Dự báo thời tiết Xã Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

mây đen u ám

Chung Chải

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
06:02
Mặt trời lặn
17:55
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

133.83

μg/m³
NO

0.09

μg/m³
NO2

0.49

μg/m³
O3

1.61

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

2.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mây rải rác
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 04/10/2025 1 - Tốt 133.83 0.09 0.49 1.61 0.11 2.96 3.26
07:00 04/10/2025 1 - Tốt 137.38 0.24 0.61 1.81 0.13 2.92 3.22
08:00 04/10/2025 1 - Tốt 146.84 0.46 0.62 5.38 0.17 2.98 3.27
09:00 04/10/2025 1 - Tốt 151.79 0.63 0.56 6.64 0.2 3.01 3.37
10:00 04/10/2025 1 - Tốt 152.21 0.62 0.58 8.46 0.22 3.05 3.44
11:00 04/10/2025 1 - Tốt 139.01 0.35 0.55 23.99 0.24 2.85 3.09
12:00 04/10/2025 1 - Tốt 133.57 0.15 0.45 27.77 0.19 2.75 2.93
13:00 04/10/2025 1 - Tốt 132.11 0.07 0.3 29.25 0.17 2.8 2.94
14:00 04/10/2025 1 - Tốt 129.64 0.04 0.2 30.8 0.14 2.66 2.76
15:00 04/10/2025 1 - Tốt 127.23 0.05 0.2 30.3 0.13 2.71 2.81
16:00 04/10/2025 1 - Tốt 127.34 0.07 0.26 29.61 0.13 2.87 2.97
17:00 04/10/2025 1 - Tốt 137.4 0.17 0.65 21.79 0.14 3.08 3.27
18:00 04/10/2025 1 - Tốt 155.33 0.11 1.5 14.22 0.18 3.34 3.7
19:00 04/10/2025 1 - Tốt 167.87 0.02 2.1 10.66 0.25 3.59 4.15
20:00 04/10/2025 1 - Tốt 173.61 0.02 2.34 9.06 0.33 3.8 4.54
21:00 04/10/2025 1 - Tốt 173.6 0.02 2.3 7.46 0.35 3.97 4.86
22:00 04/10/2025 1 - Tốt 170.38 0.03 2.05 5.65 0.32 4.13 5.09
23:00 04/10/2025 1 - Tốt 165.51 0.04 1.57 3.9 0.22 4.25 5.15
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 160.26 0.04 1.25 3.11 0.17 4.36 5.17
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.91 0.03 1.02 2.77 0.15 4.41 5.07
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 146.06 0.02 0.85 2.61 0.14 4.39 4.93
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 138.93 0.02 0.72 2.5 0.14 4.31 4.77
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 132.5 0.02 0.63 2.37 0.14 4.18 4.58
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 126.98 0.04 0.56 2.06 0.14 4.04 4.41
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 123.68 0.12 0.51 1.64 0.13 4.03 4.39
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 127.48 0.29 0.59 1.76 0.14 4.18 4.55
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 139.37 0.47 0.67 3.52 0.17 4.25 4.62
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 148.16 0.59 0.63 4.56 0.19 4.25 4.65
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 150.35 0.57 0.63 6.64 0.21 4.38 4.8
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 149.62 0.13 0.47 27.62 0.21 4.99 5.18
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 144.91 0.08 0.3 31.18 0.16 4.75 4.89
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 143.59 0.07 0.25 31.91 0.15 4.92 5.05
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 136.29 0.08 0.26 32.77 0.13 4.53 4.66
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 129.22 0.1 0.34 32.7 0.13 4.17 4.31
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 127.81 0.14 0.51 32.38 0.13 4.13 4.28
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 135.48 0.19 0.9 24.95 0.15 4.21 4.45
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 149.12 0.09 1.37 15.54 0.16 4.35 4.72
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.13 0.02 1.42 10.2 0.16 4.44 4.95
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.59 0.03 1.27 7.1 0.16 4.52 5.16
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.62 0.04 1.14 5.07 0.16 4.64 5.42
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 154.54 0.05 1.06 3.9 0.16 4.76 5.66
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 150.53 0.06 1.02 3.36 0.16 4.81 5.75
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 146.42 0.05 0.97 3.23 0.15 4.86 5.74
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 141.6 0.03 0.9 3.3 0.16 4.92 5.77
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 135.55 0.02 0.81 3.54 0.18 4.96 5.73
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 129.41 0.02 0.72 3.7 0.19 5.01 5.7
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 123.74 0.03 0.65 3.66 0.21 5.06 5.68
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 118.94 0.05 0.6 3.31 0.22 5.04 5.58
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 117.17 0.19 0.58 2.58 0.23 5.03 5.53
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 125.55 0.56 0.69 2.02 0.25 5.09 5.62
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.16 1.05 0.82 1.91 0.25 5.12 5.72
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.41 1.38 0.83 2.45 0.24 5.04 5.74
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 160.38 1.37 0.89 4.07 0.24 4.85 5.57
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 132.97 0.14 0.66 19.43 0.29 3.37 3.66
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 122.29 0.05 0.5 22.42 0.29 2.6 2.8
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 116.31 0.02 0.49 23.51 0.29 2.19 2.35
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 115.39 0.03 0.67 22.3 0.29 2.02 2.18
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 119.22 0.07 0.97 18.52 0.31 2.1 2.31
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 124.61 0.11 1.37 15.8 0.33 2.2 2.46
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 133.43 0.13 2 12.47 0.35 2.3 2.62
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 146.33 0.09 2.55 8.98 0.36 2.44 2.85
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 153.73 0.08 2.72 6.62 0.39 2.59 3.08
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 154.49 0.08 2.57 5.15 0.4 2.73 3.24
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.16 0.08 2.06 4.52 0.35 2.87 3.37
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 143.44 0.1 1.52 4.75 0.28 3.06 3.52
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 135.67 0.09 1.11 6.2 0.22 3.33 3.71
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 130.31 0.05 0.87 7.29 0.18 3.59 3.88
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 126.78 0.02 0.71 9.4 0.16 3.76 3.96
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 125.57 0 0.6 11.99 0.15 3.64 3.77
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 124.78 0 0.55 11.35 0.15 3.5 3.61
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 125.1 0 0.55 10.62 0.16 3.4 3.51
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 125.75 0.01 0.58 9.65 0.18 3.37 3.48
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 127.4 0.04 0.7 8.34 0.19 3.42 3.55
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 132.42 0.1 0.89 7.33 0.19 3.56 3.71
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 141.26 0.17 0.95 6.85 0.2 3.72 3.88
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 149.4 0.3 0.86 7.17 0.21 3.86 4.04
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 152.99 0.34 0.76 8.83 0.21 3.97 4.16
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 151.15 0.19 0.71 13.53 0.2 3.98 4.13
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 150.97 0.12 0.62 15.69 0.2 3.93 4.05
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 151.81 0.08 0.56 16.88 0.2 3.76 3.87
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 152.96 0.07 0.53 17.25 0.19 3.55 3.65
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 155.83 0.07 0.56 16.14 0.18 3.39 3.5
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 160.48 0.06 0.68 14.92 0.19 3.17 3.31
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 167.58 0.05 0.86 13.29 0.21 2.99 3.14
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 175.33 0.02 0.99 11.27 0.22 2.89 3.07
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.64 0.02 0.97 9.81 0.23 2.84 3.03
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 182.49 0.02 0.91 7.23 0.21 2.8 3.02
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 185.29 0.04 0.85 4.67 0.19 2.8 3.09
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 185.31 0.06 0.81 3.31 0.17 2.81 3.13
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 183.46 0.06 0.76 2.47 0.15 2.76 3.08
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 179.19 0.05 0.69 2.02 0.13 2.7 2.95
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 172.56 0.03 0.61 2.37 0.14 2.63 2.84
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 164.65 0.02 0.56 3.67 0.18 2.56 2.74
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 158.5 0.02 0.52 3.49 0.17 2.5 2.66
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 153.85 0.02 0.48 3.42 0.17 2.42 2.57
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 151.04 0.02 0.48 3.77 0.18 2.36 2.51

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên