0.06 26.88 14.36 11.99 48.07 57.15
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 774.24 0.08 23.71 11.82 10.54 43.77 52.08
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 721.14 0.1 22.01 10.59 10.02 41.32 49.39
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 700.07 0.17 21.67 8.72 9.96 40.83 49.02
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 692.45 0.32 21.87 6.42 10.08 41.08 49.47
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 682.52 0.65 21.45 4.19 9.99 40.7 49.04
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 676.31 1.34 20.55 2.51 10.35 39.88 48.6
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 718.96 4.93 19.14 4.51 13.22 40.64 50.74
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 700.99 8.4 20.58 15.58 19.1 39.26 48.62
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 731.99 9.37 25.85 18.99 22.88 41.11 50.85
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 771.88 7.9 35.49 18.22 26.23 45.4 55.87
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 569.14 1.06 29.27 47.16 16.31 36.41 42.41
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 500.16 0.35 23.92 57.02 12.99 31.78 36.41
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 498.31 0.34 23.87 57.48 13.23 31.15 35.74
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 530.33 0.84 24.96 59.05 14.86 33.07 38.16
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 585.62 1.59 26.62 59.73 16.64 36.61 42.56
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 631.68 1.7 27.99 58.85 17.1 38.57 45.04
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 790.59 1.24 33.39 46.99 18.33 39.57 47.82
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1105.08 0.41 45.95 26.96 22.75 43.55 56.18
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1385.44 2.26 53.92 14.76 28.27 50.97 69.74
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1547.15 5.63 53.44 8.7 30.79 58.37 82.74
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1635.9 8.15 50.39 4.95 31.51 64.35 92.58
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1729.74 11.04 48.23 3.13 32.83 71.73 103.38
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1827.88 14.28 47.32 2.26 34.48 78.73 112.47
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1839.87 16.26 46.41 1.87 34.69 81.27 113.44
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1731.89 15.48 43.95 1.94 32.46 79.67 107.83
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1612.83 13.91 42.61 1.98 30.38 78.98 104.13
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1520.77 12.97 41.41 1.67 28.93 79.33 102.7
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1429.01 12.46 38.88 1.33 26.91 78.07 97.38
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1299.28 11.69 34.13 1.14 23.43 73.2 88.7
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1189.15 10.99 28.09 1.08 18.32 68.01 81.8
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1170.13 12.24 23.05 2.7 14.46 65.32 79.33
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1038 12.66 22.84 10.79 15.43 58.9 71.11
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 995.02 11.82 24.41 15.19 16.01 55.77 67.69
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 968.42 9.09 27.21 20.42 16.35 54.37 66.2
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 710.46 4.19 28.47 35.63 17.3 43.86 52.54
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 672.3 3.88 25.19 41.66 16.06 39.59 47.98
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 699.04 4.13 23.51 45.85 15.73 39.08 47.75
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 754.89 3.97 25 47.19 16.71 40.85 49.98
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 800.68 3.25 28.11 42.84 17.56 42.75 51.84
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 840.37 2.09 31.67 34.01 17.6 42.92 51.56
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 884.47 1.59 33.48 24.35 16.25 41.86 50.33
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 954.04 1.27 35.52 15.42 15.19 41.77 51.03
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1011.85 2.11 35.61 10.33 14.38 42.72 53.47
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1060.98 4.11 32.52 6.96 13.02 44.25 57.7
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1130.98 6.72 28.7 4.49 12.06 47.29 64.34
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1192.61 9.05 26.29 3.2 12.18 50.81 70.85
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1246.15 11.26 26.14 2.41 14.77 53.77 75.48
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1234.64 12.4 26.57 1.96 17.11 53.6 74.3
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1166.25 12.24 25.64 1.75 17.72 51.54 70.47
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1103.88 11.88 24.83 1.53 18.02 50.49 68.54
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1040.09 11.35 23.99 1.26 17.8 49.69 67.41
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 959.67 10.34 22.5 1.02 16.17 47.5 62.47
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 826.74 8.31 20.82 0.93 12.23 41.98 53.3
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 731.16 7.27 20.15 1.02 11.12 38.35 48.53
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 735.94 8.82 20.42 2.03 13.02 38.78 50.32
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 765.57 11.71 21.19 4.41 15.83 39.4 51.33
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 794.46 13.91 22.29 4.89 17.67 39.94 51.84
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 779.01 14.72 24.45 5.72 20.11 40.55 51.86
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 473.88 3.84 24.37 21.31 14.45 25.26 31.15
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 400.28 1.72 21.22 27.05 11.9 19.25 23.66
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 410.97 1.4 22.07 26.41 12.08 19.07 23.35
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 459.69 1.21 24.95 22.73 13.38 20.61 25.38

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đắk R'Tíh, Tuy Đức, Đắk Nông

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đắk R'Tíh, Tuy Đức, Đắk Nông trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đắk R'Tíh, Tuy Đức, Đắk Nông