Dự báo thời tiết Thị trấn Mèo Vạc, Mèo Vạc, Hà Giang

mây đen u ám

Mèo Vạc

Hiện Tại

17°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
4.8km
Áp suất
1017hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Mèo Vạc, Mèo Vạc, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Mèo Vạc, Mèo Vạc, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

365.98

μg/m³
NO

0.37

μg/m³
NO2

4.77

μg/m³
O3

3.77

μg/m³
SO2

0.82

μg/m³
PM2.5

10.64

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Mèo Vạc, Mèo Vạc, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 365.98 0.37 4.77 3.77 0.82 10.64 11.67
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 375.51 0.83 5.32 6.63 0.87 10.01 11.14
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 372.08 1.19 5.24 9.5 0.82 9.33 10.56
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 356.29 1.21 4.82 13.99 0.69 8.68 9.8
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 325.09 0.97 4.42 24.15 0.51 8.02 8.76
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 307.35 0.67 3.69 31.52 0.45 8.73 9.39
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.38 0.44 2.75 40.33 0.41 10.55 11.18
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 279.64 0.32 2.01 47.53 0.39 12.53 13.19
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 275.23 0.31 1.73 50.84 0.44 14.59 15.42
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 278.47 0.32 1.86 53.48 0.53 16.16 17.18
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.68 0.36 3.9 46.52 1.01 18.18 19.81
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 378.58 0.06 7.61 35.58 1.78 20.26 22.88
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 433.62 0.01 10.23 30.16 2.58 21.99 25.7
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 482.27 0.01 12.5 27.21 3.4 23.96 28.82
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 519.34 0.01 13.89 24.88 3.95 26.21 32.03
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 540.52 0.02 14.24 22.12 4.18 28 34.59
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 546.66 0.03 13.85 18.18 4.03 29.06 36
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 556.14 0.02 14.18 16.94 4.03 30.38 37.22
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.36 0.02 14.31 16.7 4 31.9 38.45
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 559.6 0.01 13.77 16.61 3.83 32.5 38.31
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 550.88 0.01 13.03 16.29 3.62 32.97 38.13
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 540.87 0.01 12.19 15.78 3.36 33.37 38.03
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 523.99 0.02 10.14 14.29 2.58 33.1 37.4
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 507.69 0.03 8.76 13.23 2.13 31.9 35.87
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.22 0.3 8.05 11.75 2.01 30.27 34.44
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 518.38 1.69 5.84 10.15 1.61 26.86 31.22
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 530.12 2.49 4.97 13.16 1.48 26.1 30.66
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 520.76 1.73 4.38 24.15 1.27 28.22 32.6
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.73 0.17 1.1 67.09 0.84 22.17 23.55
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.08 0.1 0.67 71.97 1 22.75 23.97
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.69 0.1 0.63 73.62 1.07 24.45 25.71
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.03 0.12 0.71 73.72 1.11 26.77 28.16
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.74 0.15 0.93 71.18 1.15 29.6 31.22
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.69 0.17 1.3 69.84 1.27 32.55 34.43
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.81 0.2 2.96 56.66 1.51 36.11 38.61
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 339.68 0.03 5.71 39.82 1.83 39.78 43.27
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 390.66 0 7.28 31.24 2.06 43.17 47.78
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.51 0.01 8.25 26.26 2.23 46.31 52.15
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.47 0.01 8.62 22.15 2.33 49.59 56.65
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.25 0.02 8.68 18.59 2.39 52.06 60.16
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.46 0.03 8.51 14.26 2.26 53.21 61.79
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.08 0.04 7.99 11.5 1.88 54.33 62.99
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.25 0.04 7.22 10.22 1.57 55.94 64.63
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.6 0.03 6.42 9.71 1.5 56.69 65.05
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.3 0.03 5.74 9.23 1.46 57.03 65.06
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 468.55 0.04 5.21 8.87 1.38 57.47 65.25
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 456.58 0.04 4.83 8.62 1.32 58.01 65.53
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.95 0.06 4.61 8.33 1.27 58 65.34
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.84 0.21 4.94 8.17 1.41 57.79 65.21
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.49 1.07 4.58 8.79 1.59 57.45 64.9
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 502.83 1.83 4.21 11.08 1.69 57.75 65.05
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.48 1.37 4.36 18.26 1.78 58.77 65.75
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 407.3 0.19 2.23 77.56 3.4 71.71 76.7
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.13 0.13 1.34 95.43 3.3 72.89 76.98
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.99 0.11 1.05 102.71 2.98 70.41 74.01
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.22 0.12 0.98 103.67 2.6 67.1 70.34
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.82 0.13 1.14 98.39 2.37 68.04 71.28
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.23 0.13 1.49 95.04 2.38 70.42 73.82
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 362.38 0.12 3.16 75.55 2.44 75.18 79.16
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 412.08 0.01 5.54 51.25 2.48 80.61 85.54
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.85 0 6.78 38.33 2.48 85.32 91.34
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.39 0 7.43 30.53 2.44 89.65 96.87
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.79 0.01 7.47 24.52 2.29 94.52 102.84
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 539.72 0.01 7.19 19.97 2.16 98.17 107.26
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 551.83 0.01 6.98 17.58 2.28 99.78 108.96
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 560.5 0.01 6.68 18.33 2.66 101.41 110.06
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 560.99 0 6.15 22.41 3.32 102.79 110.68
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 547.85 0 5.45 22.96 3.16 102.83 109.58
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 531 0 4.71 17.78 2.26 102.5 108.39
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.87 0.01 4.17 15.12 1.78 102.11 107.04
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 491.37 0.01 3.71 13.79 1.5 101.18 105.55
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.91 0.01 3.47 13.25 1.36 99.89 103.99
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.09 0.08 3.73 13.21 1.43 98.97 103.4
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.64 0.51 4.15 15.03 1.65 96.58 101.47
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 496.95 0.95 3.85 20.92 1.71 94.52 99.58
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 485.05 0.75 2.88 33.73 1.68 94.7 99.63
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.08 0.13 1.07 91.69 2.44 80.07 83.37
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.03 0.08 0.68 95.05 1.96 63.41 65.82
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.43 0.08 0.59 91.63 1.63 54.21 56.2
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.85 0.08 0.58 85.24 1.33 45.93 47.59
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 239.72 0.09 0.68 77.53 1.15 40.57 42.08
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.1 0.1 0.95 73.42 1.15 38.15 39.64
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.98 0.08 1.82 65.3 1.29 37.9 39.6
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.63 0.01 3.07 55.02 1.54 39.62 41.77
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.52 0 3.94 48.73 1.81 42.13 44.86
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 345.81 0 4.72 40.69 2.09 44.54 47.94
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.68 0 5.26 32.37 2.4 46.97 51.08
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 396.33 0.01 5.68 27.67 2.77 48.83 53.52
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 410.89 0.01 6.08 24.81 3.11 49.69 54.65
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.58 0.01 5.68 19.9 2.77 50.23 54.85
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.1 0.01 4.96 15.97 2.28 50.09 54.25
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.54 0.01 4.15 13.92 1.71 48.78 52.35
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 399.2 0.01 3.46 11.65 1.23 47.94 51.11
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 391.57 0.01 3.04 9.86 0.99 47.57 50.48
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 386.66 0.02 2.87 8.79 0.89 47.36 50.1
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 381.97 0.03 2.93 8.28 0.89 46.69 49.35

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Mèo Vạc, Mèo Vạc, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Mèo Vạc, Mèo Vạc, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Mèo Vạc, Mèo Vạc, Hà Giang