Dự báo thời tiết Xã Xuân Lao, Mường Ảng, Điện Biên

mây cụm

Xuân Lao

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
06:00
Mặt trời lặn
17:48
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
58%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Lao, Mường Ảng, Điện Biên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Lao, Mường Ảng, Điện Biên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

271.94

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

2.19

μg/m³
O3

17.88

μg/m³
SO2

0.31

μg/m³
PM2.5

2.92

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mây cụm
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Lao, Mường Ảng, Điện Biên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 271.94 0 2.19 17.88 0.31 2.92 4.44
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 264.52 0 1.98 14.38 0.29 3.03 4.65
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 266.8 0 2.09 14.35 0.3 3.16 4.77
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 266.13 0 2.12 14.2 0.3 3.28 4.82
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 263.53 0 2.1 13.69 0.29 3.35 4.81
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 259.99 0 2.06 13.08 0.29 3.4 4.75
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 250 0 1.9 12.01 0.27 3.43 4.56
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 230.44 0 1.28 8.04 0.17 3.34 4.21
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 218.66 0.01 0.92 5.67 0.11 3.24 3.95
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 222.24 0.07 0.83 4.51 0.11 3.27 3.96
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 236.17 0.31 0.72 4.26 0.11 3.3 4.05
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 242.54 0.37 0.72 4.97 0.11 3.25 4.05
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 235.59 0.26 0.7 6.56 0.09 3.17 3.95
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 181.8 0.05 0.31 24.56 0.08 2.07 2.33
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 169.84 0.04 0.17 29.62 0.07 1.81 1.97
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 167.17 0.04 0.13 31.46 0.05 1.97 2.11
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 172.49 0.06 0.17 27.64 0.05 2.39 2.58
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 181.88 0.09 0.25 22.8 0.06 2.89 3.2
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 193.18 0.13 0.37 21.89 0.07 3.29 3.72
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.08 0.15 0.66 21.49 0.1 3.72 4.29
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 239.93 0.05 1.2 16.33 0.12 4.15 4.93
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.2 0.01 1.38 11.1 0.13 4.52 5.56
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 258.9 0.01 1.32 7.59 0.13 4.79 6.09
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 254.64 0.02 1.24 5.85 0.13 5.01 6.53
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 250.37 0.02 1.22 5.1 0.15 5.17 6.89
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 244.01 0.02 1.25 4.82 0.17 5.18 7.02
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 236.57 0.02 1.27 4.52 0.17 5.14 7
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 225.17 0.01 1.22 4.23 0.17 5.12 6.97
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 215.15 0.01 1.2 4.18 0.18 5.14 6.99
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 210.46 0.01 1.21 4.36 0.2 5.22 7.06
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 205.76 0.01 1.21 4.57 0.21 5.29 7.1
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 197.11 0.01 1.14 4.51 0.2 5.35 7.1
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 186.94 0.02 0.94 3.5 0.16 5.41 7.12
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 191.11 0.13 0.69 2.04 0.12 5.55 7.31
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 209.49 0.6 0.3 1.76 0.09 5.68 7.5
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 224.12 0.69 0.42 4.11 0.09 5.88 7.72
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 225.38 0.36 0.52 10.92 0.09 6.38 8.16
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 184.42 0.06 0.18 32.53 0.16 8.48 9.18
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 172.53 0.05 0.15 36.04 0.15 10.34 10.99
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 169.41 0.05 0.17 37.44 0.14 12.14 12.83
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.61 0.08 0.27 36.82 0.15 13.98 14.8
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.78 0.11 0.4 34.71 0.16 15.25 16.25
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.27 0.14 0.61 35.9 0.19 16.36 17.52
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 236.4 0.13 1.05 37.27 0.23 17.75 19.09
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 262.31 0.02 1.61 31.82 0.25 18.83 20.36
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.81 0 1.73 24.37 0.24 19.27 21.01
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.61 0 1.67 18.4 0.23 19.36 21.29
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 272.3 0 1.65 15.63 0.24 19.74 21.88
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 268.97 0 1.68 14.25 0.27 20.12 22.43
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 265.64 0 1.76 13.76 0.29 20.22 22.65
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.33 0 1.78 13.21 0.3 20.51 22.94
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.65 0 1.67 12.22 0.28 20.94 23.34
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 235.36 0 1.54 11.45 0.26 21.1 23.43
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 223.4 0 1.43 10.84 0.25 21.23 23.53
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 212.39 0 1.33 10.03 0.24 21.41 23.67
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 196.36 0 1.15 8.56 0.21 21.42 23.58
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.23 0.01 0.87 5.85 0.15 21.41 23.48
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.93 0.08 0.62 3.43 0.1 21.33 23.39
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.47 0.38 0.31 2.67 0.08 21.08 23.09
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.39 0.43 0.34 4.25 0.07 20.84 22.78
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.4 0.27 0.4 8.63 0.07 20.67 22.53
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 162.82 0.04 0.19 58.12 0.27 17.76 18.65
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 147.66 0.03 0.16 65.36 0.29 15.6 16.32
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 139.37 0.03 0.16 65.1 0.29 14.84 15.52
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 139.96 0.04 0.19 59.98 0.29 15.4 16.14
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 144.09 0.05 0.24 51.56 0.27 16.39 17.22
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 150.13 0.06 0.33 47.08 0.27 17.21 18.14
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.53 0.06 0.65 49.18 0.32 17.98 19.05
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.45 0.01 1.21 49.76 0.38 18.54 19.79
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.29 0 1.57 48.06 0.43 18.82 20.27
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 234.68 0 1.71 43.74 0.44 18.5 20.13
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.25 0 1.75 40.01 0.44 18.3 20.09
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.43 0 1.76 36.78 0.45 18.15 20.06
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.21 0 1.58 29.73 0.39 17.69 19.67
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 212.8 0 1.38 23.38 0.32 17.26 19.22
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.89 0 1.16 18.58 0.26 16.91 18.83
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.3 0 1.09 17.5 0.25 16.63 18.51
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.05 0 1.12 18.62 0.26 16.36 18.22
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.31 0 1.11 19.12 0.27 15.97 17.78
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 183.52 0 1.1 18.93 0.27 15.4 17.13
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 182.16 0 1.12 18.83 0.27 15.02 16.72
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.7 0.05 1.15 18.26 0.28 14.83 16.59
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 191.8 0.25 0.74 13.65 0.19 14.39 16.11
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195.47 0.28 0.56 13.04 0.14 13.97 15.58
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.24 0.18 0.45 15.89 0.12 13.81 15.28
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.75 0.03 0.17 50.63 0.16 10.52 11.11
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.88 0.02 0.11 54.81 0.13 9.26 9.68
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.83 0.02 0.1 54.21 0.11 8.97 9.35
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.62 0.02 0.11 53.32 0.1 9.13 9.51
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 160.32 0.02 0.13 50.5 0.09 9.17 9.55
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.01 0.01 0.18 47.97 0.09 8.66 9.02
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 171.04 0 0.43 34.26 0.08 8.2 8.61
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 189.52 0 0.71 19.16 0.08 8.06 8.6
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.31 0.01 0.82 11.28 0.08 7.95 8.64
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.8 0.01 0.87 8.32 0.1 7.78 8.67
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 198.27 0.01 0.84 6.92 0.11 7.69 8.78

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Lao, Mường Ảng, Điện Biên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Lao, Mường Ảng, Điện Biên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Lao, Mường Ảng, Điện Biên