Dự báo thời tiết Xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

mây đen u ám

Đại Phước

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
3.8km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

312.02

μg/m³
NO

0.98

μg/m³
NO2

6.03

μg/m³
O3

14.29

μg/m³
SO2

2.32

μg/m³
PM2.5

7.22

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 312.02 0.98 6.03 14.29 2.32 7.22 10.32
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.79 0.25 3.77 24.63 1.87 3.62 5.01
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 155.5 0.19 2.7 28.2 1.51 2.66 3.6
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 147.43 0.16 2.32 30.02 1.3 2.5 3.27
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.13 0.19 2.94 28.91 1.39 3.47 4.6
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.88 0.22 4.39 25.03 1.67 5.18 7.01
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 268.96 0.19 6.2 21.36 2.02 6.96 9.42
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 322.45 0.12 8.63 18.24 2.55 9.08 12.12
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 369.86 0.06 10.75 16.01 2.97 11.05 14.71
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 403.69 0.05 11.86 15.03 3.17 12.73 17
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 446.89 0.08 12.73 12.8 3.19 14.98 20.16
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 514.3 0.17 13.61 9.13 3.27 18.4 25.12
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 573.29 0.3 14.06 6.62 3.38 21.7 29.77
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 626.76 0.49 14.45 4.57 3.45 24.82 32.96
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 660.76 0.67 14.72 3.15 3.32 27.17 34.94
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 675.56 0.73 15.1 2.64 3.34 29.07 36.39
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 692.59 0.73 15.54 2.43 3.48 31.74 38.96
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 720.37 0.99 14.77 1.49 3.24 34.8 41.93
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 746.01 1.43 13.35 0.78 2.77 37.01 43.55
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 769.57 1.74 12.15 0.57 2.37 37.92 43.97
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 795.3 1.7 12.18 0.67 2.45 39.49 45.75
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 829.57 1.96 13.06 1.66 3.23 42.47 50.25
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 678.82 0.82 14.75 10.75 4.71 39.16 45.71
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 696.92 0.92 16.42 12.28 5.37 42.49 49.38
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 729.58 0.77 18.4 14.12 5.95 47.86 54.88
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 588.58 0.22 14.46 31.53 5.01 41.2 45.38
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 511.02 0.04 11.18 39.91 3.82 34.07 36.91
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 501.8 0.01 10.22 43.66 3.46 34.29 36.82
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 514.78 0.02 9.66 44.49 3.23 36.2 38.77
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 536.42 0.07 9.64 40.91 3.15 37.58 40.39
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 552.92 0.1 9.62 38.1 3.07 38.01 40.96
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 598.73 0.33 10.43 31.85 3.04 40.01 43.71
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 699.45 0.08 13.66 21.29 3.31 43.59 48.92
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 798.4 0.09 16.08 13.91 3.72 46.76 54.13
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 876.03 0.16 17.36 9.85 4.06 50.77 59.46
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 930.03 0.22 16.99 7.38 3.91 55.19 64.39
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 977.73 0.3 16.35 5.68 3.72 59.76 69.08
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1022.9 0.42 15.97 4.42 3.64 64.37 73.72
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.32 0.41 16.63 4.54 3.79 69.36 78.78
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1080.3 0.2 17.94 7.03 4.18 74.59 83.58
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1108.17 0.1 19.75 8.73 4.66 79.47 89.32
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1134.17 0.12 19.65 7.77 4.49 83.2 92.79
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1138.85 0.12 17.63 7.37 3.76 85.03 93.47
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1096.18 0.1 14.45 8.37 2.9 83.68 90.93
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1042.45 0.07 11.85 9.91 2.55 80.36 87.43
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1027.11 0.79 10.2 12.9 2.76 79.3 86.52
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 986.68 1.99 8.19 27.06 2.96 74.56 81.88
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 908.78 1.4 7.1 47.32 2.9 73.82 80.8
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 829.35 0.69 5.2 68.06 2.61 77.93 84.11
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 513.46 0.23 2.39 83.2 2.41 54.11 56.61
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 409.6 0.16 1.72 81.47 2.02 43.76 45.29
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 365.87 0.13 1.5 77.28 1.64 38.2 39.4
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.53 0.11 1.54 73.18 1.42 34.61 35.64
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 337.5 0.08 1.79 69.18 1.33 33.05 33.99
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 339.75 0.04 2.08 65.61 1.26 31.86 32.74
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 393.56 0.04 4.65 53.08 1.56 32.53 34.45
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 490.7 0.01 8.6 38.5 2.19 34.99 38.84
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 570.18 0 11.02 30.77 2.73 37.46 43.43
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 613.11 0.01 11.98 27.31 3.22 38.5 46.34
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 639.42 0.01 12.54 25.66 3.77 38.79 48.02
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 672.15 0.01 13.75 24.8 4.51 39.76 50.42
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 713.15 0.01 15.43 23.75 5.12 41.32 53.03
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 734.87 0.01 16.2 21.84 4.99 42.26 54.12
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 743.91 0.01 15.83 19.41 4.51 42.88 54.71
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 778.16 0.02 15.78 15.5 4.2 45.34 57.77
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 822.78 0.05 16.6 12.41 4.09 48.6 61.27
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.8 0.07 17.53 10.62 4.08 51.55 64.37
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 869.38 0.1 17.58 9.29 3.99 52.46 65.32
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 871.09 0.15 15.89 7.52 3.45 52.05 64.83
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 891.88 1.82 12.4 9.02 3.23 53.12 66.2
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 825.81 3.09 8.97 17.7 2.85 49.21 60.31
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 738.66 2.03 8.31 25.23 2.43 44.73 53.79
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 619.85 0.72 7.47 30.94 1.98 37.76 44.27
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 369.47 0.07 4.55 39.13 1.46 21.42 24.12
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 289.27 0.05 3.74 39.22 1.42 15.47 17.23
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.08 0.06 3.54 38.86 1.46 13.12 14.56
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.33 0.1 3.94 36.6 1.48 12.57 14.12
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 294.25 0.17 4.68 32.99 1.47 12.92 14.84
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 314.08 0.2 5.4 31.28 1.51 12.99 15.16
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 367.55 0.15 7.7 25.69 1.93 14.06 17.22
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 461.08 0.06 11.24 17.45 2.69 16.85 21.77
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 552.73 0.13 14.3 12.11 3.59 20.5 27.51
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 633.93 0.24 16.44 8.52 4.36 24.47 33.6
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 694 0.41 16.13 5.43 4.17 28.17 38.91
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 749.93 0.7 15.05 3.22 3.58 31.91 43.66
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 786.36 0.96 13.91 2.21 2.94 34.68 45.08
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 794.68 0.9 13.36 2.28 2.51 35.58 44.34
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 779.63 0.58 13.2 3.35 2.34 35.15 42.57
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 743.4 0.3 12.57 5.14 2.14 33.53 39.88
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 679.63 0.16 10.5 6.83 1.59 30.1 35.45
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 598.88 0.09 8.53 8.68 1.15 25.37 30.24
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 522.36 0.05 7.11 10.15 0.9 20.82 25.06
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 488.3 0.05 6.64 10.09 0.84 18.39 22.41
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 466.98 0.31 6.39 10.8 0.99 16.47 20.48
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 319.07 0.28 4.9 18.63 0.94 9.07 11.39
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 276.03 0.38 4.55 20.45 1.02 6.92 8.82

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai