Dự báo thời tiết Xã Mã Đà, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

mây đen u ám

Mã Đà

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mã Đà, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mã Đà, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

578.63

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

19.36

μg/m³
O3

25.18

μg/m³
SO2

7.2

μg/m³
PM2.5

32.98

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Mã Đà, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 578.63 0.05 19.36 25.18 7.2 32.98 41.45
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 632.72 0.11 19.84 22.44 7.17 37.03 46.89
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 683.14 0.25 20.15 20.73 7.14 41.59 52.18
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 719.49 0.4 21.04 19.88 7.46 45.44 56.42
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 739.56 0.45 22.2 19.94 7.97 48.52 59.98
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 781.81 0.5 24.42 18.6 8.7 52.54 64.86
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.82 0.68 26.37 16.12 9.26 56.8 70.45
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 872.29 0.95 27.53 14.14 9.67 60.64 74.53
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 898.34 1.23 28.21 13 9.99 63.53 77.26
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 918.7 1.45 28.77 11.64 10.06 66.75 80.84
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 948.74 2.46 28.89 11.38 10.03 70.58 84.47
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.74 3.11 28.52 19.47 10.08 66.34 75.91
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 858.9 4.06 28.74 25.3 10 66.33 75.43
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 887.76 4.01 29.32 33.87 10.08 71.42 80.42
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 669.67 1.93 18.77 58.38 6.72 58.71 64.08
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 536.84 0.81 11.87 76.23 4.68 50.1 53.7
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 509.65 0.48 9.76 87.09 4.14 49.84 53.01
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 524.36 0.26 9.69 90.78 4.29 51.45 54.75
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.32 0.21 10.6 86.41 4.63 53.62 57.26
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 594.89 0.12 11.56 78.87 4.54 53.81 57.37
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.81 0.17 13.23 63.71 4.16 53.78 57.9
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 780.53 0.19 16.6 47.37 4.42 55.92 61.83
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 894.76 0.53 18.85 36.99 5.2 58.92 67.34
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 975.56 0.99 20.04 30.92 6.21 62.33 73.43
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.2 1.57 19.56 27.55 6.51 65.59 78.7
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1048.69 2.04 18.68 26.02 6.56 68.46 82.8
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1031.56 2.18 17.67 26.25 6.16 69.45 83.83
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 997.86 1.39 17.42 25.26 5.28 69.3 82.63
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 939.44 0.34 16.7 25.43 4.51 68.04 79.44
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 879.17 0.04 14.99 27.51 4.05 66.85 76.09
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 844.55 0.03 13.52 27.44 3.78 66.95 74.7
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 837.37 0.03 12.75 25.97 3.71 68.46 75.17
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 833.2 0.03 12.31 24.66 3.76 69.5 75.32
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 844.25 0.04 12.44 22.47 4.04 70.33 76.27
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 881.35 0.42 13.58 20.85 4.9 71.99 78.88
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.35 1.11 13.96 30.97 6.81 62.68 68.98
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 728.14 1.86 12.79 42.2 7.01 56.15 62.25
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 690.35 1.77 11.1 59.18 6.66 57.68 63.57
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 527.02 0.85 6.88 81.28 5 49.34 53.3
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 427.7 0.41 4.5 87.9 3.79 43.56 46.46
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 367.05 0.19 3.58 87 3.04 37.98 40.27
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.53 0.11 2.92 81.71 2.34 29.92 31.63
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 272.24 0.12 2.59 76.16 1.89 24.38 25.74
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 256.66 0.11 2.59 71.92 1.69 21.66 22.85
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 296.93 0.12 4.95 58.25 1.99 21.1 23.16
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 400.9 0.02 9.39 42.94 2.79 22.97 27.09
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 496.9 0.03 12.4 35.23 3.67 25.86 32.61
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.16 0.05 14.26 32.38 4.82 28.34 37.76
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 609.4 0.06 15.91 31.05 6.07 30.8 42.41
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 674.11 0.11 18.29 29.59 7.47 34.72 48.45
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 746.08 0.21 21.03 27.79 8.65 39.35 54.54
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 789.11 0.42 22.36 25.92 8.9 42.76 58.2
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 795.76 0.53 21.72 24.88 8.28 44.33 58.7
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 805.86 0.64 20.39 23.57 7.45 46.26 59.28
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 823.28 0.77 19.79 22.47 6.93 48.54 60.65
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 830.76 0.79 19.34 21.87 6.53 49.98 61.05
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 813.28 0.63 17.75 21.67 5.56 48.53 58.19
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 795.04 0.6 14.36 21.06 4.08 46.56 55.34
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 811.44 2.22 10.55 22.33 3.57 46.25 55.02
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 576.58 2.05 7.9 34.57 3.67 32.73 38.56
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 493.85 1.38 7.08 40.82 3.38 27.85 32.83
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 433.87 0.51 6.85 44.59 3.13 24.71 28.82
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 320.53 0.1 5 48.48 2.34 17.51 19.91
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.53 0.17 4.27 48.8 2.14 15.43 17.36
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.73 0.3 3.64 50.8 2.03 15.16 16.88
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.43 0.15 3.79 51.67 1.96 15.73 17.4
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 286.58 0.12 4.41 48.58 1.97 15.88 17.59
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.4 0.11 5.19 45.11 1.99 15.91 17.63
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 362.3 0.11 7.99 36.85 2.47 17.26 19.98
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 475.55 0.12 13.11 27.41 3.76 20.57 25.26
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 584.6 0.33 17.72 21.48 5.36 24.7 31.76
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 676.35 0.61 21.17 17.98 6.96 28.91 38.6
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 745.42 0.86 23.03 15.43 8.06 33.02 45.01
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 809.53 1.25 24.35 13.24 8.89 37.24 51.17
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 860.63 1.79 25.1 11.79 9.31 40.81 55.32
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 887.34 2.13 25.49 10.66 9.23 43.04 56.76
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 890.83 2.15 25.29 10.16 8.9 44.27 56.88
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 888.58 2.1 24.91 9.88 8.59 45.48 57.33
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 889.27 2.11 24.91 9.68 8.42 46.37 57.78
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 882.41 2.17 24.57 9.76 8.21 46.6 57.86
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 843.3 2.22 23.36 10.86 7.93 45.5 57.03
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 812.8 2.12 22.45 10.82 7.59 44.93 56.57
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 799.66 2.38 20.73 11.16 7.13 44.59 55.51
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 565.49 0.76 15.31 17.65 5.36 29.65 35.23
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 501.34 0.53 14.01 18.64 4.91 24.67 29.19
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 484.36 0.45 13.59 18.7 4.73 23.13 27.32
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 356.43 0.36 8.6 27.26 3.19 14.78 17.32
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 278.68 0.18 5.93 31.39 2.32 9.64 11.33
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 252.33 0.16 5.15 32.17 2.05 7.94 9.34
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 239.96 0.11 4.94 31.85 2.04 6.98 8.25
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 235.48 0.13 5.08 30.1 2.14 6.48 7.75
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 232.68 0.14 5.3 28.26 2.13 5.99 7.24
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 272.77 0.18 7.24 23.24 2.43 6.72 8.77
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 363.89 0.36 11.21 17.36 3.58 9.07 12.84
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 457.94 1.05 14.46 13.67 5.08 12.18 18.13
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 550.18 1.98 16.75 11.18 6.71 15.83 24.45

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mã Đà, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mã Đà, Vĩnh Cửu, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mã Đà, Vĩnh Cửu, Đồng Nai