Dự báo thời tiết Xã Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang

mây cụm

Hữu Sản

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
79%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

880.43

μg/m³
NO

1.63

μg/m³
NO2

22.15

μg/m³
O3

13.8

μg/m³
SO2

7.82

μg/m³
PM2.5

72.43

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 880.43 1.63 22.15 13.8 7.82 72.43 84.23
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.99 2.68 23.72 14.34 10.32 77.11 89.88
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 806.17 5.76 26.52 20.94 17.78 78.96 92.67
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 814.46 9.87 25.69 29.19 21.37 82.78 97.84
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 817.8 8.67 26.51 49.61 23.31 94.56 110.28
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 541.53 2.3 17.35 96.8 18.76 88.7 99.14
12:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 453.8 0.79 12.28 113.21 15.23 85.4 93.9
13:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 423.72 0.31 11 115.59 13.94 82.48 90.25
14:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.74 0.31 10.58 113.39 12.91 77.89 85.29
15:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.69 0.48 10.43 112.1 12.01 73.41 80.62
16:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.59 0.53 10.83 108.17 11.19 67.34 74.31
17:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.12 0.28 13.23 96.65 10.87 60.09 67
18:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.83 0.01 16.11 79.72 10.95 53.67 60.88
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 466.08 0 17.36 65 10.72 47.79 55.34
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 469.99 0 17.72 52.62 10.28 41.94 49.62
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 471.64 0 18.02 42.18 9.76 37.09 44.86
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 460.8 0 17.65 33.87 8.92 32.08 39.57
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 434.42 0 16.19 28.44 7.73 26.67 32.78
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 399.11 0 14.43 26.31 6.64 22.32 26.95
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 367.94 0 13.36 26.49 6.45 19.7 23.52
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 338.7 0 12.5 27.65 6.56 17.95 21.35
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 319.4 0 11.67 26.82 6.52 16.44 19.68
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 303.77 0 10.79 24.93 6.3 14.62 17.81
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 289.65 0.01 10.04 22.52 5.91 12.3 15.5
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.07 0.03 9.43 19.72 5.57 9.89 13.39
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 283.25 0.18 9.21 17.41 5.64 8.25 12.59
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 297.65 1.13 8.68 17.74 6.02 7.43 12.27
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 314.59 2.21 8.07 20.34 6.49 7.38 12.52
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 323.17 2.65 7.58 26.24 6.86 8.08 13.43
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 317.12 2.31 6.71 39.41 6.88 9.97 15
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 305.18 1.48 6.05 55.45 6.93 13.32 17.75
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 298.83 0.97 5.17 69.29 6.92 16.89 20.82
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 289.25 0.28 5.14 67.08 6.16 15.04 18.81
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 318.19 0.21 6.15 60.19 6.37 14.03 18.88
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 358.95 0.11 6.39 58.84 5.85 15.35 21.68
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 388.02 0.03 6.08 61.12 4.96 17.28 25.24
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 385.61 0 5.55 63.7 4.32 17.77 26.87
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 356.15 0 4.96 63.98 3.89 16.36 26.16
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 309.94 0 4.29 60.91 3.45 13.54 23.75
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 273.87 0 3.84 55.97 3.18 10.97 21.2
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.16 0 3.59 51.39 3.04 9.33 19.05
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 252.62 0 3.42 47.5 2.82 8 16.03
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.64 0 3.22 45.04 2.53 7.15 13.29
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 240.66 0 3 43.82 2.37 7.2 12.69
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.31 0 2.92 43.46 2.37 7.86 12.88
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.15 0 2.91 44.15 2.48 9.15 13.87
04:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 230.76 0 2.95 45.4 2.62 10.4 15.09
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 233.44 0 3.16 45.85 2.8 11.4 15.35
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 244.83 0 3.79 45.23 3.09 12.39 15.58
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 270.04 0 4.92 43.66 3.78 13.53 16.75
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 292.04 0.01 5.97 41.61 4.33 14.01 17.32
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 289.03 0.02 6.04 40.92 4.51 13.32 16.36
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 269.86 0.06 5.47 40.85 4.48 12.37 15.14
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 254.39 0.23 4.86 41.58 4.57 11.92 14.41
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 247.14 0.24 4.8 41.32 4.69 11.92 14.45
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 242.71 0.25 4.63 41.24 4.65 12.01 14.76
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 246.81 0.16 5.07 40.4 4.73 12.1 15.04
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 258.75 0.1 6.12 38.57 5.33 12.73 15.9
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 272.62 0.05 7.06 37.18 5.74 13.34 16.65
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 337.39 0.04 9.86 32.4 5.79 15.17 19.78
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 460.42 0.16 14.37 25.25 6.22 18.69 25.93
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 578.92 0.54 17.64 20.57 6.88 22.96 33.35
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 651.35 0.83 18.6 18.99 7.23 26.29 38.92
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 660.58 0.66 18.13 19.52 6.9 27.19 39.81
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 641.94 0.45 17.59 20.43 6.61 26.81 38.41
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 616.28 0.34 17.2 20.75 6.8 25.49 35.35
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 600.06 0.35 16.62 20.56 6.59 24.17 31.76
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 572.61 0.35 15.43 20.55 6.19 22.53 28.46
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 558.16 0.46 14.89 19.84 6.06 21.8 26.81
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 577.04 0.96 15.84 18.36 6.54 23 27.96
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 617.95 2.21 17.45 17 7.47 25.69 31
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 669.39 4.27 19.18 15.85 8.57 29.5 35.25
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 728.71 6.71 21.22 14.16 9.96 33.96 40.53
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 815.42 10.15 23.91 12.08 12.2 39.69 47.6
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 893.22 14.79 26.07 11.31 14.93 44.33 53.49
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 939.71 18.24 28.41 10.48 17.35 47.07 57.18
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 965.48 20.51 30.41 10.26 19.4 48.41 58.99
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 683.47 12.03 29.96 18.01 19.23 34.02 40.78
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 597.47 10.12 26.85 29.31 18.98 32.02 37.82
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 576.17 8 24.54 46.04 19.18 37.41 43.01
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 483.48 3.93 18.27 73.26 16.11 41.15 45.93
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 430.33 2.1 14.33 92.14 14.76 45.61 50.23
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 400.34 1.26 13.14 99.15 14.37 46.11 50.85
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 442.31 0.62 15.63 90.97 13.72 46.18 52.71
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 552.03 0.03 20.05 74.42 12.82 48.85 58.59
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.48 0 22.92 61.54 11.92 51.59 64.73
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.29 0.01 25.11 49.89 10.64 54.95 72.57
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 911.26 0.09 27.17 38.98 9.83 60.83 83.73
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1057.29 0.56 28.48 31.08 9.86 68.5 96.39
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1165.71 1.82 28.23 26.66 9.79 75.84 105.06
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1210.66 3.47 26.2 24.44 8.65 80.67 105.7
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1228.14 5 23.59 24.09 7.6 84.63 103.25
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1220.25 5.69 22.1 26.89 7.08 88.04 100.4
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1234.66 5.99 21.97 26.97 7.03 94.3 104.56
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1254.57 6.39 22.07 26.68 7.31 101.12 110.73
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1282.34 7.01 21.95 25.78 7.75 107.79 117.15

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang