Dự báo thời tiết Xã Nậm Khòa, Hoàng Su Phì, Hà Giang

mây cụm

Nậm Khòa

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
78%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nậm Khòa, Hoàng Su Phì, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nậm Khòa, Hoàng Su Phì, Hà Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

231.29

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

0.81

μg/m³
O3

50.55

μg/m³
SO2

0.12

μg/m³
PM2.5

7.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Nậm Khòa, Hoàng Su Phì, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.29 0.11 0.81 50.55 0.12 7.89 8.13
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.23 0.18 1.67 38.45 0.3 8.98 9.47
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.94 0.06 3.34 22.71 0.51 10.24 11.17
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 307.87 0.03 4.02 14.73 0.6 11.12 12.49
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.26 0.04 4.14 10.59 0.62 12.1 13.85
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 331.02 0.06 3.84 7.75 0.55 13.2 15.24
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 336.14 0.07 3.48 5.89 0.48 14.19 16.45
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 336.4 0.09 3.18 4.92 0.42 15.01 17.36
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 334.43 0.07 2.84 4.51 0.31 15.77 18.01
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.44 0.05 2.39 4.85 0.23 16.38 18.46
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 318.67 0.03 1.95 5.26 0.18 16.61 18.55
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.81 0.03 1.59 4.91 0.16 16.73 18.54
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.96 0.03 1.34 4.55 0.14 16.92 18.41
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 294.38 0.03 1.17 4.33 0.14 16.99 18.24
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 291.11 0.05 1.09 4.05 0.14 16.94 18.18
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 297.26 0.18 1.3 4.23 0.24 17.13 18.58
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.83 0.44 1.46 16.43 0.29 16.97 18.22
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 334.09 0.66 1.4 22.76 0.36 17.96 19.45
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.56 0.51 1.3 31.85 0.4 20.5 22.12
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.52 0.1 0.52 66.71 0.29 19.23 19.98
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 235.87 0.07 0.36 65.62 0.29 17.39 17.98
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.56 0.07 0.33 64.33 0.31 17.96 18.55
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 203.5 0.07 0.32 63.28 0.32 17.88 18.46
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 193.23 0.07 0.33 62.62 0.33 18 18.61
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.49 0.06 0.41 64.35 0.37 19.35 20.03
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 211 0.12 1.46 54.09 0.57 21.44 22.41
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 246.65 0.03 3.55 42.04 0.92 23.74 25.22
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.9 0 4.76 35.83 1.15 25.86 27.93
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.01 0 5.29 32.99 1.28 28.28 30.93
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.51 0 5.27 31.49 1.32 30.77 33.89
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.74 0 4.92 28.61 1.23 32.87 36.3
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.73 0 4.25 21.5 0.88 33.72 37.03
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.15 0 4.02 18.75 0.77 34.26 37.49
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.89 0 3.88 18.47 0.74 35.29 38.52
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.11 0 3.75 18.74 0.73 35.86 39.08
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.82 0 3.67 18.82 0.74 36.32 39.56
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.86 0 3.63 19.14 0.76 36.85 40.12
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 294.32 0 3.58 19.37 0.77 37.49 40.79
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.2 0 3.52 18.18 0.78 37.96 41.31
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.49 0.14 3.44 13.99 0.79 38.2 41.79
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 315.15 1.21 2.58 10.03 0.74 38.46 42.34
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 333.58 1.96 2.36 10.79 0.72 38.93 42.93
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 340.85 1.5 2.63 19.55 0.67 40.26 44.13
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.4 0.07 0.77 92.43 1.24 48.39 50.72
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.03 0.05 0.59 96.59 1.24 47.14 49.24
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 264.3 0.05 0.58 95.43 1.17 46.15 48.16
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.42 0.05 0.52 86.96 0.98 37.82 39.45
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.94 0.05 0.47 80.29 0.81 31.32 32.67
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.82 0.05 0.52 79.17 0.76 30.12 31.42
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.49 0.06 1.22 66.82 0.72 31.67 33.14
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.83 0.01 2.45 50.93 0.74 34.15 35.95
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.37 0 3.09 42.59 0.75 36.3 38.52
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 294.04 0 3.35 36.7 0.75 39.28 42.01
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.13 0.01 3.21 31.95 0.69 43.48 46.62
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 323.99 0.01 2.91 29.2 0.63 47.75 50.91
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.08 0.01 2.71 26.47 0.59 50.92 53.9
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.36 0.01 2.57 22.15 0.51 53.68 56.37
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.28 0 2.25 19.02 0.43 56.53 59.02
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.61 0 2.11 18.61 0.46 58.2 60.68
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.04 0 2.18 19.93 0.54 59.42 62.1
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.16 0 2.23 21.09 0.59 61.06 64.03
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.61 0 2.25 21.79 0.62 62.94 66.14
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.06 0 2.26 21.17 0.64 64.16 67.52
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.84 0.06 2.36 18.77 0.67 64.43 68
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.92 0.44 1.85 20.18 0.6 65.34 69.02
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.53 0.7 1.59 22.82 0.6 66.83 70.67
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.4 0.5 1.33 32.56 0.61 69.61 73.5
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.35 0.07 0.46 97.92 1.76 69.11 72.14
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.27 0.05 0.35 94.95 1.51 60.68 63.17
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.39 0.05 0.35 91.92 1.35 58.43 60.73
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 222.34 0.05 0.31 83.84 1.05 44.88 46.61
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.55 0.04 0.29 76.87 0.82 34.9 36.24
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.1 0.04 0.34 74.83 0.74 32.16 33.39
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.86 0.04 0.81 64.54 0.66 32.39 33.7
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 219 0.01 1.55 52.92 0.65 33.65 35.15
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 234.27 0 1.98 46.47 0.65 34.33 36.06
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.51 0 2.38 38.43 0.66 34.67 36.68
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260 0 2.67 30.15 0.66 35.59 37.94
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 267.56 0 2.79 24.86 0.66 36.39 39.04
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.39 0.01 2.8 20.53 0.61 36.54 39.33
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 269.46 0.01 2.56 15.81 0.44 36.93 39.52
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 266.19 0.01 2.17 12.26 0.3 37.65 40
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 259.43 0.01 1.77 9.8 0.21 37.23 39.34
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 253.21 0.01 1.48 7.92 0.17 36.54 38.51
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 247.64 0.02 1.27 6.48 0.14 35.98 37.85
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 244.37 0.02 1.11 5.3 0.13 36.34 38.14
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 242.05 0.04 1.03 4.33 0.13 36.77 38.57
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 245.77 0.16 1.15 4.43 0.21 36.75 38.69
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.99 0.37 1.15 18.83 0.31 35.77 37.64
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 272.56 0.61 1.07 22.55 0.37 36.22 38.27
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 278.07 0.48 1.02 28.57 0.39 37.77 39.89
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.55 0.07 0.41 66.31 0.42 25.27 26.32
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 234.75 0.04 0.27 67.38 0.33 19.84 20.56
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 226.81 0.04 0.26 65.98 0.28 19.02 19.65
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 219.25 0.04 0.26 64.68 0.24 17.33 17.89
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 208.42 0.03 0.27 62.92 0.21 15.05 15.52

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nậm Khòa, Hoàng Su Phì, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nậm Khòa, Hoàng Su Phì, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nậm Khòa, Hoàng Su Phì, Hà Giang