Dự báo thời tiết Xã Thanh Xương, Điện Biên

mây đen u ám

Thanh Xương

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:59
Mặt trời lặn
17:53
Độ ẩm
58%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
90%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thanh Xương, Điện Biên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thanh Xương, Điện Biên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

151.33

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

0.17

μg/m³
O3

27.72

μg/m³
SO2

0.32

μg/m³
PM2.5

3.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mây cụm
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mây cụm
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Xương, Điện Biên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 04/10/2025 1 - Tốt 151.33 0.04 0.17 27.72 0.32 3.93 4.16
17:00 04/10/2025 1 - Tốt 164.02 0.08 0.34 20.6 0.27 4.11 4.51
18:00 04/10/2025 1 - Tốt 186.09 0.05 0.73 13.65 0.24 4.39 5.09
19:00 04/10/2025 1 - Tốt 203.4 0.01 1.04 10.96 0.28 4.71 5.75
20:00 04/10/2025 1 - Tốt 213.35 0.01 1.22 9.95 0.33 4.99 6.36
21:00 04/10/2025 1 - Tốt 216.16 0.01 1.23 8.93 0.33 5.2 6.8
22:00 04/10/2025 1 - Tốt 214.99 0.01 1.17 7.88 0.32 5.37 7.01
23:00 04/10/2025 1 - Tốt 208.16 0.01 1.05 6.82 0.29 5.4 6.91
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 200.94 0.01 0.93 6.05 0.26 5.35 6.66
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 191.9 0.01 0.81 5.53 0.25 5.3 6.47
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 183.86 0.01 0.74 5.36 0.26 5.22 6.32
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 180.65 0.01 0.76 5.6 0.3 5.2 6.26
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 178.79 0 0.78 5.93 0.34 5.23 6.19
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 178.2 0.01 0.81 6.23 0.38 5.24 6.13
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 176.62 0.01 0.82 6.24 0.41 5.27 6.13
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 181.03 0.07 0.81 5.7 0.42 5.39 6.3
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 192.41 0.33 0.45 3.73 0.25 5.44 6.43
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 203.23 0.38 0.46 3.98 0.2 5.41 6.56
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 204.99 0.25 0.53 5.64 0.2 5.31 6.47
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 167.41 0.03 0.23 31.65 0.38 4.42 4.7
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 161.71 0.02 0.17 35.5 0.28 3.93 4.1
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 159.62 0.02 0.16 35.98 0.23 3.64 3.77
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.6 0.02 0.15 35.92 0.2 3.22 3.34
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 154.72 0.03 0.15 34.5 0.18 2.87 3
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.66 0.04 0.17 33.51 0.18 2.76 2.9
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 162.01 0.07 0.3 26.09 0.18 2.89 3.14
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 177.15 0.03 0.59 17.43 0.19 3.12 3.57
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 186.6 0.01 0.73 12.63 0.2 3.3 3.96
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 188.64 0.01 0.77 10.01 0.21 3.42 4.3
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 187.84 0.01 0.73 8.4 0.22 3.54 4.6
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 185.63 0.01 0.68 7.37 0.22 3.67 4.87
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 181.94 0.01 0.64 6.54 0.21 3.73 4.99
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 176.02 0.01 0.57 5.69 0.18 3.75 4.94
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 168.15 0.01 0.48 4.97 0.17 3.78 4.9
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.9 0.01 0.39 4.32 0.16 3.86 4.86
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.65 0.01 0.33 3.92 0.16 3.98 4.87
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 144.03 0.01 0.3 3.8 0.18 4.08 4.93
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 139.68 0.01 0.29 3.95 0.2 4.16 4.94
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 139.3 0.01 0.3 4.29 0.2 4.39 5.1
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 148.32 0.02 0.4 5.66 0.24 4.92 5.63
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.23 0.05 0.51 9.04 0.31 5.59 6.27
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 173.84 0.08 0.56 9.82 0.34 5.92 6.64
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 176.19 0.08 0.53 12.2 0.38 6.14 6.82
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 167.88 0.03 0.52 24.07 0.45 5.72 6.1
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 165 0.02 0.53 24.73 0.42 5.4 5.7
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.42 0.02 0.53 23.18 0.4 5.18 5.45
