Dự báo thời tiết Xã Thượng Bình, Bắc Quang, Hà Giang

mây rải rác

Thượng Bình

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
25%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Bình, Bắc Quang, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Bình, Bắc Quang, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

394.86

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

5.32

μg/m³
O3

6.43

μg/m³
SO2

0.66

μg/m³
PM2.5

13.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Bình, Bắc Quang, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 394.86 0.11 5.32 6.43 0.66 13.24 15.5
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.09 0.1 5.04 6.46 0.64 13.6 15.88
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 386.17 0.07 4.65 6.26 0.54 13.86 15.98
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 377.83 0.04 4.08 6.06 0.44 14.16 16.12
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 366.9 0.03 3.53 5.7 0.37 14.41 16.27
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 357.63 0.02 3.22 5.21 0.35 14.67 16.44
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.74 0.03 3.1 4.91 0.36 15.13 16.8
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 348.52 0.03 3.12 4.75 0.39 15.96 17.39
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.16 0.05 3.26 4.64 0.45 16.7 17.99
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.72 0.26 3.83 4.81 0.66 17.61 18.95
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 398.73 1.22 4.08 13.69 0.96 18.67 20.14
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 416.42 1.92 3.48 20.31 0.98 19.09 20.82
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 415.4 1.15 2.89 35.42 0.77 23 24.76
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.28 0.19 0.94 63.03 0.54 22.74 23.63
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.48 0.11 0.55 65.06 0.46 21.25 22.01
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 246.74 0.1 0.48 66.52 0.42 22.04 22.81
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 230.32 0.1 0.5 66.19 0.39 22.28 23.06
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.99 0.1 0.63 64.47 0.39 22.62 23.44
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 212.57 0.09 0.86 63.31 0.4 22.84 23.73
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.13 0.11 2.08 52.02 0.55 23.99 25.14
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.9 0.02 4.13 37.4 0.76 25.89 27.48
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.33 0 5.3 30.01 0.91 27.58 29.7
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 310.5 0 5.63 26.79 1 29.11 31.75
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 317.05 0 5.3 23.76 0.94 30.95 34.02
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 318.53 0.01 4.82 21.18 0.84 32.6 35.97
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.39 0.01 4.57 20.19 0.85 33.64 37.11
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 315.36 0.01 4.58 20.37 0.91 34.67 38.04
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.67 0.01 4.37 20.84 0.92 35.76 38.87
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.96 0 4.14 21.49 0.94 36.36 39.32
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.28 0 4 22.47 0.95 36.99 39.97
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.81 0 3.88 23.48 0.98 38.03 41.05
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314 0 3.81 24.29 1.01 39.21 42.26
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.26 0.01 3.9 24.26 1.06 40.35 43.47
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 335 0.15 4.65 23.32 1.28 41.28 44.67
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 361.71 1.28 4.28 21.23 1.42 41.4 45.11
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.81 2.01 3.5 23.04 1.25 41.78 45.67
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.66 1.3 3.08 36.19 1.03 45.87 49.79
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.32 0.1 0.71 104.85 1.79 53.77 56.45
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.54 0.06 0.46 99.5 1.43 43.77 45.85
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.55 0.06 0.43 93.56 1.16 38.48 40.31
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.91 0.07 0.47 87.62 0.97 34.45 36.09
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.82 0.08 0.59 82.28 0.85 32.02 33.55
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.23 0.09 0.78 79.26 0.79 30.82 32.31
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.74 0.12 1.9 65.46 0.79 31.63 33.28
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.83 0.02 3.82 47.69 0.87 33.41 35.43
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.85 0 4.8 38.47 0.92 35.15 37.62
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 284.68 0 4.97 33.87 0.94 36.95 39.87
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 289.96 0 4.51 29.62 0.83 39.42 42.65
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.93 0.01 3.99 26.24 0.75 41.67 44.85
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.26 0.01 3.71 24.02 0.77 42.77 45.72
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.05 0.01 3.64 23.14 0.86 43.87 46.67
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.22 0 3.35 23.28 0.92 45.17 47.89
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.8 0 3.15 24.5 0.98 46.15 48.87
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.08 0 3.06 26.26 1.05 47.36 50.21
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.81 0 2.98 27.91 1.11 48.92 51.92
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.52 0 2.91 29.19 1.17 50.8 53.92
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.74 0 3.02 30.14 1.26 52.27 55.53
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.17 0.07 3.62 30.76 1.46 53.54 57.04
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.73 0.61 3.89 35.3 1.81 55.33 59.1
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.86 0.84 3.49 44.27 2.01 58.16 62.09
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.53 0.53 2.42 55.95 1.87 60.82 64.73
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 252.55 0.07 0.66 104.17 2.55 52.33 55.07
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 216.64 0.05 0.45 96.48 1.79 39.17 41.03
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.51 0.04 0.46 90.79 1.39 34.57 36.08
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 211.38 0.04 0.71 81.1 1.12 30.68 31.95
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 218.81 0.08 1.1 70.06 0.95 28.79 29.96
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 229.2 0.12 1.47 63.96 0.88 27.36 28.47
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.75 0.09 2.36 52.08 0.81 26.8 27.99
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.11 0.01 3.34 37.94 0.76 27.02 28.44
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.36 0 3.65 29.5 0.7 27.21 28.9
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.44 0.01 3.54 23.82 0.65 26.99 28.95
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.38 0.01 3.35 19.17 0.61 26.99 29.16
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.41 0.02 3.26 15.72 0.61 27.13 29.5
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.81 0.02 3.52 14.07 0.68 27.01 29.45
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 299.56 0.02 3.82 13.98 0.73 26.91 29.26
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 301.05 0.01 3.82 14.31 0.73 26.81 28.93
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 300.38 0.01 3.73 14.76 0.72 26.75 28.62
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 299.55 0.01 3.67 14.89 0.71 26.58 28.3
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 298.01 0.01 3.61 15.02 0.7 26.32 27.92
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.58 0.01 3.4 15.57 0.66 25.8 27.25
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 287.78 0.01 3.25 16.46 0.64 25.43 26.78
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.3 0.16 3.49 16.91 0.74 25.3 26.72
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.05 0.79 3.34 20.63 0.86 24.28 25.8
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 315.08 1.05 2.98 22.38 0.78 23.42 25.03
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 309.74 0.69 2.42 27.83 0.58 23.74 25.31
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 254.9 0.1 0.82 65.98 0.32 18.16 18.88
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 226.85 0.06 0.47 69.48 0.25 14.99 15.5
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 219.07 0.05 0.42 69.01 0.22 14.94 15.42
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 217 0.06 0.52 66.61 0.22 15.29 15.76
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.37 0.08 0.69 62.29 0.24 15.47 15.95
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.6 0.09 0.92 59.63 0.26 15.8 16.3
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.34 0.1 1.83 47.7 0.36 16.37 17.03
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 265.85 0.02 3.17 32.66 0.5 17.01 17.97
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 287.13 0.01 3.74 23.43 0.56 17.49 18.77
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.61 0.01 3.84 17.97 0.59 18.41 20.01
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.23 0.01 3.7 14.87 0.6 19.83 21.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Bình, Bắc Quang, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Bình, Bắc Quang, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Bình, Bắc Quang, Hà Giang