Dự báo thời tiết Xã Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên

mây đen u ám

Luân Giới

Hiện Tại

20°C


Mặt trời mọc
05:59
Mặt trời lặn
17:51
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

169.54

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

0.44

μg/m³
O3

3.58

μg/m³
SO2

0.07

μg/m³
PM2.5

3.36

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mây cụm
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 169.54 0.01 0.44 3.58 0.07 3.36 4.72
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 159.6 0.01 0.37 3.19 0.07 3.28 4.46
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.69 0.01 0.35 2.87 0.08 3.24 4.32
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 146.76 0.01 0.36 2.76 0.08 3.21 4.16
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 141.27 0.01 0.37 2.7 0.09 3.14 3.95
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 136.56 0.01 0.35 2.47 0.07 3.1 3.8
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 139.06 0.05 0.34 2.57 0.07 3.15 3.85
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 147.97 0.14 0.31 4.35 0.08 3.09 3.77
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 154.2 0.17 0.3 5.81 0.08 2.99 3.75
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 156.96 0.14 0.28 7.7 0.08 3 3.8
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.6 0.04 0.14 27.5 0.14 2.8 3.13
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.48 0.02 0.11 31.22 0.13 2.86 3.07
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.32 0.02 0.1 31.93 0.13 2.99 3.17
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.02 0.02 0.1 32.22 0.14 3.13 3.3
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 154.05 0.03 0.1 30.92 0.14 3.22 3.38
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.88 0.03 0.13 30 0.14 3.29 3.47
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.23 0.04 0.22 25.34 0.14 3.45 3.71
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 165.68 0.02 0.41 19.63 0.14 3.62 4.02
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 170.45 0 0.52 16.21 0.15 3.69 4.27
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 171.31 0 0.56 12.67 0.15 3.72 4.5
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 171.45 0.01 0.56 9.14 0.13 3.8 4.81
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 169.96 0.01 0.53 6.86 0.12 3.9 5.13
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 167.34 0.01 0.52 5.46 0.11 3.93 5.28
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.74 0.01 0.5 4.65 0.1 3.93 5.16
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.51 0.01 0.48 4.26 0.1 3.93 5.1
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 152.9 0.01 0.46 3.87 0.1 3.95 5.06
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 146.27 0.01 0.38 3.08 0.08 3.98 5.04
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 140.46 0.01 0.31 2.7 0.07 4.01 4.99
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 138.19 0.01 0.26 3.71 0.07 4.1 4.91
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 141.11 0.01 0.27 5.39 0.1 4.32 5.06
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.56 0.02 0.35 8.11 0.17 4.63 5.46
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 162.05 0.03 0.45 11.84 0.28 4.78 5.58
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 169.19 0.06 0.48 13.47 0.31 4.86 5.64
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 172.54 0.07 0.45 17.05 0.35 4.96 5.69
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 161.65 0.03 0.42 33.39 0.33 4.33 4.63
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.47 0.02 0.39 34.77 0.27 3.81 4
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 144.39 0.02 0.37 33.93 0.23 3.54 3.69
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.04 0.02 0.38 31.53 0.23 3.54 3.7
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.06 0.03 0.42 27.39 0.24 3.72 3.92
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 155.27 0.03 0.46 24.01 0.23 3.88 4.12
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.67 0.02 0.53 20.42 0.2 3.95 4.25
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 166.34 0 0.62 17.01 0.18 4.02 4.43
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 172.04 0 0.64 14.42 0.18 4.14 4.69
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 174.69 0 0.62 12.35 0.18 4.22 4.88
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 176.54 0 0.57 10.49 0.17 4.3 5.05
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 178.73 0 0.54 9.06 0.16 4.45 5.27
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 180.06 0.01 0.51 7.12 0.16 4.6 5.43
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 178.25 0.01 0.46 5.41 0.14 4.61 5.35
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 172.03 0.01 0.38 4.71 0.12 4.51 5.16
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 164.77 0.01 0.32 4.5 0.12 4.42 4.99
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 160.1 0 0.29 4.78 0.11 4.38 4.86
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 159.18 0 0.29 6.24 0.12 4.28 4.66
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 158.11 0 0.29 7.14 0.1 4.08 4.39
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 154.92 0.01 0.27 5.64 0.08 3.93 4.26
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 159.09 0.02 0.35 4.76 0.08 3.92 4.4
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 172.39 0.09 0.5 4.47 0.1 3.82 4.47
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 182.82 0.12 0.56 4.96 0.1 3.57 4.36
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 183.09 0.1 0.54 7.52 0.1 3.19 3.96
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 153.04 0.03 0.43 24.36 0.11 1.67 1.99
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 148.4 0.02 0.42 23.49 0.1 1.31 1.62
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 147.82 0.02 0.45 21.66 0.1 1.14 1.47
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 150.64 0.02 0.49 20.75 0.11 1.06 1.4
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 150.86 0.01 0.5 20.05 0.11 1.01 1.35
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 150.44 0.01 0.5 19.75 0.11 0.96 1.29
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 157.58 0.01 0.62 15.61 0.11 0.98 1.42
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 175.94 0.01 0.88 10.58 0.12 1.12 1.8
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.83 0.01 1.09 8.51 0.15 1.3 2.26
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.92 0.01 1.29 8.12 0.2 1.48 2.69
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.39 0.01 1.44 8.03 0.24 1.64 3.05
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 212.53 0.01 1.58 7.72 0.28 1.82 3.29
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 219.52 0.01 1.71 7.3 0.3 1.98 3.32
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.61 0.01 1.66 6.51 0.28 2.03 3.16
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.32 0.01 1.38 5.32 0.24 1.99 2.87
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.29 0.01 1.1 4.46 0.19 1.88 2.56
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 186.44 0.01 1.06 4.51 0.18 1.77 2.35
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 183.71 0 1.07 4.76 0.18 1.7 2.22
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 181.46 0.01 1.06 4.9 0.18 1.6 2.07
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.06 0.01 0.99 4.68 0.17 1.52 1.95
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.28 0.03 0.91 4.08 0.16 1.52 2.01
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.28 0.12 0.69 4 0.11 1.48 2.02
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 175.26 0.18 0.54 4.77 0.1 1.39 2.03
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.95 0.16 0.45 6.45 0.09 1.33 1.98
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 178.94 0.05 0.31 18.81 0.19 1.39 1.69
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.84 0.03 0.27 23.11 0.15 1.46 1.68
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 181.28 0.02 0.28 23.99 0.14 1.49 1.7
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.59 0.03 0.32 24.22 0.13 1.52 1.75
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.71 0.06 0.35 23.41 0.12 1.58 1.86
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.44 0.08 0.39 22.98 0.11 1.69 2.02
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.13 0.1 0.61 18.88 0.11 1.87 2.35
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.29 0.03 1.14 14.7 0.14 2.13 2.89
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.45 0.01 1.54 12.64 0.18 2.42 3.51
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.53 0.01 1.75 11.67 0.23 2.68 4.11
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.8 0.01 1.76 10.6 0.26 2.89 4.59
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.31 0.01 1.57 8.68 0.25 3.08 4.99
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.78 0.01 1.3 6.59 0.21 3.19 5.08
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 237.49 0.01 1.19 5.92 0.19 3.23 4.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên