Dự báo thời tiết Xã Giáp Trung, Bắc Mê, Hà Giang

mây thưa

Giáp Trung

Hiện Tại

19°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
22%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Giáp Trung, Bắc Mê, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Giáp Trung, Bắc Mê, Hà Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

518.51

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

10.58

μg/m³
O3

5.7

μg/m³
SO2

2.84

μg/m³
PM2.5

27.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Giáp Trung, Bắc Mê, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 518.51 0.13 10.58 5.7 2.84 27.85 32.95
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 526.16 0.14 10.83 5.82 2.95 28.36 33.53
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 529.56 0.16 11.15 5.44 2.96 28.54 33.5
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 528.99 0.17 11.46 5.24 2.94 28.93 33.38
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.12 0.13 10.62 5.11 2.64 28.86 32.47
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.24 0.11 8.7 4.81 2.05 28.43 31.41
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 466.33 0.11 6.67 4.52 1.39 28.03 30.6
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 450.31 0.13 4.96 4.33 0.86 27.95 30.09
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.86 0.14 3.7 4.01 0.61 27.32 29.27
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 432.7 0.45 3.12 3.68 0.65 26.22 28.36
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 452.03 1.71 2.55 5 0.79 25.08 27.85
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 473.42 2.26 2.8 9.2 0.87 25.11 28.5
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 479.49 1.41 3.3 22.95 0.9 27.93 31.51
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.21 0.18 1.12 66.61 0.94 26.73 28.22
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.1 0.11 0.69 69.76 0.96 26.46 27.8
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.32 0.1 0.63 72.32 1.01 28.62 30.02
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.08 0.1 0.65 75.13 1.04 30.59 32.05
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.83 0.1 0.74 76.66 1.06 31.48 33
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.52 0.09 0.96 78.33 1.19 32.55 34.21
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.97 0.11 2.52 62.84 1.43 35.76 38.02
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.43 0.02 5.07 43.5 1.68 39.99 43.3
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.8 0 6.56 36.38 1.89 43.31 47.76
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 405.88 0 7.52 34.78 2.14 46.3 51.99
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.51 0 7.48 29.2 2.08 49.68 56.46
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.01 0.01 6.94 21.88 1.82 52.23 59.81
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.06 0.02 6.29 15.63 1.5 53.33 61.2
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.5 0.03 5.79 11.94 1.23 54.55 62.33
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 456.61 0.03 5.32 10.05 1.09 56.06 63.47
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.6 0.04 4.68 9.18 0.95 56.33 63.51
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.76 0.04 4.11 9.3 0.84 56.22 63.53
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.25 0.05 3.76 9.88 0.79 56.28 63.71
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.13 0.06 3.57 10.19 0.76 56.78 64.3
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.75 0.09 3.18 9.22 0.68 56.71 64.12
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 410.32 0.37 2.99 7.86 0.76 56.21 63.67
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.39 1.7 2.6 8.58 1 56.46 64.16
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.82 2.4 2.89 13.39 1.12 58.1 66.05
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.87 1.47 3.45 29.15 1.19 62.62 70.54
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.29 0.12 0.97 103.34 3.43 65.82 69.94
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.29 0.08 0.6 101.33 2.68 55.61 58.67
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.31 0.08 0.56 96.83 2.31 51.6 54.38
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.03 0.09 0.64 94.38 2.14 51.14 53.88
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.55 0.11 0.84 92.01 2.08 52.14 55.01
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.69 0.12 1.19 90.2 2.12 52.91 55.95
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.01 0.12 2.85 70.52 2.11 55.2 58.78
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.16 0.01 5.4 47.31 2.12 58.23 62.74
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.95 0 6.83 37.74 2.2 61.07 66.63
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.94 0 7.64 33.61 2.3 63.58 70.33
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.26 0 7.48 24.84 2.04 66.82 74.53
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.22 0.02 6.88 16.98 1.73 69.33 76.94
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 471 0.03 6.19 12.57 1.46 69.71 76.68
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.77 0.03 5.55 11.58 1.21 70.17 76.73
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.57 0.02 4.75 11.8 1.02 70.58 76.93
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.96 0.02 3.92 12.4 0.92 69.97 76.19
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.25 0.01 3.41 13.37 0.91 69.57 76.02
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.22 0.01 3.29 14.68 1 70.14 76.93
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.37 0.01 3.46 15.72 1.37 71.22 77.68
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.41 0.02 3.4 14.84 1.61 71.56 77.22
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.4 0.09 3.58 13.03 1.77 71.53 76.99
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.72 0.56 3.81 12.23 1.76 71.35 76.9
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.08 1.02 3.44 15.91 1.57 70.11 75.93
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.95 0.78 3 28.35 1.7 72.29 78.02
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.2 0.1 0.98 95.59 2.79 56.57 59.75
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.97 0.06 0.53 92.43 1.97 41.65 43.82
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 220.52 0.06 0.49 88.25 1.63 36.86 38.7
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 218.15 0.06 0.53 85.79 1.41 33.93 35.57
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.65 0.06 0.65 83.14 1.26 31.22 32.71
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.7 0.06 0.92 81.11 1.21 28.68 30.06
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.45 0.06 2.11 63.97 1.18 28.08 29.63
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.97 0.01 3.99 44.24 1.38 29.28 31.28
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.67 0.01 5.35 32.73 1.69 30.82 33.33
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.55 0.01 6.26 25.59 1.98 32.4 35.53
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.87 0.02 6.68 20.18 2.06 34.37 38.13
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.06 0.02 6.71 16.34 1.99 36.41 40.69
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.81 0.03 6.48 13.56 1.78 37.9 42.47
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 389.36 0.02 6.05 12.07 1.52 39.38 44.06
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 395.62 0.02 5.55 11.47 1.33 40.84 45.31
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.21 0.02 4.81 10.69 1.09 41.6 45.52
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 386.4 0.02 4.24 8.87 0.92 41.6 45.17
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 379.92 0.04 4.14 7.48 0.94 41.23 44.47
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.65 0.05 4.31 6.46 1.02 40.72 43.7
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 370.64 0.07 3.93 5.39 0.9 40.32 43.25
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 370.24 0.18 3.68 4.79 0.86 40.16 43.31
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 374.1 0.62 3.94 9.67 1.72 43.03 46.42
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 385.78 1.16 3.73 14.81 1.88 42.95 46.44
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 395.38 0.97 3.39 27.38 1.81 46.53 50.06
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 358.19 0.2 1.41 72.22 1.35 37.32 39.26
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 313.91 0.1 0.82 75.89 0.97 31.23 32.54
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 301.94 0.09 0.85 76.21 0.94 31.08 32.28
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 296.77 0.09 1.01 76.41 0.95 31.52 32.66
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.87 0.08 1.3 73.85 0.95 31.1 32.19
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.16 0.06 1.85 70.25 1.01 30.02 31.08
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 308.89 0.05 3.28 51.8 1.18 29.3 30.62
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 339.84 0.01 5.19 33.66 1.47 29.26 31.16
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.36 0.02 6.56 23.5 1.73 28.79 31.26
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.39 0.02 7.69 18.06 2.07 29.04 32.05
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 405.19 0.02 8.54 15.38 2.45 30.13 33.65

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Giáp Trung, Bắc Mê, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Giáp Trung, Bắc Mê, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Giáp Trung, Bắc Mê, Hà Giang