Dự báo thời tiết Xã Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

mây đen u ám

Quảng Trực

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
9.5km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

289.25

μg/m³
NO

0.24

μg/m³
NO2

8.28

μg/m³
O3

31.96

μg/m³
SO2

5.15

μg/m³
PM2.5

8.99

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 289.25 0.24 8.28 31.96 5.15 8.99 11.41
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 353.37 0.83 11.26 27.31 6.85 11.08 14.45
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 427.77 1.69 14.64 21.21 8.65 13.55 17.75
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 489.71 2.66 17.34 15.83 9.68 15.81 20.57
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 513.33 3.15 18.59 12.6 10.03 17.36 22.35
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 530.76 3.3 18.64 9.83 9.35 18.76 24.15
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 574.92 3.87 18.46 7.22 8.59 21.1 27.55
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 622.72 4.43 18.97 5.1 8.36 23.87 31.34
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 672.48 5.12 19.84 3.35 8.29 27.08 35.53
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 688.75 5.53 19.29 2.67 7.51 29.02 37.37
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 666.12 5.32 17.37 2.81 6.54 29.3 37
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 632.33 5.02 15.14 2.72 6.34 28.74 36.02
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 615.65 5.12 13.59 2.03 6.83 28.84 36.31
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.11 5.47 12.89 1.55 7.56 29.6 37.52
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 616.25 5.89 12.62 1.22 8.34 30.31 38.58
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 621.54 6.39 12.25 0.98 8.9 30.62 38.99
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 652.53 7.65 12.55 1.59 9.85 31.31 39.92
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 593.56 7.35 14.84 8.6 11.15 30.12 36.42
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 587.34 7.73 15.31 16.28 11.75 31.14 37.13
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 579.05 6.44 15.92 31.25 11.97 33.83 39.74
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 405.88 1.92 10.01 63.01 7.1 27.45 30.66
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.42 0.62 6.57 71.24 4.93 22.31 24.45
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.83 0.26 6.06 71.66 4.5 20.66 22.54
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 324.07 0.15 7.46 67.67 5.39 20.53 22.76
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 371.42 0.17 10.43 62.76 7.12 22.59 25.63
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 426.54 0.09 13.5 57.4 8.37 24.82 28.41
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.83 0.02 16.88 49.44 9.09 26.8 30.75
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 599.04 0 21.08 40.39 10.06 29.87 34.49
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 699.45 0 24.82 32.91 11.18 34.26 39.76
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 770 0 27.14 27.34 11.43 39.15 45.19
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 803.05 0 27.76 24.06 11.02 43.45 49.7
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 801.52 0.01 26.68 22.35 10.16 46.04 51.98
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 802.81 0.02 24.85 18.94 8.74 47.79 53.64
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 804.1 0.04 22.88 13.95 7.37 48.58 54.4
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 776.16 0.04 20.59 11.35 6.53 47.97 53.68
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 746.05 0.05 18.53 9.99 5.91 47.38 53.09
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 726.02 0.08 16.76 8.4 5.33 47.17 52.87
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 710.22 0.16 15.63 6.87 5.05 46.89 52.55
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 689.95 0.3 14.53 5.34 4.81 45.61 51.1
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 669.94 0.58 13.04 3.97 4.64 43.07 48.6
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 674.94 2.14 11.8 5 5.63 41.15 47.2
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 608.01 3.43 12.61 18.8 8.54 36.69 41.66
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 599.83 4.02 13.62 26.32 9.67 35.53 40.49
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 607.35 3.35 16.04 35.01 10.58 37.75 42.97
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 484.22 0.58 11.98 63.91 6.71 34.91 38.02
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 423.84 0.24 9.37 73.42 5.31 32.45 34.82
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 412.44 0.23 9.34 75.98 5.44 32.3 34.62
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 432.09 0.44 10.27 76.37 6.24 34.21 36.92
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 474.32 0.76 12.17 75.15 7.43 37.4 40.81
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 526.43 0.77 15.13 72.91 8.56 39.82 43.82
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 632.06 0.51 20.37 62.02 10.22 41.45 46.41
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 790.79 0.14 26.98 45.89 12.56 44.04 50.77
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 915.84 0.75 30.09 35.67 14.69 47.38 56.3
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 989.1 1.88 29.6 27.5 14.62 50.37 61.51
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1054.55 2.73 28.75 18.69 14.2 53.82 67.02
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1113.05 3.71 28.17 13.32 14.51 57.68 72.49
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1165.78 4.82 28.04 9.87 15.02 61.36 76.95
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1175.27 5.49 27.31 7.48 14.77 62.98 77.59
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1133.48 5.21 25.52 6.26 13.63 62.83 75.6
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082.85 4.68 23.54 5.52 12.19 62.9 74.16
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1039.82 4.38 22 4.69 11.31 63.69 73.92
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1000.07 4.22 20.66 4 10.57 63.74 72.42
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 945.5 3.98 18.86 3.51 9.47 62.09 69.47
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 895.89 3.76 16.13 3 7.6 59.45 66.33
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 887.73 4.62 13.82 4.58 6.41 57.79 65.01
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 742.29 4.91 14.42 19.24 7.91 49.5 55.86
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 701.25 4.74 14.88 27.1 8.05 46.72 53.06
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 695.94 3.72 15.76 40.4 8.32 49.37 55.82
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 467.61 1.8 13.28 65.39 8.35 39.44 43.7
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 417.64 1.54 11.05 71.9 7.52 34.57 38.41
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 428.44 1.61 10.62 76.23 7.55 34.89 38.81
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 465.41 1.56 11.94 76.58 8.31 37.53 41.78
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 515.21 1.33 14.83 68.73 9.3 40.14 44.65
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 569.79 0.85 18.9 55.41 10.05 40.52 45.1
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 631.62 0.54 22.44 40.66 10.08 39.5 44.2
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 697.66 0.42 24.59 29.24 9.62 38.98 44.1
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 738.19 0.7 24.61 22.55 8.79 38.59 44.26
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 766.27 1.38 22.74 16.61 7.39 38.68 45.49
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 808.83 2.27 20.7 11.13 6.42 40.04 48.63
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 845.59 3.11 19.26 7.8 6.16 41.6 51.67
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 879.74 3.96 18.8 5.44 6.85 42.98 53.8
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 886.74 4.47 18.51 3.91 7.46 43.32 53.72
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 867.62 4.51 17.89 3.18 7.61 43.06 52.7
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 845.18 4.45 17.17 2.66 7.6 43.08 52.17
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 822.7 4.33 16.14 2.1 7.3 43.2 52
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 798.8 4.06 15.16 1.65 6.62 43.04 50.86
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 755.43 3.47 14.51 1.49 5.31 41.6 48.23
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 720.87 3.16 14.31 1.6 5 40.5 46.88
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 725.85 3.95 14.87 2.73 5.97 41.08 48.29
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 687.31 5.34 17.33 7.46 8.4 40.78 48
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 675.9 6.76 18.07 10.67 9.5 41.01 48.09
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 669.92 7.12 19.44 15.56 10.58 42.41 49.2
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 382.54 1.78 14.45 39.36 7.07 24.78 27.91
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 313.34 0.69 11.65 43.81 5.59 18.22 20.43
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.32 0.5 12.27 42.19 5.66 17.33 19.47
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 346.89 0.42 14.1 38.47 6.37 18.02 20.43

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông