Dự báo thời tiết Phường Hiệp Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai

mây đen u ám

Hiệp Hòa

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Hiệp Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Hiệp Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

615.04

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

17.34

μg/m³
O3

7.53

μg/m³
SO2

4.45

μg/m³
PM2.5

25.11

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Hiệp Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 615.04 0.2 17.34 7.53 4.45 25.11 32.37
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 673.47 0.41 17.65 5.3 4.34 28.69 36.93
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 734.6 0.78 17.75 2.8 4.17 32.57 41.56
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 781.55 1.18 17.89 1.35 4.25 36.23 45.7
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 820.64 1.55 18.68 0.78 4.56 39.63 49.36
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 834.12 1.45 18.82 0.76 4.29 41.74 51.03
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 824.88 0.9 19.43 1.32 4.01 42.79 50.85
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 790.01 0.29 20.9 3.46 4.59 43.1 49.47
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 794.11 0.22 21.5 4.05 5.01 45.57 51.9
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 834.39 1.44 20.42 5.46 5.55 49.52 56.66
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 830 2.81 18.92 11.53 6.13 49.99 56.76
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 826.36 2.81 19.2 16.39 6.14 50.33 56.37
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 799.53 2.18 19.31 23.09 5.85 49.71 54.91
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 594.52 1.15 14.09 44.51 4.62 37.4 40.57
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 489.55 0.64 10.12 58.37 3.75 32.85 35.22
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.63 0.43 7.99 70.64 3.5 36.64 38.83
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 468.33 0.28 7.16 77.4 3.53 41.66 44.02
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.41 0.24 7.6 74.81 3.72 46.14 48.9
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 523.83 0.16 8.38 70.47 3.8 49.64 52.59
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 578.98 0.09 10.22 58.11 3.82 53.52 57.14
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 683.54 0.01 13.47 41.76 4.24 57.93 63.17
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 786.29 0 15.9 31.11 4.8 61.58 68.79
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 887.8 0.01 18.03 23.27 5.46 66.7 76.42
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 992.99 0.04 20.09 17 6.39 73.72 86.3
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.8 0.09 22.39 13 7.52 80.47 94.81
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1157.83 0.14 24.55 10.53 8.41 86.17 100.92
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1160.32 0.11 24.58 10.62 8.06 88.68 102.03
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1114.6 0.05 22.5 12.98 6.95 89.25 100.6
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.62 0.04 20.27 13.51 5.81 90.53 100.62
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1096.38 0.08 18.77 11.01 5.13 93.71 103.22
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1109.39 0.15 17.55 8.33 4.66 97.22 106.1
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1111.13 0.25 16.17 6.49 4.14 99.18 106.88
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1104.42 0.31 14.96 6.07 3.71 99.51 106.24
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1124.69 0.49 15.47 7.65 4.16 100.48 107.24
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 996.65 0.24 15.34 21.08 5.18 88.23 94
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 952.04 0.26 15.66 23.5 5.45 78.1 84.19
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 937.99 0.18 16 22.9 5.57 74.43 80.97
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 539.75 0.12 8.38 51.36 3.74 42.87 45.81
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 404.77 0.15 5.65 56.62 2.74 29.93 31.76
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 374.1 0.17 4.75 59.51 2.38 28.88 30.4
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 365.07 0.15 4.47 61.52 2.31 29.53 30.94
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.33 0.1 4.75 60.39 2.39 29.8 31.22
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 358.35 0.06 5.03 58.4 2.37 28.63 30.04
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 403.08 0.06 7.43 47.95 2.59 28.64 31.06
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 507.53 0.01 11.68 33.39 3.21 30.86 35.35
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 613.74 0.02 14.64 24.21 3.84 34.24 41.24
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 698.52 0.09 16 18.65 4.32 37.84 47.72
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 773.01 0.34 16.14 14.74 4.49 41.76 54.39
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 849.88 0.94 15.89 11.9 4.69 46.59 61.75
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 925.6 1.77 15.83 9.33 4.85 51.62 67.83
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 978.1 2.39 15.95 7.18 4.76 55.48 71.32
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1005.17 2.67 16.06 6.01 4.67 58.41 73.39
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1056.43 2.84 17.63 4.74 5.11 60.61 74.62
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1122.01 3.09 19.3 3.32 5.64 63.54 76.14
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1167.83 3.21 20.64 2.18 5.98 66.27 77.8
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.58 2.83 21.25 1.27 5.89 67.78 77.92
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1158.86 2.31 21.04 0.72 5.6 68.97 77.84
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1139.46 2.88 18.92 2.98 5.57 70.49 78.79
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 981.3 2.86 13.93 10.25 4.67 62.25 68.72
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 925.65 2.25 13.23 14.13 4.33 57.04 63.47
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 864.75 1.23 12.84 18.35 3.97 52.4 58.53
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 562.91 0.4 7.82 32.19 2.59 32.78 36.31
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 473.23 0.39 6.09 33.78 2.14 25.75 28.84
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 447.38 0.36 5.83 34.92 2.12 23.74 26.78
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 426.36 0.4 5.86 37.32 2.24 22.7 25.63
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 398.22 0.44 5.73 38.09 2.26 21.19 23.86
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 363.39 0.33 5.78 36.91 2.19 18.59 20.91
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.11 0.21 7.33 31.31 2.39 17.01 19.71
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 421.57 0.04 10.9 24.39 3.25 17.92 21.86
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 487.64 0.04 14.3 20.04 4.38 20.01 25.65
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 555.94 0.06 17.27 16.67 5.61 23.2 30.98
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 614.44 0.08 19.16 13.39 6.42 26.43 36.15
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 661.08 0.13 20.07 10.52 6.87 29.24 40.39
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 684.75 0.19 20.14 8.13 6.8 30.87 42.54
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 676.91 0.23 19.32 6.78 6.18 31 42.1
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 658.47 0.23 17.88 6.14 5.46 30.86 41.29
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 648.66 0.28 16.91 5.62 5 31.11 41.14
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 648.18 0.43 16.66 5.2 4.87 31.54 40.99
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 644.87 0.7 16.3 5.29 4.81 31.49 40.36
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 631.57 1.06 15.04 5.73 4.5 30.87 39.04
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 615.37 1.48 12.76 6.3 3.57 29.71 37.12
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 599.15 2.25 10.67 7.52 2.92 27.5 34.54
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 411.18 1.3 8.74 12.88 2.59 15.67 19.63
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 380.16 1.64 7.7 14.24 2.57 12.99 16.34
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 361.24 1.69 7.14 15.9 2.67 11.49 14.57
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 257.69 0.73 5.29 23.18 2.17 6.9 8.8
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.54 0.24 4.33 26.36 1.85 4.76 6.12
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.83 0.14 4.15 26.98 1.78 4.26 5.46
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 203.34 0.12 4.45 26.75 1.92 4.41 5.69
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 217.6 0.15 4.97 25.91 2.12 5.05 6.53
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 230.19 0.22 5.33 25.29 2.14 5.64 7.2
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 274.27 0.44 6.63 21.12 2.13 7.01 9.26
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 359.4 0.66 9.24 14.37 2.47 9.38 13.08
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 436.54 1.4 10.45 10.61 2.99 11.96 17.32
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 487.69 1.91 10.89 8.71 3.48 14.31 21.4
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 497.98 1.64 10.64 7.75 3.2 15.37 23.29

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Hiệp Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Hiệp Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Hiệp Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai