Dự báo thời tiết Xã Phú Nam, Bắc Mê, Hà Giang

mây đen u ám

Phú Nam

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
94%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phú Nam, Bắc Mê, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phú Nam, Bắc Mê, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

350.62

μg/m³
NO

0.64

μg/m³
NO2

4.01

μg/m³
O3

41.85

μg/m³
SO2

0.4

μg/m³
PM2.5

11.56

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phú Nam, Bắc Mê, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.62 0.64 4.01 41.85 0.4 11.56 12.12
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333 0.39 2.76 52.22 0.37 13.69 14.23
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320.47 0.26 1.96 59.78 0.37 16.02 16.58
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.54 0.2 1.71 63.9 0.4 17.62 18.24
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 337.13 0.24 3.09 47 0.7 19.49 20.69
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 386.54 0.05 5.68 27.61 1.18 21.27 23.46
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426 0.02 7.39 19.8 1.73 22.57 25.67
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 459.82 0.02 8.96 15.89 2.35 24.37 28.38
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 483.37 0.04 9.66 12.01 2.69 26.71 31.51
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 494.49 0.06 9.51 8.76 2.73 28.58 33.98
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 494.71 0.09 9.2 6.87 2.67 29.65 35.24
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.55 0.07 9.32 6.99 2.64 30.57 35.93
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.06 0.03 9.5 8.45 2.63 31.64 36.66
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.85 0.02 9.14 9.96 2.5 31.97 36.05
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.54 0.02 8.51 9.86 2.32 31.93 35.24
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.87 0.02 7.78 9.34 2.1 32.06 34.88
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.68 0.03 5.69 8.1 1.27 31.99 34.5
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 428.96 0.05 4.12 7.12 0.8 30.99 33.25
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 424.22 0.21 3.66 6.5 0.78 29.35 31.92
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.26 1.03 3.25 7.54 0.84 26.63 29.5
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 456.97 1.69 2.99 11.46 0.88 25.65 29.06
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.71 1.23 3.01 24.24 0.9 27.78 31.33
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.48 0.14 0.88 73.71 0.81 27.82 29.29
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.63 0.09 0.57 75.7 0.91 28.02 29.33
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.85 0.09 0.55 76.35 0.98 29.75 31.1
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.5 0.1 0.61 77.83 1.04 32.36 33.83
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.41 0.11 0.78 78.26 1.12 35.22 36.9
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.59 0.12 1.09 78.97 1.25 37.81 39.74
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.96 0.14 2.8 66.84 1.57 40.98 43.54
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 342.77 0.02 5.76 55.49 2.08 44.49 48.07
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 392.14 0 7.71 49.97 2.45 47.77 52.46
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.92 0 8.89 46.32 2.7 51.37 57.28
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.6 0 9.22 42.64 2.79 55.07 62.21
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.65 0.01 8.77 36.88 2.66 57.86 65.88
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.1 0.02 7.3 23.31 1.85 58.12 65.97
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.04 0.03 6.11 17.21 1.27 58.01 65.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.63 0.03 5.19 15.28 0.98 59.7 67.47
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.17 0.02 4.36 14.86 0.89 60.72 68.26
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.32 0.02 3.76 14.44 0.85 61.1 68.45
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 439.47 0.02 3.39 14.43 0.84 61.32 68.56
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.07 0.02 3.23 14.55 0.85 61.85 68.94
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.77 0.03 3.09 13.55 0.8 61.79 68.81
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.06 0.14 3.43 11.99 0.89 61.63 68.78
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.83 0.77 4.08 11.02 1.22 61.81 69.11
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.98 1.56 4.1 12.81 1.41 62.33 69.67
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.82 1.37 4.16 20.93 1.49 63.87 71.09
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.64 0.16 1.78 95.81 3.49 73.86 78.54
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.3 0.1 1.05 104.36 2.98 67.39 71.03
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.11 0.09 0.83 105.14 2.6 63.91 67.15
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.69 0.09 0.77 102.88 2.28 61.22 64.19
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.52 0.09 0.88 100.08 2.17 62.2 65.18
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.66 0.09 1.18 98.73 2.24 64.33 67.47
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.8 0.09 2.72 76.82 2.27 69.52 73.26
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 394.87 0.01 4.99 51.88 2.32 75.35 80.04
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 434.42 0 6.29 39.49 2.37 80.21 85.93
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 467.35 0.01 6.97 31.94 2.39 84.83 91.72
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.23 0.01 6.93 24.24 2.18 89.74 97.64
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.1 0.02 6.46 17.94 1.89 92.95 101.01
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.83 0.03 5.85 14.5 1.73 93.35 100.81
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 517.87 0.02 5.36 14.72 1.74 94.36 100.85
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.93 0.01 4.84 16.73 1.96 96.11 101.88
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.98 0.01 4.21 18.96 2.17 97.83 102.59
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 483.67 0 3.55 18.34 1.75 98.47 102.78
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 470.05 0 3.04 17.95 1.4 99.63 103.77
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 458.48 0 2.67 17.84 1.17 100.77 104.85
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 445.64 0.01 2.38 16.83 1.04 100.8 105.06
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.76 0.05 2.46 15.74 1.07 100.75 105.31
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 450.91 0.43 2.64 16.29 1.24 100.38 105.46
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 461.46 0.75 2.51 21.69 1.35 100.74 106.08
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.46 0.55 2.07 36.29 1.51 102.21 107.55
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 374.3 0.11 0.87 100.89 3.07 84.16 87.92
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.93 0.08 0.59 98.63 2.42 68.17 71.03
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.2 0.07 0.54 95.07 2.05 61.96 64.45
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.01 0.07 0.52 90.27 1.68 53.92 56.03
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 259.6 0.08 0.59 85.47 1.43 47.15 49
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 258.11 0.09 0.84 83.03 1.39 43.58 45.33
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.36 0.08 1.98 64.55 1.39 43.04 45.01
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.46 0.01 3.6 46.23 1.59 44.82 47.33
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 332.47 0.01 4.62 37.54 1.89 47.21 50.4
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.32 0.01 5.32 33.41 2.31 48.86 52.74
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.23 0.01 5.75 31 2.7 50.26 54.73
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.32 0.01 6.07 28.9 2.93 51.28 56.19
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.05 0.01 6.12 25.51 2.74 51.52 56.58
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.99 0.01 5.68 20.35 2.18 51.78 56.43
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.65 0.01 5.09 16.71 1.75 51.94 56.09
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.7 0.01 4.29 13.73 1.32 50.15 53.66
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 398.73 0.01 3.56 10.96 0.96 48.48 51.62
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.43 0.02 3.1 8.98 0.77 47.61 50.55
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.31 0.03 2.91 7.38 0.71 48.35 51.27
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 391.08 0.05 2.95 6.19 0.74 48.68 51.64
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.84 0.12 3.42 6.31 1.04 48.73 52.04
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 385.26 0.52 3.79 11.18 1.79 47.84 51.19
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 391.45 1.08 3.4 15.47 1.76 47.71 51.13
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 389.74 0.89 2.8 26.75 1.57 48.75 52.01
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 378.01 0.19 1.36 73.89 1.52 46.37 48.59
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 347.59 0.1 0.88 81.37 1.17 41.25 42.92

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phú Nam, Bắc Mê, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phú Nam, Bắc Mê, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phú Nam, Bắc Mê, Hà Giang