Dự báo thời tiết Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

mây đen u ám

Long Khánh A

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

104.33

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

0.95

μg/m³
O3

33.3

μg/m³
SO2

0.53

μg/m³
PM2.5

1.44

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 104.33 0.05 0.95 33.3 0.53 1.44 2.17
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 111.94 0.03 1.37 32.79 0.6 1.65 2.51
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 122.73 0 1.88 31.65 0.69 1.92 2.93
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 132.12 0 2.18 30.63 0.78 2.19 3.37
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 148.22 0 2.56 29.04 0.9 2.77 4.36
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.86 0.01 2.98 26.98 1.02 3.7 5.91
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 196.12 0.01 3.3 25.22 1.11 4.76 7.53
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.11 0.02 3.52 23.86 1.12 5.74 8.86
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 236.23 0.02 3.69 23 1.05 6.69 9.75
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.73 0.02 3.93 22.76 1.03 7.82 10.68
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 273.02 0 4.08 22.87 1.05 8.64 11.09
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 296.84 0.01 4.31 21.71 0.95 9.66 11.77
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.71 0.01 4.48 20.92 0.87 10.5 12.27
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.84 0.01 4.61 20.38 0.83 11.3 12.83
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 354.66 0.01 4.7 19.66 0.8 12.2 13.73
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 375.26 0.21 4.61 19.65 0.86 13.02 14.7
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.26 0.62 4.16 23.89 1.05 13.72 15.5
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 413.35 0.55 4.24 30.8 1.2 16.06 18.15
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 428.41 0.36 3.88 40.56 1.3 18.58 20.78
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 345.29 0.17 2.27 48.98 1.1 14.7 16.07
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 318.09 0.1 1.76 52.75 1.06 14.6 15.67
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.13 0.08 1.58 55.32 1.08 15.11 16.03
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.46 0.06 1.48 56.1 1.05 14.48 15.3
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 256.43 0.04 1.44 54.15 0.97 12.85 13.59
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.19 0.03 1.43 51.39 0.89 11 11.66
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.71 0.03 1.77 46.83 0.88 9.63 10.35
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.23 0 2.39 41.64 0.94 8.99 10.03
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.83 0 2.94 38.56 1.1 8.82 10.3
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 242.57 0 3.72 36.02 1.35 9.48 11.62
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 272.69 0 4.32 33.11 1.48 10.68 13.49
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.65 0 4.7 30.57 1.51 11.93 15.16
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 319.02 0.01 4.93 28.48 1.5 12.73 15.83
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 329.66 0.01 4.97 26.99 1.37 13.14 15.98
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 333.86 0.02 4.83 26.18 1.16 13.35 15.94
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 326.26 0.02 4.49 25.91 0.91 12.89 15.21
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 322.19 0.03 4.26 25.68 0.79 12.55 14.67
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 328.36 0.04 4.24 25.16 0.76 12.69 14.59
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 341.52 0.05 4.34 24.75 0.8 13.19 14.91
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 356.15 0.05 4.42 24.03 0.82 13.66 15.2
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 365.98 0.08 4.5 23.63 0.91 13.84 15.23
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 358.2 0.35 4.13 25.44 1.05 13.51 14.74
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 370.28 0.67 3.62 31.74 1.23 15.13 16.52
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 381.6 0.53 2.99 46.24 1.43 20.04 21.56
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 333.22 0.21 1.5 62.22 1.29 22.03 23.12
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.34 0.12 1.04 70.06 1.25 25.75 26.78
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.96 0.09 0.96 76.06 1.34 30.52 31.59
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 334.83 0.07 0.97 80.19 1.43 34.27 35.35
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 328.34 0.06 1.01 80.75 1.44 35.91 36.94
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 315.54 0.06 1.1 79.61 1.4 35.47 36.38
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.18 0.03 1.4 73.52 1.27 31.27 32.1
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.44 0 1.85 67.24 1.19 28.58 29.57
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.92 0 2.14 63.18 1.17 27.4 28.62
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.99 0 2.65 59.31 1.28 27.06 28.78
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 355.23 0.01 3.25 56.09 1.51 27.73 30.16
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.3 0.01 3.71 54.37 1.76 28.62 31.63
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 394.41 0.01 4.06 53.31 1.93 29.34 32.68
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 406.13 0.01 4.13 52.25 1.89 30.13 33.49
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 417.84 0.01 4.05 50.77 1.79 31.15 34.2
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 428.23 0.01 3.91 49.86 1.69 32.03 34.77
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 436.61 0.01 3.96 49.31 1.6 32.27 34.73
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 446.16 0.01 4.09 48.5 1.5 32.16 34.31
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 457.44 0.01 4.34 47.77 1.46 32.35 34.27
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.63 0.01 4.48 45.84 1.42 32.89 34.82
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 483.47 0.17 4.16 44.82 1.33 33.21 35.24
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 476.76 0.41 3.42 45.99 1.16 31.99 34.05
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 481.57 0.48 3.22 47.56 1.11 32.26 34.49
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 475.58 0.32 2.89 52.45 1.06 33.31 35.59
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 322.67 0.06 1.12 62.46 0.72 24.36 25.26
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.62 0.03 0.91 61.98 0.62 22.16 22.86
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.89 0.03 0.88 60.7 0.59 20.84 21.46
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 279.56 0.03 0.81 60.56 0.57 19.34 19.82
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.18 0.02 0.78 58.82 0.56 17.6 18.02
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.44 0.01 0.77 56.22 0.54 15.4 15.79
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.12 0.01 1 51.7 0.53 12.78 13.29
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 223.16 0 1.41 46.19 0.52 10.6 11.34
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 215.67 0 1.7 41.92 0.52 9.08 10.09
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 213.34 0 1.99 37.94 0.55 8.05 9.38
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 215.83 0 2.2 34.69 0.56 7.56 9.22
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 217.97 0.01 2.3 32.44 0.56 7.38 9.29
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 218.03 0.01 2.34 30.66 0.53 7.3 9.37
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.16 0.01 2.39 29.08 0.47 7.37 9.44
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 222.18 0.01 2.41 27.92 0.44 7.56 9.49
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.22 0.01 2.33 27.49 0.42 7.53 9.12
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 215.68 0.02 2.18 27.56 0.37 7.2 8.43
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 206.01 0.01 1.97 27.95 0.33 6.57 7.48
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.91 0 1.46 29.46 0.29 5.02 5.61
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.04 0 1.32 29.98 0.29 4.42 4.97
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.24 0.02 1.36 30.74 0.34 4.21 4.84
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.16 0.08 1.48 31.91 0.42 4.16 4.91
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.24 0.13 1.4 33.68 0.42 4.2 4.96
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.77 0.1 1.06 36.93 0.37 4.25 4.87
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 129.65 0.04 0.56 40.97 0.35 3.73 4.01
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 125.47 0.04 0.47 42.12 0.38 3.75 3.98
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.69 0.03 0.45 42.16 0.4 3.75 3.98
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.08 0.03 0.47 41.76 0.4 3.65 3.87
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.88 0.03 0.53 40.76 0.37 3.45 3.67

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp