Dự báo thời tiết Xã Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang

mây đen u ám

Sính Lủng

Hiện Tại

19°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1018hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

342.19

μg/m³
NO

0.47

μg/m³
NO2

4.45

μg/m³
O3

12.02

μg/m³
SO2

0.56

μg/m³
PM2.5

8.52

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 342.19 0.47 4.45 12.02 0.56 8.52 9.37
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 330.61 0.62 4.08 16.21 0.47 7.83 8.63
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 317.25 0.66 3.59 24.8 0.37 7.91 8.49
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 305.91 0.53 3.05 32.02 0.32 8.84 9.37
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 290.06 0.37 2.24 41.3 0.29 10.61 11.1
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 274.07 0.28 1.64 48.83 0.28 12.32 12.82
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 267.54 0.26 1.44 51.84 0.3 13.61 14.22
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268.99 0.26 1.55 53.65 0.35 14.27 15
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 295.55 0.31 3.21 44.05 0.73 15.37 16.54
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 346.57 0.06 6.4 32.4 1.34 16.83 18.72
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.38 0.01 8.75 27.01 1.94 18.16 20.86
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 430.81 0.01 10.67 25.24 2.55 19.46 23
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 461.09 0 11.92 24.33 2.98 20.75 24.98
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 482.57 0 12.64 22.8 3.25 21.88 26.66
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 494.59 0.01 12.77 19.78 3.2 22.63 27.64
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 503.94 0 13.01 18.48 3.16 23.54 28.44
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 507.12 0 12.8 17.96 3.06 24.72 29.42
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.17 0 12.14 17.52 2.89 25.2 29.67
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.56 0 11.41 17.15 2.7 25.61 29.72
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.82 0 10.58 16.73 2.48 25.77 29.41
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 466.88 0 9.08 15.3 2.07 24.98 28.33
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 455.06 0.01 8.59 15.12 1.92 24.13 27.21
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 463.27 0.18 8.8 14.3 2 23.66 26.83
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 490.25 1.27 8.12 12.74 1.96 21.98 25.47
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 499.57 2.25 7.01 15.3 1.89 20.96 24.56
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 480.42 1.8 5.23 22.97 1.4 22.06 25.31
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.98 0.17 1.15 61.29 0.5 15.95 16.81
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.1 0.1 0.64 65.38 0.58 15.64 16.39
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 215.07 0.09 0.56 66.89 0.64 16.93 17.71
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 212.98 0.11 0.62 66.78 0.68 18.89 19.77
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.67 0.14 0.79 63.7 0.71 21.25 22.29
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.37 0.17 1.07 61.71 0.78 23.67 24.9
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.16 0.24 2.56 47.47 0.98 26.42 28.13
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.48 0.04 5.16 30.38 1.3 29.03 31.5
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 349.4 0.01 6.71 22.55 1.61 31.27 34.64
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 377.1 0.01 7.8 19.31 1.93 33.19 37.47
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 396.19 0.01 8.27 17.35 2.14 35.25 40.33
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 409.91 0.01 8.59 15.79 2.3 36.8 42.54
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 421.6 0.02 9.06 14.59 2.42 37.62 43.69
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 431.24 0.02 9.27 13.76 2.36 38.45 44.52
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 430.26 0.02 8.95 13.33 2.2 39.2 45.21
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 424.12 0.02 8.46 12.92 2.11 39.62 45.45
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 419.69 0.02 8 12.59 2.05 40.01 45.63
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.91 0.02 7.55 12.24 1.94 40.73 46.22
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 410.05 0.02 7.12 11.8 1.83 41.61 47.01
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 409.25 0.03 7 11.45 1.8 42.25 47.6
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 420.85 0.22 7.45 11 2 42.59 48.14
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 439.08 1.48 5.32 9.54 1.69 41.69 47.29
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 450.4 2.19 4.16 9.93 1.43 41.59 46.91
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 441.47 1.45 4.3 14.3 1.34 41.84 46.72
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.77 0.13 1.91 72.86 2.08 56.61 60.28
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.69 0.11 1.18 90.46 2.29 60.81 64.07
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.46 0.1 0.93 98.36 2.2 61.24 64.24
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.76 0.1 0.87 102.85 1.95 58.83 61.53
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.71 0.11 0.96 99.94 1.73 58.02 60.6
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.73 0.1 1.18 97.04 1.68 59.87 62.51
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.37 0.11 2.76 71.55 1.64 63.89 66.94
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.18 0.01 4.97 43.2 1.61 67.98 71.74
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.5 0 5.96 29.22 1.57 70.91 75.52
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.14 0.01 6.27 21.73 1.5 73.38 78.87
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 464.17 0.01 6.1 17.57 1.46 76.77 83.03
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 473.53 0.02 6.01 15.21 1.53 79.64 86.53
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.79 0.02 6.51 14.85 1.86 81.38 88.52
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.64 0.01 6.84 16.27 2.23 83.42 90.35
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.25 0 6.52 19.66 2.62 85.53 92.04
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.8 0 6.06 20.23 2.41 85.74 91.79
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 490.08 0 5.71 17.34 1.93 86 91.67
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.25 0 5.4 16.01 1.72 86.11 90.92
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 458.58 0.01 4.86 14.62 1.51 85.98 90.29
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 451.84 0.01 4.85 14.61 1.47 85.63 89.57
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 462.34 0.06 5.55 14.7 1.64 85.03 89.18
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.91 0.48 6.54 15.91 1.89 81.38 85.78
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 496.16 1.26 5.86 21.11 1.93 77.53 82.09
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 481.78 1.17 4.09 31.49 1.61 78.29 82.75
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.22 0.14 1.12 91.51 1.92 81.86 85.24
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.72 0.08 0.65 97.07 1.67 70.21 72.85
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.91 0.07 0.57 94.34 1.46 61.8 64.03
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.22 0.07 0.55 88.18 1.22 52.77 54.62
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.28 0.08 0.59 79.75 1.01 45.76 47.36
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.66 0.08 0.72 74.85 0.93 42.36 43.86
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.2 0.06 1.29 65.89 0.92 40.99 42.54
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.12 0.01 2.16 53.69 0.95 40.91 42.68
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.36 0 2.68 45.89 0.98 41.19 43.29
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.3 0 3.16 35.46 0.99 41.35 43.91
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 312.98 0 3.49 24.32 1.03 42.25 45.33
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328 0.01 3.74 18.29 1.25 43.28 46.83
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.25 0.02 4.1 15.81 1.66 43.71 47.46
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 340.25 0.02 3.81 13.09 1.62 43.93 47.37
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.77 0.01 3.2 11.32 1.39 43.54 46.57
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 327.65 0 2.62 12.74 1.13 41.86 44.33
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 319.08 0.01 2.27 12.6 0.93 41.06 43.2
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 312.21 0.01 2.13 11.87 0.83 40.78 42.72
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 308.83 0.01 2.13 11.55 0.8 40.49 42.28
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.19 0.01 2.28 11.31 0.8 40.14 41.86
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.86 0.04 2.99 10.95 0.96 40.15 42
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 338.6 0.27 4.04 10.12 1.22 40.03 42.15

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang