Dự báo thời tiết Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai

mây đen u ám

Giang Điền

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
8.6km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

407.15

μg/m³
NO

2.75

μg/m³
NO2

8.14

μg/m³
O3

16.49

μg/m³
SO2

4.13

μg/m³
PM2.5

12.99

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 407.15 2.75 8.14 16.49 4.13 12.99 18.55
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 234.72 0.78 5.08 28.79 2.94 7.37 9.96
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 189.91 0.37 3.64 33.34 2.31 6.2 7.94
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 181.9 0.23 3.26 35.38 2.08 6.35 7.82
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.04 0.31 4.14 33.79 2.44 7.72 9.56
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 266.99 0.58 5.76 30.82 3.14 10.66 13.4
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 326.29 0.73 7.75 28.71 3.84 13.96 17.59
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 385.49 0.47 10.87 25.56 4.59 16.92 21.27
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 435.74 0.07 13.87 21.75 5.12 18.89 23.88
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 469.93 0.03 15.35 19.68 5.35 20.31 25.87
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 513.19 0.06 16.38 16.48 5.37 22.49 29.2
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 585.37 0.13 17.29 11.76 5.39 26.37 35.09
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 650.6 0.23 17.78 8.47 5.43 30.4 40.86
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 714.07 0.43 18.55 5.65 5.63 34.7 45.8
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 760.05 0.63 19.77 3.73 5.99 38.31 49.56
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 786.13 0.7 21.22 3.02 6.51 41.44 52.88
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 818.72 0.74 22.82 2.58 7.18 45.22 57.1
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 856.44 1 23.33 1.65 7.48 49.08 61.67
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 889.19 1.42 23.15 0.94 7.55 52.29 64.59
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 914.83 1.8 22.86 0.64 7.56 54.51 66.38
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 930.5 1.94 22.66 0.64 7.44 56.94 69.02
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.6 2.67 22.05 2.09 7.39 59.74 72.1
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 774.07 1.84 22.42 11.48 7.76 53.56 61.88
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 789.8 2.14 23.34 13.33 7.75 53.75 61.85
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 821.54 2.07 24.53 15.04 7.83 57.26 65.27
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 648.59 1.09 17.8 32.46 5.87 46.02 50.95
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 540.16 0.5 13.01 43.39 4.39 36.8 40.16
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 526.34 0.31 11.6 50.27 4.05 37.32 40.37
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.37 0.16 11.34 52.26 4.17 40.03 43.24
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.89 0.14 11.85 47 4.43 42.32 45.84
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 611.46 0.09 12.34 41.65 4.35 43.37 46.86
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 679.58 0.27 13.62 31.08 4.06 45.71 49.98
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 814.34 0.18 17.36 18.25 4.34 50.2 56.55
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 937.52 0.44 19.92 10.86 5 54.43 63.5
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.18 0.82 21.36 7.24 5.86 59.6 71.18
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1099.51 1.29 21.01 5.14 6.07 65.28 78.61
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1155.56 1.69 20.44 3.89 6.13 71.15 85.65
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1196.99 1.85 20.23 3.04 6.03 76.48 91.44
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1209.55 1.25 20.63 3.33 5.55 80.64 94.95
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1186.63 0.36 20.88 6.2 5.22 83.85 96.54
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1162.63 0.08 20.55 9.96 5.12 86.47 98.02
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1150.31 0.09 19.32 10.5 4.77 88.81 99.09
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1142.25 0.09 17.52 10.1 4.21 90.65 99.52
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1113.93 0.07 15.32 10.06 3.6 90.52 98.06
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1089.54 0.07 13.67 9.84 3.34 89.13 96.57
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1102.08 0.67 13.11 10.73 3.74 89.38 97.47
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1009.23 1.63 12.03 25.63 5.02 79.83 87.41
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 924.34 1.81 10.6 43.77 5.21 74.62 81.9
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 861.15 1.43 8.72 65.81 5.13 78.03 84.89
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.03 0.53 4.67 88.22 4.11 59.99 63.69
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.3 0.23 3.13 89.87 3.25 50.37 52.88
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.48 0.13 2.84 84.7 2.69 43.27 45.24
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 358.39 0.09 2.6 77.69 2.16 35.65 37.15
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 333.69 0.09 2.55 72.03 1.86 31.4 32.62
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.75 0.07 2.7 68.37 1.72 29.54 30.65
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 384.91 0.09 5.7 53.39 2.12 30.09 32.39
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 510.9 0.02 10.94 35.93 3.05 33.1 37.92
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 621.8 0.03 14.39 27 3.98 36.67 44.53
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 689.46 0.04 16.27 23.42 5.07 39.13 49.9
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 739.73 0.05 17.8 21.58 6.27 41.12 54.2
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 803.53 0.08 20.17 19.98 7.68 44.49 59.83
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 876.35 0.16 23.04 18.11 8.86 48.65 65.61
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 919.28 0.32 24.43 15.69 8.99 51.64 68.89
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 928.36 0.41 23.79 13.56 8.3 53.08 69.53
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.36 0.49 22.75 10.72 7.48 55.67 71.38
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 984.02 0.6 22.65 8.56 7.01 58.89 74
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1005.39 0.63 22.76 7.4 6.7 61.37 75.76
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 998.28 0.53 21.6 6.7 5.93 60.7 74.08
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.32 0.52 18.2 5.51 4.55 59.01 71.7
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.7 2.56 13.57 7.38 4.03 59.31 72.13
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 799.97 3.04 9.95 20.61 3.95 47.28 56.94
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 695.18 2.01 9.06 28.74 3.56 41.4 49.44
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 591.39 0.72 8.47 34.43 3.16 35.59 41.72
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 382 0.09 5.64 41.8 2.33 22.06 25.01
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 318.85 0.12 4.77 41.75 2.16 17.43 19.56
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 297.94 0.22 4.28 42.39 2.1 15.85 17.68
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.46 0.13 4.61 41.19 2.06 15.76 17.61
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 320.63 0.14 5.42 36.91 2.06 15.95 18
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 340.24 0.15 6.31 33.89 2.08 16.08 18.27
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 411.58 0.14 9.42 25.97 2.64 17.81 21.22
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 538.75 0.12 14.79 16.23 3.95 21.77 27.5
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 659.58 0.31 19.54 10.36 5.52 26.64 35.1
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 762.84 0.57 23.01 6.87 7.04 31.65 43.03
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 834.93 0.85 24.01 4.33 7.64 36.26 49.95
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 897.94 1.29 24.14 2.52 7.8 40.79 56.13
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 942.17 1.83 23.75 1.63 7.63 44.32 59.18
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 953.39 2.05 23.35 1.59 7.27 45.9 59.24
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 940.53 1.9 22.87 2.27 6.95 46.25 58.11
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 913.5 1.73 22.05 3.45 6.63 45.97 56.75
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 876.55 1.67 20.85 4.57 6.23 44.58 54.59
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 829.7 1.67 19.61 5.8 5.9 42.25 52.07
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 780.06 1.69 18.55 6.79 5.66 39.73 49.7
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 744.62 1.62 17.72 6.75 5.35 38.11 48.05
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 714.84 1.9 15.92 7.84 4.88 36.21 45.39
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 458.74 0.65 10.67 16.95 3.38 20.85 25.11
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 389.91 0.5 9.42 18.64 3.12 16.08 19.43

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai