Dự báo thời tiết Xã Lũng Pù, Mèo Vạc, Hà Giang

mây thưa

Lũng Pù

Hiện Tại

17°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
19%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lũng Pù, Mèo Vạc, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lũng Pù, Mèo Vạc, Hà Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

566.47

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

14.8

μg/m³
O3

15.39

μg/m³
SO2

3.92

μg/m³
PM2.5

30.91

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lũng Pù, Mèo Vạc, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 566.47 0.08 14.8 15.39 3.92 30.91 36.28
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 551.54 0.07 13.2 15.02 3.42 31.2 35.94
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 537.05 0.07 11.44 14.43 2.85 31.25 35.51
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 519.6 0.08 9.65 13.35 2.3 30.95 34.75
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.88 0.08 8.57 12.64 2.04 30.26 33.87
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.27 0.5 7.81 11.39 2.04 29.4 33.26
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 520.59 2.24 5.48 9.83 1.65 27.04 31.46
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 534.85 2.9 4.99 13.65 1.55 26.89 31.61
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 528.11 1.82 4.72 26.02 1.36 29.52 34.09
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.73 0.19 1.24 64.69 0.92 21.89 23.32
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.45 0.12 0.75 69.03 1.02 22.29 23.56
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 228.36 0.11 0.7 72.06 1.1 24.92 26.26
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.79 0.12 0.74 74.4 1.13 27.88 29.32
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.76 0.13 0.88 74.27 1.16 30.51 32.11
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.41 0.14 1.15 74.92 1.27 33.28 35.08
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.16 0.16 2.8 60.02 1.51 37.15 39.55
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 334.68 0.02 5.45 40.18 1.75 41.41 44.83
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386.16 0 6.81 30.44 1.89 45.19 49.76
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 423.6 0 7.67 25.93 2.06 48.59 54.4
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.07 0.01 8.01 22.32 2.17 52.23 59.19
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.86 0.01 8.05 18.55 2.2 55.12 63.02
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 495.15 0.02 8.05 15.18 2.16 56.74 65.19
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.95 0.02 7.93 12.68 1.99 58.27 66.9
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.35 0.03 7.54 11.09 1.83 59.68 68.39
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.86 0.03 7.06 10.32 1.72 59.74 68.38
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.59 0.03 6.81 10.44 1.72 59.34 67.88
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.03 0.03 6.68 10.86 1.76 59.34 67.8
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 477.45 0.04 6.58 11.08 1.78 59.39 67.73
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 468.58 0.06 6.14 10.24 1.64 58.83 66.96
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.79 0.35 5.77 8.73 1.59 57.81 65.88
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.05 1.8 4.93 9.64 1.76 57.32 65.36
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.02 2.77 4.39 13.22 1.77 57.77 65.79
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.14 1.91 4.22 25.5 1.56 60.91 68.73
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.45 0.15 1.24 98.65 3.41 67.63 71.92
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.45 0.1 0.76 103.77 2.84 60.9 64.22
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.28 0.09 0.7 101.24 2.5 57.57 60.57
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.15 0.11 0.8 97.16 2.28 56.94 59.86
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.38 0.14 1.02 91.21 2.15 57.7 60.73
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.5 0.14 1.41 87.12 2.16 58.93 62.14
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.62 0.14 3.25 66.9 2.19 61.81 65.61
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.95 0.01 5.95 42.93 2.23 65.16 69.93
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.61 0 7.37 30.86 2.25 68.18 74.07
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.55 0.01 8.07 24.29 2.23 70.73 77.85
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 491.04 0.01 8.01 18.92 2.09 74.02 82.27
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.51 0.02 7.63 14.57 1.91 76.66 85.68
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 525.4 0.03 7.37 11.78 1.77 77.77 87.08
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.16 0.03 7.05 10.32 1.57 78.85 88.13
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 524.18 0.02 6.33 9.65 1.36 79.6 88.75
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 507.7 0.02 5.58 9.38 1.24 79.13 87.99
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 492.1 0.02 5.12 9.4 1.22 78.66 87.35
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.67 0.02 4.91 9.63 1.27 78.97 87.62
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.86 0.03 4.92 9.84 1.57 79.42 87.6
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 466.63 0.03 4.85 9.6 1.8 79.42 86.81
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.57 0.1 5.23 9.45 2.1 79.15 86.16
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.45 0.47 5.63 14.77 2.57 78.84 85.54
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.62 1.13 4.96 19.8 2.49 77.63 84.3
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.97 1.07 4.08 30.77 2.41 78.65 85.03
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.52 0.15 1.29 85.11 2.89 70.44 74.46
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.05 0.08 0.72 92.15 2.31 57.75 60.73
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.78 0.08 0.63 91.31 1.95 51.6 54.13
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.54 0.08 0.66 86.78 1.64 47.4 49.66
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.22 0.1 0.82 79.38 1.39 44.51 46.6
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 259.26 0.1 1.12 74.71 1.29 41.63 43.6
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.32 0.07 2.12 64.24 1.33 39.53 41.58
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.95 0.01 3.58 50.68 1.5 38.34 40.67
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.38 0 4.61 41.72 1.7 37.35 40.04
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.2 0 5.58 35.16 2 36.6 39.72
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.28 0 6.47 30.04 2.28 37.3 40.94
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 398.85 0 7.13 26.22 2.48 38.95 43.12
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 421.88 0.01 7.28 20.89 2.33 40.36 44.92
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 434.31 0.01 6.85 15.74 1.94 41.78 46.54
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 435.27 0.01 6.08 12.39 1.61 43.16 47.93
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 424.73 0.02 5.16 10.2 1.28 43.91 48.43
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 414.36 0.03 4.64 9.14 1.12 44.27 48.39
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 407 0.03 4.5 8.48 1.11 44.5 48.17
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 403.46 0.04 4.6 8.18 1.15 44.65 47.92
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 400.12 0.06 4.38 7.72 1.07 44.68 47.82
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 404.48 0.13 4.51 7.3 1.11 44.81 48.16
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 415.91 0.53 5.13 10.62 1.89 46.8 50.34
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 428.6 1.36 4.74 15.78 2.16 46.55 50.25
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 433.5 1.25 4.23 29.21 2.18 49.04 52.77
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 398.46 0.48 2.47 59.8 1.72 45.07 47.91
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 368.02 0.24 1.5 68.95 1.31 43.62 46
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 354.48 0.18 1.15 71.25 1.1 45.12 47.16
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 322.23 0.12 1 84.24 1 39.9 41.23
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 306.97 0.11 1.24 80.13 0.97 37.66 38.89
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.3 0.09 1.75 75.22 1.02 36.54 37.77
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 316.76 0.06 2.92 64.31 1.2 36.35 37.81
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.61 0.01 4.48 50.34 1.46 37.34 39.27
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 371.73 0 5.63 40.19 1.67 38.13 40.6
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.85 0 6.61 30.64 1.85 38.43 41.5
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 410.73 0.01 7.22 22.65 2.05 38.82 42.46
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.53 0.01 7.48 17.73 2.27 38.96 43.08
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.45 0.02 7.53 14.31 2.64 38.29 42.57
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 420.99 0.02 7.32 11.67 2.73 37.49 41.67
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 416.57 0.03 6.95 9.94 2.68 36.78 40.82

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lũng Pù, Mèo Vạc, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lũng Pù, Mèo Vạc, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lũng Pù, Mèo Vạc, Hà Giang