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.03 0.02 0.54 21.48 0.38 4.96 5.22
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.81 0.02 0.55 19.85 0.39 4.78 5.04
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.7 0.02 0.59 18.68 0.41 4.66 4.94
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 172.12 0.03 0.67 16.48 0.42 4.67 5.03
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 183.17 0.01 0.81 13.22 0.41 4.79 5.3
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 191 0.01 0.85 10.83 0.39 4.98 5.63
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 195.12 0.01 0.83 9.21 0.38 5.16 5.89
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 196.85 0.01 0.78 8.4 0.37 5.34 6.05
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 196.53 0 0.73 8.22 0.36 5.53 6.22
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 194.09 0 0.69 8.73 0.35 5.56 6.13
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.13 0 0.63 9.64 0.31 5.31 5.71
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 181.77 0 0.59 11.58 0.27 4.64 4.9
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 173.66 0 0.54 12.52 0.24 3.77 3.95
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 169.16 0 0.47 10.23 0.21 3.38 3.56
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 165.2 0 0.41 8.51 0.2 3.04 3.24
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 161.63 0 0.37 7.19 0.2 2.77 3
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 159.98 0.01 0.37 6.35 0.21 2.6 2.88
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 166.61 0.02 0.47 6.02 0.26 2.58 3.01
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 181.82 0.09 0.6 6.18 0.32 2.52 3.13
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 193.6 0.14 0.63 6.96 0.36 2.38 3.12
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.06 0.14 0.59 9.29 0.4 2.18 2.93
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 177.81 0.07 0.51 19.41 0.39 1.52 1.86
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 170.77 0.05 0.47 22.19 0.34 1.27 1.51
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 168.61 0.04 0.46 23.26 0.32 1.12 1.33
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 171.87 0.03 0.5 23.24 0.35 1.06 1.27
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 177.7 0.02 0.56 21.04 0.38 1.08 1.34
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 183.88 0.02 0.63 19.19 0.41 1.1 1.41
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 198.16 0.01 0.78 14.27 0.34 1.23 1.69
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 220.68 0.02 0.98 8.98 0.28 1.48 2.18
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.18 0.03 1.07 6.15 0.27 1.77 2.71
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.2 0.03 1.09 4.47 0.27 2.02 3.13
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.78 0.04 1.07 3.28 0.3 2.22 3.45
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 245 0.05 1.08 2.61 0.34 2.42 3.69
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.48 0.05 1.1 2.24 0.38 2.52 3.73
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.83 0.05 1 2.02 0.34 2.42 3.41
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.09 0.03 0.82 1.85 0.27 2.27 3.04
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.65 0.02 0.67 1.76 0.24 2.18 2.82
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.76 0.02 0.6 1.75 0.26 2.18 2.76
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.74 0.02 0.56 1.75 0.28 2.19 2.73
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.11 0.02 0.54 1.76 0.31 2.2 2.74
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.43 0.03 0.53 1.78 0.33 2.23 2.78
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 189.03 0.09 0.58 1.84 0.36 2.35 3.03
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.24 0.22 0.62 2.29 0.38 2.38 3.13
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.04 0.29 0.63 3.03 0.36 2.35 3.19
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.2 0.22 0.62 4.88 0.36 2.28 3.09
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.18 0.05 0.49 18.79 0.37 1.62 1.96
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.12 0.03 0.44 23.17 0.31 1.31 1.54
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.16 0.02 0.42 24.56 0.29 1.18 1.39
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.49 0.02 0.44 24.09 0.3 1.23 1.46
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 209.83 0.03 0.5 21.39 0.35 1.41 1.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thanh Xương, Điện Biên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thanh Xương, Điện Biên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Xương, Điện Biên