Dự báo thời tiết Xã Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

mây đen u ám

Dak Lua

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
85%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

618.27

μg/m³
NO

10.18

μg/m³
NO2

16.33

μg/m³
O3

19.05

μg/m³
SO2

13.43

μg/m³
PM2.5

30.11

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 618.27 10.18 16.33 19.05 13.43 30.11 39.83
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 402.94 3.57 12.22 36.63 8.39 20.95 26.46
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 336.34 1.43 9.54 48.17 6.4 19.87 23.92
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 324.65 0.71 8.83 53.97 5.85 21.38 24.81
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.1 0.5 10.3 53.62 6.85 23 26.51
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 408.25 0.75 13.05 51.76 8.54 25.91 30.36
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 475.91 1.37 15.9 50.21 10.03 29.15 34.67
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 545.74 2 19.47 47.46 11.39 32.27 38.64
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 604.62 2.67 23.01 42.26 12.65 34.74 41.8
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 641.3 3.13 25.97 36.87 13.9 36.81 44.5
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 677.53 3.27 28.2 31.69 14.09 39.29 47.89
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 743.65 3.83 29.45 27.76 13.74 43.56 53.7
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 802.14 4.36 30.12 25.49 13.32 48.34 59.64
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 847.49 5.02 29.85 24.53 12.59 53.32 65.57
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.06 5.53 28.93 24.58 11.76 56.85 69.44
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 857.58 5.41 27.59 25.22 11.1 58.56 71.12
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 872.55 5.15 27.91 23.29 11.46 60.95 74.04
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 911.03 5.29 29.19 19.86 12.48 64.42 78.86
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 950 5.69 30.23 17.22 13.54 68.22 83.6
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.37 6.19 31.16 15.2 14.63 71.14 87
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1018.04 6.72 32.51 12.58 15.61 74.19 90.61
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1086.33 8.3 34.99 10.45 17.11 78.73 95.56
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1015.93 9.53 37.06 16.75 18.77 77.64 90.62
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1022.29 11.05 37.75 25.97 19.73 79.12 91.49
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1040.52 10.21 39.22 41.18 20.54 85.52 97.96
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 703.3 3.57 23.42 78.73 12.36 67.02 73.86
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.61 1.13 13.31 101.58 8.23 56.4 60.79
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 489.15 0.5 10.66 111.46 7.19 53.69 57.4
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 507.13 0.21 11.61 112.6 7.9 53.49 57.39
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.4 0.19 14.51 108.54 9.49 56.95 61.61
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 627.57 0.14 17.08 101.41 10.23 58.85 63.79
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 698.85 0.1 19.73 87.1 9.98 58.77 64.04
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.01 0.09 23.58 69.68 10.15 59.77 66.33
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.81 0.26 26.55 55.94 10.75 62.33 70.99
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 993.87 0.48 27.63 46.68 10.91 64.28 75.02
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 999.28 0.76 26.47 41.71 10.4 64.75 76.57
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 970.26 0.99 24.42 39.34 9.68 63.41 75.15
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 888.96 1.05 21.77 39.59 8.52 59.38 70.15
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.85 0.67 20.52 36.31 7.35 55.9 65.81
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.27 0.17 19 33.18 6.49 52.27 61.05
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 713.29 0.05 17.18 31.73 5.9 49.71 57.28
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 690.79 0.07 16.08 29.86 5.67 49.26 56.24
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.42 0.14 15.96 27.5 5.91 50.62 57.41
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 708.66 0.28 16.33 25.03 6.42 52.34 58.99
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.17 0.55 17.04 22.16 7.27 53.94 61.01
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 788.84 1.97 18.38 20.61 9.38 56.12 64.41
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 714.29 3.59 20.56 27.98 13.5 50.22 57.7
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 690.53 4.72 21.3 34.59 14.67 46.63 54.01
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 682.6 4.21 22.75 44.71 14.84 48.02 55.35
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 535.19 1.25 16.85 68.96 9.68 41.94 46.81
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 450.53 0.61 12.45 80.44 7.37 38.09 41.82
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 408.71 0.33 11.1 84.36 6.77 35.76 39.06
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.5 0.38 10.78 83.2 6.76 31.96 35.08
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 368.25 0.62 10.92 78.99 6.89 28.73 31.87
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.34 0.65 11 73.8 6.64 25.91 29.01
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 418.63 0.49 13.51 60.36 6.89 24.02 27.97
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 565.69 0.15 19.61 44.47 8.54 25.07 31.34
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 701.18 0.77 23.63 35.9 10.66 28.33 37.82
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 794.93 1.9 25.13 32.47 12.53 32.24 44.91
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 865.35 2.74 26.09 31.09 14 36.35 51.51
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 940.55 3.72 27.27 30.06 15.39 41.57 58.86
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1015.16 4.85 28.54 28.89 16.6 46.78 65.31
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1043.59 5.62 29.02 27.99 16.84 49.82 67.75
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1019.62 5.44 28.11 27.76 15.85 50.89 66.97
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 990.34 4.97 26.62 27.17 14.37 52.17 66.5
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 971.76 4.73 25.6 26.64 13.52 53.72 67.05
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 949.65 4.57 24.47 26.46 12.67 54.49 66.05
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 905.88 4.24 22.35 26.53 11.17 53.08 62.85
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 864.68 3.97 18.95 26.41 8.85 51.15 60.02
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 867 5.13 15.7 27.45 7.39 50.25 59.19
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 691.99 5.01 14.71 35.17 7.9 39.83 46.86
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 642.71 4.46 15.04 38.67 8.03 35.86 42.57
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 618.65 3.27 16 39.78 8 33.64 40.11
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 429.58 1.45 13.34 44.91 7.23 22.66 26.93
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 395.64 1.41 11.26 47.32 6.49 19.86 23.75
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 397.87 1.57 10.21 50.36 6.25 19.68 23.57
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 407.97 1.4 10.39 52.66 6.36 20.27 24.19
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 414.36 1.12 11.07 51.59 6.38 20.36 24.16
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 420.41 0.74 11.81 48.8 6.16 20 23.57
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 459.25 0.61 13.55 42.25 5.95 20.35 24.32
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 539.05 0.48 17.13 33.96 6.41 22.18 27.38
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 618.67 0.85 19.9 28.34 7.15 24.95 31.82
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 695.95 1.65 21.45 24.52 7.82 28.32 37.56
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 782.78 2.65 22.27 21.24 8.47 32.55 44.59
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 870.03 3.63 23.25 18.03 9.43 37.25 51.94
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 953.81 4.69 24.76 14.72 11 41.69 58.03
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1001.98 5.35 26.13 12.2 12 44.49 60.53
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1014.56 5.46 26.5 10.69 12.14 46.17 61.25
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1022.62 5.41 26.67 9.52 12.1 48.11 62.56
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1026.13 5.27 26.83 8.68 11.9 49.85 63.86
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1012.67 5 26.27 8.4 11.16 50.59 63.35
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 930.16 4.41 24.17 10.24 9.61 48.34 59.67
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 882.73 4.04 23.28 10.45 9.14 47.63 58.77
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 897.05 4.77 23.14 10.11 9.95 49.5 61.23
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 799.76 4.94 21.74 12.95 10.54 43.77 53.23
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 767.87 5.44 21.57 13.66 10.83 41.31 49.96

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai