Dự báo thời tiết Xã Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai

mây đen u ám

Ia Hrung

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
77%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

155.5

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

0.48

μg/m³
O3

30.25

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

1.46

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 155.5 0.02 0.48 30.25 0.11 1.46 1.68
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 157.5 0.01 0.65 27.41 0.13 1.43 1.66
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 162.11 0 0.87 23.06 0.16 1.53 1.78
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 166.25 0 1 19.72 0.17 1.65 1.92
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.73 0 1.05 15.76 0.16 1.73 2.02
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 167 0 1.09 12.31 0.15 1.84 2.15
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 168.39 0 1.08 10.21 0.13 1.95 2.29
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 168.93 0.01 1.05 8.84 0.12 2.05 2.4
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 170.29 0.01 0.99 8.43 0.11 2.16 2.5
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 171.65 0 0.85 8.88 0.09 2.28 2.59
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 172.52 0 0.68 9.75 0.07 2.4 2.68
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 172.84 0 0.52 10.43 0.05 2.5 2.75
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 173.45 0 0.42 11.05 0.04 2.6 2.82
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 174.8 0 0.43 11.86 0.05 2.75 2.95
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 176.78 0 0.52 12.27 0.05 2.95 3.16
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 180.95 0.06 0.66 13.1 0.07 3.3 3.51
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 190.28 0.06 0.98 15.96 0.1 3.72 3.95
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.33 0.08 1.15 16.55 0.13 4.01 4.24
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.46 0.07 1.21 17.87 0.13 4.3 4.53
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.61 0.05 1.08 23.67 0.12 3.89 4.13
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 180.04 0.05 0.91 23.91 0.1 3.43 3.64
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 176.99 0.06 0.8 23.73 0.09 3.3 3.49
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 176.9 0.05 0.75 21.37 0.1 3.32 3.51
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 176.17 0.05 0.76 18.63 0.11 3.34 3.52
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 175.33 0.04 0.84 17.79 0.12 3.28 3.46
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.51 0.04 1.3 15.2 0.21 3.29 3.5
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 186.24 0.05 1.86 11.89 0.29 3.41 3.69
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.27 0.09 1.99 9.9 0.31 3.54 3.89
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 192.42 0.12 2 7.7 0.3 3.68 4.07
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.03 0.12 1.99 5.53 0.29 3.83 4.23
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 198.9 0.1 1.97 4.18 0.28 3.98 4.38
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 200.22 0.1 1.91 3.28 0.26 4.12 4.47
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.83 0.07 1.77 2.46 0.21 4.29 4.61
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.7 0.04 1.64 2.26 0.17 4.52 4.86
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.83 0.02 1.43 2.66 0.13 4.55 4.9
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.12 0.01 1.15 2.4 0.1 4.39 4.71
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 198.77 0.01 0.96 2.16 0.07 4.24 4.5
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.1 0.01 0.92 2.57 0.07 4.11 4.37
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 198.25 0.02 0.83 2.52 0.07 3.97 4.24
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 196.57 0.19 0.71 3.33 0.1 3.79 4.08
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.8 0.27 0.87 8.89 0.18 3.45 3.73
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 202.32 0.24 0.91 12.18 0.2 3.64 3.93
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.68 0.17 0.86 15.82 0.2 4 4.3
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.41 0.05 0.41 30.8 0.09 2.68 2.82
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.56 0.05 0.27 35.07 0.07 2.51 2.61
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.11 0.05 0.24 37.3 0.07 2.86 2.97
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.02 0.05 0.24 37.46 0.08 3.46 3.57
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 195.21 0.06 0.29 35.21 0.09 4 4.12
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.24 0.06 0.38 33.65 0.11 4.36 4.49
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.8 0.05 0.63 31.35 0.15 4.66 4.81
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.38 0.01 0.92 27.7 0.19 4.95 5.12
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.74 0 1.02 24.82 0.18 5.14 5.31
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.9 0 1.06 20.89 0.16 5.19 5.36
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.06 0.01 1.03 17.24 0.14 5.27 5.45
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.65 0.01 0.95 15.31 0.13 5.32 5.51
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 207.55 0.02 0.86 12.57 0.11 5.3 5.48
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.55 0.03 0.77 9.88 0.1 5.28 5.45
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 196.54 0.03 0.68 8.62 0.08 5.31 5.47
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 192.22 0.02 0.58 8.15 0.07 5.35 5.5
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 186.68 0.01 0.49 7.36 0.05 5.35 5.49
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.35 0 0.43 6.49 0.04 5.37 5.51
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.18 0 0.47 6.69 0.05 5.42 5.56
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.26 0 0.53 6.23 0.05 5.49 5.68
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 185.07 0.04 0.67 6.38 0.09 5.6 5.87
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 193 0.11 0.92 8.27 0.16 5.69 6
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 198.86 0.19 1.04 9.44 0.19 5.51 5.84
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.22 0.2 0.96 12.13 0.18 5.14 5.44
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 186.93 0.06 0.6 33.52 0.1 3.55 3.78
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 171.1 0.04 0.48 36.14 0.08 3.01 3.22
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 167.6 0.03 0.49 35.53 0.08 2.88 3.07
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 167.91 0.02 0.53 34.57 0.09 2.86 3.04
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 168.9 0.03 0.61 32.7 0.1 2.95 3.12
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 171.16 0.02 0.73 30.97 0.11 3.08 3.24
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.92 0.01 0.99 25.16 0.14 3.29 3.46
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.67 0 1.36 18.31 0.17 3.58 3.78
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 190.5 0.01 1.62 13.9 0.19 3.86 4.08
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.79 0.01 1.85 10.53 0.2 4.18 4.45
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.45 0.01 1.92 8.04 0.2 4.54 4.86
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.51 0.01 1.84 6.62 0.19 4.81 5.19
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 211.77 0.02 1.63 5.1 0.16 4.97 5.37
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 209.46 0.02 1.39 3.54 0.13 5.11 5.51
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 206.11 0.02 1.18 2.69 0.1 5.25 5.65
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 199.47 0.01 0.96 2.35 0.08 5.3 5.7
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 192.5 0.01 0.82 2.61 0.07 5.26 5.65
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 186.39 0.01 0.77 3.66 0.08 5.16 5.53
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 184.14 0 0.83 5.83 0.1 5.04 5.38
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 181.93 0.01 0.77 6.04 0.1 4.96 5.29
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 179.94 0.11 0.66 7.19 0.12 4.86 5.18
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 181.71 0.27 0.62 10.74 0.15 4.75 5.07
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 185.79 0.28 0.67 14.96 0.18 4.83 5.16
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 189.94 0.2 0.61 21.66 0.19 5.26 5.59
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.96 0.07 0.38 42.34 0.12 3.73 3.93
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 149.94 0.04 0.3 46.92 0.1 2.99 3.13
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 147.48 0.03 0.33 47.34 0.1 2.92 3.04
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 149.25 0.03 0.45 43.83 0.12 2.94 3.06
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 151.63 0.04 0.61 38.09 0.14 2.99 3.12

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai