Dự báo thời tiết Xã Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

mây đen u ám

Suối Cao

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
79%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
88%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

350.46

μg/m³
NO

3.08

μg/m³
NO2

8.39

μg/m³
O3

21.12

μg/m³
SO2

4.88

μg/m³
PM2.5

13.12

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.46 3.08 8.39 21.12 4.88 13.12 17.57
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 277.54 1.45 7.04 29.37 3.85 10.84 13.72
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 253.22 0.8 5.86 35.8 3.2 11.03 13.3
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 245.89 0.53 5.11 41.35 2.89 12.23 14.18
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 249.63 0.45 4.68 46.43 2.77 14.02 15.87
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 261.92 0.44 4.69 49.88 2.81 16.34 18.38
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 276.56 0.43 5.15 51.11 2.87 18.05 20.33
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 296.37 0.26 6.46 49.6 3.06 18.92 21.45
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.65 0.03 8.38 44.61 3.44 19.08 21.97
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 354.84 0.01 10.19 38.96 3.95 19.31 22.63
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 375.57 0.02 11.57 34.45 4.3 19.78 23.55
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 408.61 0.04 12.45 31.82 4.43 21.8 26.31
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 436.95 0.08 12.55 31.63 4.37 24.45 29.51
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 461.3 0.14 12.17 32.83 4.14 27.45 32.67
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.69 0.21 11.95 33.95 4.01 29.82 35.06
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.4 0.23 11.85 35 3.99 31.42 36.64
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.06 0.25 12.86 33.89 4.15 33.91 39.53
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 550.05 0.33 13.96 30.97 4.28 36.86 43.12
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.9 0.47 14.47 28.45 4.33 39.29 45.72
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 592.46 0.6 14.49 27.71 4.42 40.54 46.83
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 618.19 0.64 15.28 26.43 4.67 42.79 49.36
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 664.23 1.1 16.81 25.13 5.25 46.68 53.83
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 635.8 1.9 17.26 31.16 5.89 47.6 53.65
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.67 2.67 17.55 40.26 6.2 51.57 57.61
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.55 2.59 18.02 54.88 6.54 59.79 65.91
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 538.86 1.08 11.26 80.57 4.46 57.17 60.82
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.97 0.39 6.75 98.32 3.05 55.13 57.63
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.54 0.22 5.31 107.77 2.57 54.97 57.12
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.08 0.14 5.09 110.87 2.42 54.73 56.84
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.91 0.14 5.48 107.95 2.43 54.69 56.97
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.59 0.11 5.99 100.5 2.37 52.77 55.06
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 473.18 0.13 6.97 87.78 2.29 50.21 52.77
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 530.17 0.06 8.84 74.15 2.49 49.44 52.81
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 593.27 0.15 10.24 63.99 2.91 50.21 54.78
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 634.4 0.27 10.88 57.07 3.32 50.94 56.6
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.08 0.43 10.49 53.11 3.32 50.91 57.23
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.9 0.56 9.72 51.24 3.18 50.07 56.56
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 614.62 0.61 8.63 51.25 2.83 47.64 53.76
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 586.97 0.41 8.37 49.36 2.5 44.98 50.72
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 550.9 0.12 8.21 47.1 2.3 41.91 47.02
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 523.75 0.03 7.99 44.97 2.24 39.63 44.26
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 517.11 0.03 7.72 42.08 2.19 39.14 43.34
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 528.69 0.03 7.53 39.25 2.22 40.22 44.08
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 520.45 0.02 7.07 38.85 2.29 40.08 43.51
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 516.72 0.02 7.05 37.63 2.58 39.6 43.09
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 528.19 0.28 7.64 36.87 3.16 39.84 43.73
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 496.97 0.84 7.71 41.26 3.89 36.34 40.18
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 461.55 1.01 7.15 47.95 3.84 34.01 37.7
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 429.03 0.83 6.01 57.1 3.36 34.54 37.89
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.49 0.49 3.93 67.17 2.57 28.26 30.38
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.77 0.3 2.62 71.15 1.95 25.2 26.8
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 246.42 0.16 1.84 72.86 1.51 22.92 24.23
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 222.62 0.1 1.44 72.24 1.18 20.09 21.17
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 208.59 0.09 1.35 70.02 0.97 17.8 18.73
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 202.62 0.08 1.4 67.32 0.86 16.14 16.99
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 221.29 0.06 2.5 60.41 0.96 15.37 16.58
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.7 0.01 4.35 52.62 1.26 15.63 17.65
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 301.63 0.01 5.5 48.47 1.57 16.42 19.45
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 324.18 0.01 6.11 46.75 1.95 16.93 20.95
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 341.38 0.02 6.61 46.01 2.38 17.45 22.28
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 364.69 0.03 7.42 45.5 2.87 18.63 24.26
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 392.4 0.05 8.4 44.8 3.28 20.2 26.39
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 408.46 0.11 8.83 44.01 3.3 21.33 27.56
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 413.17 0.14 8.57 43.36 3.05 21.93 27.86
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 424.97 0.16 8.25 42.18 2.82 23.03 28.75
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 441.76 0.2 8.31 40.91 2.7 24.4 29.96
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 452.35 0.21 8.38 39.87 2.6 25.41 30.76
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 450.05 0.17 7.98 39.15 2.33 25.18 30.18
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 445.29 0.17 6.86 38.18 1.88 24.52 29.28
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 452.38 0.88 5.36 38.17 1.72 24.52 29.33
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 378.18 1.09 4.02 42.64 1.65 20.22 23.9
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 339.44 0.73 3.64 45.33 1.47 18.07 21.17
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.95 0.28 3.44 46.57 1.32 15.97 18.39
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.37 0.07 2.49 47.8 1.03 11.37 12.74
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 207.05 0.1 2.09 47.77 0.97 9.9 10.98
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 197.39 0.13 1.81 48.66 0.94 9.57 10.55
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 198.74 0.1 1.9 49.17 0.94 9.83 10.8
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 206.99 0.1 2.25 47.83 0.96 9.91 10.94
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 216.19 0.1 2.69 46.02 0.99 9.72 10.8
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.28 0.08 4.07 41.35 1.23 10.03 11.57
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.83 0.04 6.44 35.08 1.78 11.41 13.87
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 363.59 0.1 8.63 30.38 2.48 13.43 17.05
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 415.19 0.19 10.26 27.23 3.14 15.56 20.39
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 459.22 0.28 11.05 24.65 3.52 17.79 23.73
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 501.44 0.43 11.56 22.76 3.8 20.22 27.15
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 519.88 0.61 11.6 23.09 3.91 21.82 28.74
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 536.36 0.68 11.9 22.56 3.88 22.93 29.4
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 538.49 0.63 11.98 22.16 3.73 23.33 29.23
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 536.83 0.57 11.96 21.67 3.6 23.61 29.1
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 532.08 0.55 11.79 21.01 3.45 23.59 28.74
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 518.4 0.56 11.4 20.57 3.26 22.97 27.85
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 476.75 0.56 10.29 21.21 3.05 21.27 25.84
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 458.82 0.54 9.9 20.75 2.98 20.68 25.25
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 462.28 0.69 9.89 20.11 3.1 20.97 25.61
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 384.32 0.3 8.79 22.56 2.81 16.38 19.46
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 359.32 0.3 8.53 22.97 2.69 14.61 17.25

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai