Dự báo thời tiết Xã Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

mây đen u ám

Trị An

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

656.37

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

20.95

μg/m³
O3

14.4

μg/m³
SO2

7.51

μg/m³
PM2.5

34.35

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 656.37 0.08 20.95 14.4 7.51 34.35 45.07
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 727.86 0.17 21.49 10.31 7.48 39.1 51.95
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 801.37 0.37 22.65 6.74 7.82 44.57 58.63
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 859.3 0.6 24.81 4.31 8.66 49.45 64.19
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 896.61 0.68 27.34 3.41 9.68 53.82 69.37
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 944.76 0.76 30.1 2.74 10.87 58.69 75.24
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 992.41 1.02 31.89 1.81 11.73 63.35 81.41
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.26 1.42 32.95 1.1 12.33 67.57 85.64
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1059.95 1.85 33.57 0.71 12.73 71.1 88.8
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1065.55 2.17 33.14 0.6 12.43 74.38 92.3
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1065.46 3.39 31.02 2.51 11.54 77.01 93.95
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 869.19 2.85 30.08 12.21 10.8 67.96 78.06
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 882.62 3.35 30.24 14.37 10.13 65 74.31
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 913.47 3.36 30.66 15.96 9.71 66.65 75.65
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 708.57 1.95 21.14 33.38 6.72 50.85 56.51
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.24 0.95 14.83 46.86 4.96 39.52 43.42
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 550.79 0.61 12.97 56.85 4.64 40.35 43.91
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 577.84 0.3 13.01 60.01 5.1 43.87 47.71
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 625.29 0.21 14.07 53.08 5.71 47.07 51.29
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 670.02 0.09 15.06 45.21 5.64 48.72 52.77
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.54 0.21 16.82 30.3 5.09 51.4 56.25
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 929.36 0.28 21.08 15.21 5.36 56.81 64.18
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1076.75 0.8 23.77 7.81 6.29 62.1 72.87
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1188.4 1.48 25.37 4.63 7.65 68.42 82.9
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1268.96 2.35 25.04 2.89 8.22 75.37 92.83
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1333.26 3.07 24.54 2.1 8.54 82.54 102.21
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1370.9 3.27 24.48 1.67 8.41 88.59 109.16
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1355.59 2.09 24.62 2.13 7.3 91.92 111.13
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1292.78 0.52 23.81 5.37 6.24 93.1 109.5
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1216.98 0.06 21.35 11.19 5.58 93.46 106.71
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.43 0.05 19 13.23 5.06 94.42 105.39
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1145.64 0.05 17.42 12.83 4.66 96.28 105.57
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1131.66 0.05 16.18 11.74 4.29 97.35 105.18
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1136.58 0.07 15.5 9.76 4.12 97.91 105.72
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1177 0.55 16.01 8.56 4.72 99.46 108.41
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1031.77 1.26 15.86 24.2 7.09 85.09 92.94
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 939.9 2.22 14.11 40.21 7.53 75.42 83.01
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 892.97 2.17 12.25 63.56 7.66 78.14 85.66
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 660.59 0.83 6.95 93.24 5.81 65.87 70.77
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 524.89 0.31 4.54 98.25 4.49 56.97 60.47
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 448.95 0.13 4.17 92.1 3.73 48.34 51.07
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.19 0.07 3.66 82.19 2.9 36.7 38.66
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.89 0.1 3.3 74.88 2.38 29.75 31.25
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 313.75 0.1 3.31 71.13 2.19 27.22 28.55
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 376.26 0.14 6.76 53.7 2.69 27.64 30.33
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 531.12 0.03 13.27 33.36 3.91 31.21 37.01
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 673.49 0.05 17.77 23.21 5.23 35.88 45.62
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 765.91 0.08 20.57 19.52 6.93 39.77 53.46
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 840.15 0.09 23.06 17.49 8.78 43.45 60.38
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 935.03 0.16 26.6 15.17 10.85 49.22 69.25
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1039.64 0.32 30.66 12.48 12.6 55.99 78.18
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1103.76 0.63 32.67 9.53 12.99 61.02 83.66
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1112.84 0.8 31.76 7.7 12.08 63.28 84.34
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1124.57 0.95 29.72 5.94 10.77 66 84.99
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1145.3 1.16 28.69 4.71 9.92 69.19 86.73
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1154.02 1.19 27.99 4.17 9.32 71.19 87.16
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.26 0.95 25.61 4.12 7.87 68.94 82.83
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1099.66 0.9 20.51 3.5 5.65 65.97 78.56
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1123.69 3.3 14.74 5.73 4.84 65.5 78.05
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 774.11 2.98 10.93 23.54 5.05 45.35 53.58
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 651.75 1.98 9.8 32.25 4.68 38.07 45.08
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 563.01 0.72 9.46 37.92 4.34 33.43 39.16
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 394.5 0.11 6.72 44.45 3.19 22.69 25.9
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 348.45 0.19 5.81 44.29 2.89 19.38 21.9
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.95 0.39 5.02 45.94 2.74 18.59 20.81
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.73 0.17 5.28 45.8 2.65 18.95 21.09
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 347.1 0.12 6.16 40.84 2.64 18.97 21.16
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 366.42 0.11 7.22 36.51 2.66 19.16 21.38
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 455.62 0.13 11.14 26.26 3.35 21.55 25.23
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 616.46 0.18 18.34 15 5.21 26.69 33.24
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 766.51 0.49 24.79 8.6 7.46 32.77 42.68
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 891.84 0.91 29.59 5.21 9.72 38.82 52.45
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 975.92 1.3 31.9 3.22 11.12 44.35 61
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1045.94 1.88 33.23 1.83 12.02 49.68 68.59
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1097.97 2.69 33.59 1.05 12.31 53.96 73.27
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1112.12 3.2 33.33 0.9 12.02 56.22 74.14
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1101.48 3.23 32.55 1.2 11.56 57.35 73.65
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1083.65 3.16 31.54 1.77 11.11 58.42 73.62
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1073.52 3.17 31.2 2.32 10.88 59.07 73.74
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1060.56 3.25 30.69 2.93 10.65 59.14 73.9
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1037.81 3.34 29.99 3.42 10.41 58.64 74.33
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1001.03 3.18 28.82 3.41 9.86 57.82 73.7
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 962.83 3.48 25.47 4.87 8.78 55.94 70.3
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 598.49 1.02 16.44 15.26 5.83 32.63 38.82
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 503.78 0.61 14.29 16.83 5.22 25.24 30.05
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 489.74 0.44 13.99 16.42 5.14 23.53 28.11
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 357.36 0.32 8.72 25.29 3.55 14.53 17.38
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 276.09 0.17 5.93 29.77 2.65 9.18 11.12
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 251.39 0.15 5.23 30.42 2.42 7.5 9.15
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 242.92 0.12 5.19 29.86 2.46 6.68 8.22
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 243.64 0.16 5.49 27.91 2.63 6.47 8.02
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 245.75 0.2 5.87 25.88 2.62 6.22 7.76
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 309.74 0.26 8.78 18.89 3.07 7.66 10.4
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 444.38 0.53 14.54 10.72 4.76 11.26 16.51
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 576.06 1.58 18.96 6.12 6.86 15.7 24.03
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 693.38 2.97 21.5 3.88 8.97 20.48 32.35

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Trị An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai