Dự báo thời tiết Xã Phố Là, Đồng Văn, Hà Giang

mây cụm

Phố Là

Hiện Tại

15°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
61%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phố Là, Đồng Văn, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phố Là, Đồng Văn, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

344.46

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

5.73

μg/m³
O3

27.43

μg/m³
SO2

1.01

μg/m³
PM2.5

15.69

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phố Là, Đồng Văn, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 344.46 0.06 5.73 27.43 1.01 15.69 17.14
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 388.38 0.01 8.08 20.7 1.55 17.01 19.25
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426.29 0.01 10.13 19.37 2.15 18.24 21.28
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 456.07 0.01 11.44 19.03 2.57 19.42 23.1
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 479.79 0.01 12.37 18.24 2.86 20.52 24.69
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 497.08 0.01 12.97 16.77 2.95 21.31 25.65
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 506.84 0.01 13.2 15.68 2.88 21.87 26.05
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 508.33 0 12.97 15.25 2.75 22.89 26.91
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 501.58 0 12.29 14.93 2.55 23.24 27.12
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 491.75 0 11.45 14.78 2.33 23.36 26.84
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 476.7 0 10.4 14.58 2.05 23.23 26.12
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 450.05 0 8.35 13.06 1.54 22.07 24.65
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 437.81 0.01 7.82 13.76 1.42 21.26 23.53
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 451.56 0.07 8.68 14.38 1.68 21.12 23.45
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 488.01 0.73 10.1 14.91 2.22 20.59 23.35
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 499.18 1.9 8.89 17.94 2.27 19.03 21.89
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 475.26 1.82 6.14 24.63 1.62 19.55 22.02
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.71 0.18 1.28 61.21 0.38 14.67 15.33
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.49 0.1 0.67 63.98 0.36 13.32 13.86
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.6 0.1 0.57 65.2 0.41 14.24 14.81
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.92 0.12 0.62 65.65 0.47 16.17 16.83
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.2 0.15 0.78 63.2 0.53 18.45 19.26
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.5 0.17 1.06 61.18 0.6 20.61 21.58
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.17 0.27 2.68 46.23 0.86 23.03 24.46
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.51 0.05 5.59 29.14 1.27 25.23 27.39
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 352.63 0.01 7.43 21.73 1.69 26.89 29.91
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.52 0.01 8.88 19.29 2.16 28.28 32.18
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 397.15 0.01 9.56 18.2 2.46 29.97 34.62
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.76 0.01 10.02 17.26 2.66 31.27 36.51
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 423.93 0.01 10.7 16.74 2.84 31.84 37.3
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 438.68 0.01 11.31 16.86 2.93 32.51 37.88
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 443.13 0 11.27 17.04 2.88 33.23 38.53
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 442.39 0 10.91 16.94 2.77 33.94 39.17
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 442.66 0 10.54 16.9 2.68 34.56 39.74
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 441.9 0 10.12 16.63 2.57 35.5 40.66
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 441.17 0 9.68 16.03 2.45 36.76 41.96
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 443.57 0.01 9.6 15.44 2.42 37.81 43.09
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 456.35 0.23 10.14 14.28 2.63 38.49 44.04
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 473.18 1.89 6.8 10.21 2.01 37.15 42.75
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 481.52 2.81 4.94 8.89 1.48 36.93 42.1
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 465.14 1.82 4.98 12.43 1.25 37.24 41.81
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.7 0.11 1.84 78 1.63 51.3 54.34
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.01 0.1 1.09 92.71 1.72 53.08 55.79
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.59 0.1 0.87 98.61 1.69 54.47 57.09
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.54 0.09 0.8 104.41 1.52 51.64 53.96
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.06 0.09 0.83 104.95 1.37 49.48 51.59
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.74 0.08 0.99 103.97 1.38 51.42 53.57
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.49 0.11 2.71 73.81 1.38 56.1 58.65
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.51 0.01 5.15 42.15 1.41 60.49 63.74
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 439.66 0 6.26 27.32 1.41 63.2 67.23
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.36 0.01 6.58 19.53 1.38 65.19 70.05
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.76 0.02 6.4 15.19 1.39 67.93 73.55
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.15 0.02 6.44 12.79 1.52 70.09 76.34
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.34 0.02 7.39 12.67 1.85 71.18 77.75
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.37 0.01 8.2 13.74 2.07 72.82 79.36
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.09 0 8.05 15.3 2.12 75.3 81.69
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.71 0 7.71 17.31 2.16 76.35 82.55
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.31 0 7.51 18.55 2.13 77.46 83.44
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.74 0 7.2 19.13 2.05 78.31 83.49
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.48 0 6.41 17.87 1.8 79.08 83.71
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.66 0 6.45 18.43 1.81 79.3 83.59
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 491.47 0.02 7.43 18.83 2.04 78.8 83.1
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.61 0.35 8.9 19.35 2.35 73.98 78.35
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.78 1.45 7.86 24.07 2.38 68.75 73.27
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 513.1 1.51 5.32 34.41 1.9 69.93 74.37
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.76 0.17 1.28 93.71 1.88 86.98 90.75
12:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 352 0.09 0.71 100.5 1.71 79.21 82.32
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.17 0.08 0.63 98.54 1.55 71.63 74.3
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.87 0.08 0.58 92.86 1.29 60.09 62.26
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.22 0.07 0.56 84.97 1.04 50 51.77
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.86 0.07 0.67 80.99 0.95 46.01 47.62
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.71 0.05 1.27 70.28 0.92 45.01 46.65
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.27 0 2.24 55.23 0.91 45.05 46.86
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.39 0 2.73 45.84 0.88 44.62 46.69
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.51 0 3.1 34.86 0.83 43.54 45.95
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.76 0 3.36 23.08 0.81 43.29 46.12
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.02 0.01 3.52 15.9 0.87 43.5 46.68
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.83 0.02 3.71 12.1 1 43.32 46.61
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 317.12 0.02 3.58 10.26 1.01 43.19 46.29
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.32 0.01 3.17 9.74 0.96 42.72 45.54
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 308.24 0 2.67 13.03 0.93 40.7 42.98
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 302.06 0 2.4 13.92 0.89 39.92 41.93
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 296.91 0 2.35 13.7 0.9 39.9 41.8
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 296.98 0.01 2.46 13.76 0.92 40 41.82
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 299.17 0.01 2.7 13.79 0.96 40.12 41.9
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 311.68 0.03 3.63 13.74 1.18 40.59 42.51
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 339.35 0.26 4.91 12.74 1.47 40.86 43.05
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 354.25 0.97 3.9 12.41 1.24 40.65 43.04
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 350.6 0.84 2.6 19.94 0.88 41.02 43.17
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 348.34 0.22 1.35 44.9 0.67 41.66 43.12
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 357.64 0.13 1.05 52.95 0.61 40.33 41.62
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 363.79 0.1 0.99 59.5 0.6 40.24 41.4
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.68 0.08 0.93 72.3 0.55 36.17 37.12
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 360.38 0.08 0.96 73.98 0.52 35.92 36.83
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 357.1 0.07 1.07 73.28 0.51 36.59 37.5
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.57 0.06 1.98 57.13 0.58 37.9 39.04

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phố Là, Đồng Văn, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phố Là, Đồng Văn, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phố Là, Đồng Văn, Hà Giang