Dự báo thời tiết Thị trấn Định Quán, Định Quán, Đồng Nai

mây đen u ám

Định Quán

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
96%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Định Quán, Định Quán, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Định Quán, Định Quán, Đồng Nai

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

331.56

μg/m³
NO

0.63

μg/m³
NO2

7.19

μg/m³
O3

58.62

μg/m³
SO2

4.29

μg/m³
PM2.5

25.16

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Định Quán, Định Quán, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 331.56 0.63 7.19 58.62 4.29 25.16 28.27
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 355.67 0.37 8.79 57.2 4.54 26.36 29.77
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 388.09 0.03 11.3 51.73 5.09 26.93 30.81
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 425.37 0.01 13.84 45.38 5.9 27.63 32.14
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 457.72 0.01 16.22 39.74 6.57 28.84 34.12
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 501.07 0.03 17.77 35.94 6.89 31.6 37.83
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 537.87 0.06 18.19 34.53 6.85 34.96 41.83
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 565.33 0.12 17.66 34.68 6.45 38.61 45.72
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.21 0.2 17.27 35.39 6.27 41.43 48.65
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 583.17 0.22 17.09 36.4 6.26 43.21 50.58
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 619.56 0.25 18.77 34.4 6.53 46.38 54.47
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.87 0.34 20.87 30.37 6.81 50.24 59.49
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.92 0.47 22.13 27.14 7.02 53.7 63.42
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 737.26 0.62 22.87 25.25 7.26 55.96 65.72
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 772.25 0.72 24.42 22.65 7.69 59.11 69.38
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.29 1.53 26.77 20.23 8.51 64.15 75
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 810.35 3.37 26.97 26.72 9.36 64.73 73.76
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 835.2 4.77 27.24 36.23 9.87 67.66 76.54
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 862.01 4.67 27.97 51.81 10.46 76.19 85.18
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.68 1.91 16.4 83.43 6.72 66.57 71.65
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.33 0.66 8.9 105.7 4.39 60.67 63.98
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 468.32 0.36 6.54 117.46 3.63 59.34 62.12
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.72 0.22 6.35 121.65 3.47 59.02 61.79
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.4 0.2 7.14 119.71 3.56 60.18 63.23
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 520.07 0.16 8.08 112.38 3.45 58.9 61.98
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.67 0.13 9.65 96.92 3.24 56.15 59.54
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.46 0.1 12.14 79.36 3.49 55.03 59.48
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.58 0.27 13.96 66.05 4.12 55.74 61.82
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 763.62 0.49 14.73 57.1 4.77 56.23 63.96
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.53 0.78 14.1 52.09 4.81 55.82 64.57
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 765.44 1.02 12.86 49.82 4.6 54.38 63.37
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 693.93 1.09 10.89 50.72 3.92 50.31 58.5
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 642.07 0.69 10.26 48.27 3.27 46.67 54.12
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 588.16 0.17 9.63 45.38 2.78 42.98 49.37
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 543.37 0.02 8.67 43.73 2.53 40.23 45.48
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 524.53 0.02 8.08 41.56 2.51 39.48 44
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 530.85 0.02 8.11 39.03 2.76 40.64 44.77
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 536.28 0.02 8.46 37.51 3.23 41.64 45.44
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 553.19 0.02 9.4 35.12 3.96 42.76 46.82
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 586.75 0.3 11.16 33.1 5.08 44.51 49.35
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 549.42 0.96 12.07 37.72 6.54 40.27 45.02
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 516.39 1.5 11.46 44.19 6.5 36.87 41.48
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 487.32 1.38 9.95 54.79 5.67 37.22 41.47
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 392.95 0.87 6.81 69.27 4.18 32.81 35.82
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 330.02 0.52 4.46 77.5 3.08 30.15 32.45
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 284.63 0.26 2.98 81.86 2.35 27.62 29.47
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 243.5 0.15 2.18 81.23 1.77 23.13 24.6
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.42 0.13 1.88 77.45 1.4 19 20.22
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 199.53 0.12 1.86 72.72 1.19 16.09 17.16
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.65 0.1 3.15 62.8 1.29 14.55 16
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.85 0.01 5.51 52.51 1.68 14.73 17.17
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 320.65 0.02 7.04 47.22 2.12 15.83 19.6
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 352.95 0.03 7.96 45.21 2.71 16.91 22.05
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 379.4 0.03 8.79 44.56 3.37 18.14 24.44
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 414.19 0.05 10.02 43.96 4.1 20.23 27.65
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 453.71 0.11 11.44 43.05 4.72 22.72 30.91
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 475.7 0.21 12.09 42.25 4.82 24.49 32.73
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 479.89 0.27 11.72 41.99 4.5 25.38 33.05
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 488.38 0.32 11.1 41.14 4.15 26.52 33.56
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 502.57 0.38 10.93 40.16 3.96 27.9 34.56
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 508.9 0.39 10.74 39.5 3.75 28.77 34.93
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 500.68 0.32 9.92 39.15 3.25 28.11 33.55
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 491.77 0.3 8.23 38.55 2.52 27.15 32.12
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 500.57 1.15 6.38 38.86 2.3 27.01 31.98
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 379.65 1.13 4.88 45.56 2.3 20.12 23.54
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336 0.77 4.35 49.39 2.08 17.63 20.58
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.4 0.29 4.23 51.27 1.91 16 18.47
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.33 0.1 3.28 52.53 1.5 12.34 13.93
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.51 0.15 2.74 53.32 1.38 11.47 12.82
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.51 0.22 2.27 55.66 1.31 11.72 12.96
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.19 0.14 2.3 57.54 1.27 12.5 13.71
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.2 0.12 2.66 56.29 1.29 12.78 14.01
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 234.6 0.12 3.17 53.69 1.32 12.65 13.89
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.34 0.1 4.87 47.39 1.59 12.98 14.73
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.23 0.07 7.91 39.76 2.33 14.44 17.28
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 403.51 0.16 10.67 34.29 3.27 16.64 20.84
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 461.82 0.3 12.78 30.69 4.22 19 24.76
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 515.86 0.43 14.2 27.59 5 21.68 29.01
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 574 0.63 15.51 24.61 5.77 24.81 33.74
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 624.07 0.9 16.65 22.48 6.32 27.67 37.37
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 663.19 1.06 17.68 20.4 6.44 29.85 39.37
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 680.68 1.07 18.06 19.1 6.26 31.19 40.11
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 693.96 1.05 18.3 17.97 6.08 32.54 41.04
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 705.49 1.06 18.63 17.01 5.97 33.67 41.81
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 704.77 1.08 18.48 16.58 5.77 34.06 41.82
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 649.34 1.11 16.74 18.27 5.46 32.36 39.72
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 625.03 1.06 16.09 18.2 5.33 32.03 39.43
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 636.83 1.28 16.01 17.44 5.48 33.23 40.72
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 532.54 0.5 14.18 20.03 4.88 26.67 31.64
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 498.9 0.44 13.73 20.46 4.6 24.09 28.33
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 478.97 0.45 13.18 20.97 4.32 22.73 26.53
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 355.49 0.4 8.48 29.24 2.84 15.03 17.27
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 281.27 0.19 5.93 33.02 1.98 10.09 11.54
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 253.27 0.16 5.07 33.93 1.69 8.37 9.52
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 236.99 0.11 4.7 33.85 1.61 7.27 8.28
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.32 0.09 4.68 32.28 1.66 6.49 7.48

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Định Quán, Định Quán, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Định Quán, Định Quán, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Định Quán, Định Quán, Đồng Nai