Dự báo thời tiết Xã Na Sang, Mường Chà, Điện Biên

mây đen u ám

Na Sang

Hiện Tại

18°C


Mặt trời mọc
06:00
Mặt trời lặn
17:49
Độ ẩm
100%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
0.3km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Na Sang, Mường Chà, Điện Biên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Na Sang, Mường Chà, Điện Biên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

181.06

μg/m³
NO

0.22

μg/m³
NO2

0.75

μg/m³
O3

3.28

μg/m³
SO2

0.2

μg/m³
PM2.5

2.35

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mây cụm
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mây rải rác
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Na Sang, Mường Chà, Điện Biên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 181.06 0.22 0.75 3.28 0.2 2.35 2.83
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.17 0.29 0.75 4.93 0.2 2.28 2.83
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.03 0.21 0.63 7.96 0.2 2.17 2.71
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 172.15 0.07 0.38 16.76 0.21 1.57 1.86
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.73 0.04 0.29 20.97 0.18 1.34 1.54
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.18 0.04 0.25 23.71 0.16 1.26 1.42
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.26 0.05 0.24 24.84 0.12 1.33 1.51
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.69 0.08 0.27 23.56 0.12 1.57 1.83
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 177.42 0.09 0.34 23.8 0.13 1.81 2.15
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 195.66 0.13 0.63 21.02 0.15 2.1 2.57
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.68 0.05 1.18 15.99 0.17 2.4 3.07
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.18 0.01 1.48 12.64 0.21 2.67 3.59
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 247.3 0.02 1.62 11.22 0.25 2.9 4.07
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.97 0.02 1.69 10.4 0.27 3.12 4.5
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.02 0.02 1.68 9.19 0.28 3.31 4.87
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 247.07 0.02 1.67 8.17 0.29 3.46 5.12
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 245.25 0.02 1.71 8 0.3 3.56 5.23
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 238.48 0.01 1.7 7.93 0.32 3.63 5.27
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 227.94 0.01 1.61 7.59 0.32 3.69 5.26
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.08 0.01 1.47 6.99 0.3 3.74 5.23
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 206.85 0.01 1.32 6.49 0.28 3.82 5.2
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.71 0.01 1.13 5.94 0.24 3.88 5.14
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 187.08 0.02 0.91 4.73 0.2 3.9 5.03
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 188.37 0.06 0.81 4 0.18 3.97 4.97
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.09 0.17 0.72 6.29 0.17 3.98 4.8
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.84 0.23 0.64 8.02 0.17 3.98 4.8
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.78 0.19 0.57 10.68 0.17 3.98 4.78
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 184.08 0.05 0.27 27.94 0.21 3.39 3.7
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 178.21 0.04 0.17 31.99 0.16 3.19 3.4
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 176.78 0.04 0.14 33.74 0.14 3.42 3.6
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 177.92 0.05 0.15 32.71 0.13 3.64 3.85
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 178.45 0.07 0.2 30.17 0.14 3.69 3.94
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.91 0.09 0.28 30.19 0.16 3.83 4.14
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.32 0.12 0.58 27.1 0.19 4.15 4.6
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 226.47 0.05 1.16 21.59 0.2 4.51 5.17
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 244.16 0.01 1.46 17.49 0.23 4.79 5.71
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 250.5 0.01 1.57 14.95 0.26 5.02 6.2
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 252.49 0.01 1.65 13.45 0.3 5.27 6.67
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 252.44 0.01 1.73 12.24 0.34 5.52 7.12
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 251.41 0.01 1.8 11.12 0.38 5.69 7.41
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 247.11 0.01 1.79 10.06 0.38 5.84 7.6
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 237.06 0.01 1.68 9.11 0.37 6.05 7.79
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 225.66 0 1.56 8.46 0.36 6.25 7.94
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 218.56 0 1.52 8.31 0.38 6.45 8.08
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 213.07 0 1.48 8.21 0.4 6.65 8.18
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 204.48 0 1.36 7.68 0.37 6.71 8.12
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 194.77 0.01 1.09 6.35 0.29 6.67 7.95
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 197.39 0.06 0.87 4.93 0.21 6.62 7.76
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 208.36 0.28 0.63 4.79 0.16 6.58 7.58
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 217 0.43 0.53 5.63 0.15 6.64 7.69
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 218.58 0.32 0.54 9.37 0.16 6.84 7.92
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 178.42 0.05 0.21 34.95 0.26 8.09 8.59
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 168.02 0.03 0.16 37.8 0.21 8.54 8.99
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 164.84 0.03 0.18 39.28 0.2 9.05 9.52
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 164.88 0.04 0.21 41.4 0.21 9.32 9.8
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 164.48 0.05 0.26 42.97 0.22 8.99 9.49
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 167.79 0.06 0.34 45.1 0.24 8.77 9.3
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 186.71 0.07 0.67 39.06 0.24 9.15 9.8
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 213.81 0.03 1.2 28.7 0.23 9.74 10.61
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 230.4 0.01 1.44 21.8 0.24 10.18 11.3
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.88 0.01 1.48 17.33 0.25 10.57 11.95
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.78 0.01 1.43 14.16 0.26 11.19 12.78
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 225.16 0.01 1.36 11.7 0.27 11.82 13.58
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 219.77 0.01 1.29 9.94 0.27 12.28 14.13
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 212.59 0.01 1.22 8.95 0.25 12.81 14.65
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.42 0.01 1.08 8.22 0.23 13.51 15.32
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.8 0.01 0.96 7.76 0.22 14.08 15.85
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.25 0.01 0.87 7.61 0.21 14.58 16.32
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.72 0.01 0.81 7.48 0.2 15.04 16.77
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.15 0.01 0.75 7.25 0.19 15.55 17.25
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.32 0.01 0.71 7 0.18 16.07 17.74
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.45 0.06 0.69 6.92 0.18 16.44 18.14
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.94 0.28 0.46 6.65 0.14 16.75 18.43
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.94 0.34 0.41 8.31 0.13 17.19 18.86
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.51 0.23 0.4 13.34 0.14 17.82 19.43
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.9 0.03 0.18 64.54 0.49 21.96 22.92
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 149.47 0.03 0.14 66.71 0.41 18.61 19.34
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 140.03 0.03 0.14 65.37 0.37 17.04 17.69
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 138.95 0.03 0.17 60.32 0.35 17.13 17.79
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 141.29 0.04 0.21 52.63 0.34 17.77 18.49
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 144.48 0.05 0.27 48.53 0.34 18.27 19.05
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 157.02 0.06 0.52 43.45 0.33 18.86 19.75
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.96 0.01 0.99 38.02 0.33 19.27 20.33
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 196.35 0 1.26 34.66 0.35 19.45 20.7
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.17 0 1.39 32.11 0.37 19.15 20.56
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.16 0 1.43 29.87 0.38 18.94 20.46
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.88 0 1.43 27.25 0.38 18.83 20.45
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.49 0 1.36 23.64 0.36 18.46 20.09
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.86 0 1.22 19.89 0.31 18.03 19.59
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.39 0 1.01 16.42 0.26 17.57 19.02
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 168.5 0 0.79 12.69 0.2 17.18 18.53
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 158.57 0 0.63 9.36 0.16 16.93 18.28
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 150.25 0 0.52 7.36 0.13 16.63 17.95
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 142.84 0.01 0.45 6.18 0.12 16.21 17.48
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 138.48 0.01 0.4 5.43 0.1 16 17.19
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 142.24 0.04 0.41 5.47 0.11 15.91 17.09

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Na Sang, Mường Chà, Điện Biên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Na Sang, Mường Chà, Điện Biên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Na Sang, Mường Chà, Điện Biên