Dự báo thời tiết Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

mây đen u ám

Bình Lợi

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
6.2km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

384.74

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

9.47

μg/m³
O3

12.26

μg/m³
SO2

2.08

μg/m³
PM2.5

10.11

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 384.74 0.08 9.47 12.26 2.08 10.11 14.74
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426.17 0.13 10.41 10.27 2.17 12.03 17.28
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 462.02 0.21 10.88 8.21 2.01 13.84 19.17
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 496.5 0.32 11.08 6.34 1.88 15.7 20.96
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 527.28 0.41 11.4 5 1.89 17.44 22.53
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 547.19 0.41 12 4.5 1.97 18.73 23.48
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 555.72 0.31 13.01 4.88 2.12 19.73 23.99
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 551.33 0.14 14.68 6.22 2.64 20.79 24.55
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 576.69 0.11 16.23 6.08 3.22 23.41 27.66
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 616.96 1.55 15.31 7.82 3.88 26.61 31.87
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 641.1 3.5 13.44 13.04 4.66 29.38 34.89
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 678.04 3.52 14.27 18.23 5.16 33.08 38.67
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 703.41 2.7 15.46 24.87 5.46 37.11 42.57
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 555.79 1.28 11.1 45.32 4.43 32 35.52
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 469.86 0.61 7.3 63.33 3.56 32.08 34.71
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 453.4 0.39 5.47 78.5 3.29 38.26 40.67
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.12 0.25 4.82 87.54 3.21 43.65 46.04
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.89 0.18 4.97 86.25 3.07 45.59 48.04
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 470.05 0.09 5.35 80.52 2.82 45.01 47.37
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 509.1 0.06 6.92 65.92 2.71 44.85 47.76
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 587.4 0.01 9.52 50.02 2.82 46.7 50.97
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 660.48 0 11.47 38.04 2.94 48.2 54.08
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 731.21 0.01 12.97 29.29 3.07 50.9 58.68
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.87 0.01 14.17 23.14 3.21 55.59 65.11
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 890.45 0.03 15.24 18.85 3.45 60.74 71.25
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.07 0.04 16.27 15.56 3.59 65.71 76.42
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.8 0.05 16.71 13.15 3.34 69.49 79.43
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.64 0.05 16.55 11.73 3.07 72.68 81.79
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1054.8 0.08 16.18 9.99 2.88 75.18 83.46
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1086.22 0.15 15.88 7.65 2.7 77.93 85.52
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1125.47 0.25 15.73 5.6 2.52 81.79 88.78
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.05 0.36 15.44 4.19 2.33 85.85 92.12
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1193.02 0.44 14.84 3.73 2.35 88.01 93.93
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1210.75 1.09 14.17 6.07 2.97 88.11 94.44
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 981 0.89 12.76 25.71 4.66 74.31 79.27
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 941.95 0.83 12.72 32.32 4.91 69.93 75.18
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 920.08 0.49 12.96 36.32 4.96 69.74 75.05
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 578.54 0.22 7.23 60.15 3.62 45.74 48.36
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 454.83 0.21 4.6 65.72 2.6 34.9 36.72
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 415.71 0.2 3.41 69.14 2.07 33.08 34.63
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.89 0.15 2.9 72.48 1.8 34.51 35.93
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.87 0.09 2.97 72.08 1.61 36.63 38.05
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 415.24 0.03 3.16 69.43 1.43 36.72 38.12
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 431.37 0.03 4.42 60.96 1.45 35.92 37.81
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 474.57 0 6.66 50.62 1.75 35.52 38.51
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 513.01 0 8.24 43.07 2.05 35.05 39.39
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.76 0.01 9.58 36.14 2.44 35.85 42.07
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 618.06 0.01 10.63 28.9 2.64 38.03 46.29
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 672.36 0.01 11.38 22.31 2.63 40.39 49.68
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 711.43 0.03 11.74 16.44 2.39 41.67 50.63
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 732.28 0.05 11.71 12.47 1.99 42.03 49.97
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 739.69 0.07 11.32 10.2 1.67 42.16 49.13
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 759.15 0.11 11.25 7.8 1.53 42.03 48.3
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 793.52 0.23 11.44 4.99 1.49 42.84 48.43
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 829.34 0.44 11.71 2.91 1.59 44.6 49.67
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 860.1 0.72 11.61 1.58 1.68 46.96 51.59
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 878.7 0.94 10.63 1.02 1.54 48.28 52.61
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 896.59 1.74 9.11 2.69 1.64 48.98 53.55
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 762.91 1.26 8.19 10.91 1.56 40.58 44.77
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 691.1 0.98 7.86 13.98 1.56 34.7 39.22
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 622.01 0.67 7.33 17.84 1.48 29.73 34.1
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 356.27 0.24 4.07 32.13 0.85 15.47 17.57
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 308.44 0.25 3.6 32.11 0.82 12.48 14.33
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 290.37 0.28 3.54 31.77 0.87 11.27 13.07
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.53 0.3 3.45 32.51 0.89 10.02 11.7
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 239.84 0.27 3.31 31.83 0.81 8.08 9.55
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 211.22 0.19 3.29 30.33 0.72 6.12 7.35
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.95 0.15 3.82 27.89 0.78 5.03 6.38
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 220.27 0.04 5.14 23.98 0.99 5 6.86
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 241.54 0.01 6.08 20.7 1.17 5.35 7.88
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 286.74 0.03 7.39 16.66 1.5 6.75 10.68
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 356.63 0.08 8.96 11.98 1.78 9.19 15.07
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 420.35 0.18 9.98 8.35 1.91 11.71 19.28
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 458.49 0.3 10.25 6.02 1.78 13.33 21.68
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 454.66 0.26 9.7 5.57 1.37 13.27 20.91
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 421.47 0.15 8.59 6.63 1.04 12.18 18.55
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 374.98 0.08 7.21 8.46 0.81 10.54 15.16
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 355.82 0.08 6.51 8.89 0.7 9.8 13.58
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 339.47 0.07 5.99 9.38 0.64 9.14 12.42
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 323.62 0.06 5.57 9.92 0.61 8.47 11.42
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 306.17 0.05 5.17 10.5 0.61 7.7 10.44
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 283.77 0.12 4.74 12.06 0.72 6.69 9.37
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 230.93 0.3 3.61 17.05 0.7 4.58 6.45
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 218.7 0.44 3.3 19.18 0.77 4.14 5.86
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 213.22 0.45 3.03 22.21 0.81 4.23 5.9
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.56 0.18 2.29 27.55 0.64 3.07 4.13
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 152.72 0.07 1.98 28.38 0.56 2.36 3.15
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 147.14 0.04 1.99 28.19 0.54 2.23 2.93
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.35 0.04 2.19 28.03 0.56 2.45 3.17
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.04 0.06 2.54 27.48 0.6 2.93 3.77
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.97 0.1 2.88 27.04 0.61 3.34 4.25
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 207.71 0.23 4.29 23.22 0.86 4.47 6.14
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 282.03 0.08 7.16 16.54 1.29 6.4 9.49
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 347.85 0.11 8.92 12.18 1.6 8.43 13.04
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 397.21 0.16 9.8 9.76 1.79 10.36 16.39
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 414.88 0.14 9.64 9.11 1.72 11.34 17.94

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh