Dự báo thời tiết Xã Thượng Phùng, Mèo Vạc, Hà Giang

mây cụm

Thượng Phùng

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
76%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Phùng, Mèo Vạc, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Phùng, Mèo Vạc, Hà Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

364

μg/m³
NO

0.34

μg/m³
NO2

4.61

μg/m³
O3

29.33

μg/m³
SO2

3.3

μg/m³
PM2.5

47.26

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Phùng, Mèo Vạc, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 364 0.34 4.61 29.33 3.3 47.26 51.86
11:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 326.54 0.27 3.62 48.43 2.99 40.39 43.91
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 294.2 0.25 2.67 52.33 2.39 34.48 37.27
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 279.46 0.2 2.08 56.89 2.1 33.07 35.54
14:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 267.18 0.17 1.63 61.72 1.81 31.87 34.13
15:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 255.92 0.17 1.44 63.26 1.58 30.74 32.87
16:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 252.05 0.15 1.5 64.38 1.52 30.92 33.05
17:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 269.64 0.15 2.5 52.9 1.57 33.02 35.52
18:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 305.38 0.03 4.17 37.27 1.7 36.26 39.47
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 339.47 0.01 5.14 29.08 1.83 39.69 43.69
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 368.32 0.01 5.74 25.07 1.98 43.55 48.43
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 391.96 0.01 5.8 22.58 2.07 47.73 53.42
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.02 0.02 5.6 20.43 2.12 50.95 57.28
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.41 0.02 5.43 18.3 2.16 52.79 59.39
00:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.59 0.02 5.3 15.96 2.03 54.24 60.92
01:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.01 0.01 4.98 14.35 1.86 55.23 61.96
02:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 412.23 0.01 4.49 14.55 1.83 55.15 61.42
03:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.99 0.01 3.91 15.02 1.8 54.44 59.9
04:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.3 0.01 3.34 16.55 1.83 53.18 57.77
05:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.49 0.01 2.47 18.46 1.54 50.88 54.56
06:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 341.04 0.01 1.91 15.46 1.03 48.04 51.26
07:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 332.31 0.1 1.78 13.18 0.84 45.71 48.8
08:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 334.78 0.53 1.67 14.01 0.85 44.32 47.58
09:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 336.69 0.71 1.65 18.8 0.9 44.19 47.65
10:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 330.25 0.45 1.42 30.09 0.94 45.58 49.06
11:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 292.26 0.1 0.73 78.58 1.21 44.39 46.93
12:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 267.48 0.07 0.57 80.91 0.97 38.4 40.38
13:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 254.51 0.07 0.55 78.75 0.84 36.22 37.99
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 246.27 0.1 0.69 67.23 0.69 33.12 34.78
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 244.21 0.17 0.97 59.4 0.66 30.99 32.68
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 250.45 0.21 1.45 61.03 0.8 30.51 32.33
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 278.21 0.21 3.1 54.14 1.14 31.2 33.45
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 315.73 0.03 5.27 39.44 1.44 32.18 35.05
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 343.21 0.01 6.05 27.58 1.48 32.86 36.4
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 355.27 0.02 6.08 19.17 1.34 32.83 36.96
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 356.93 0.02 5.61 14.47 1.14 32.54 36.95
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 351.64 0.02 5.08 12.78 0.97 31.79 36.17
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 332.86 0.01 4.31 15.05 0.79 30.06 33.82
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 309.81 0.01 3.53 16.98 0.6 28.16 31.19
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 287.06 0 2.82 18.84 0.47 26.26 28.75
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 261.39 0 2.11 22.73 0.36 23.89 25.95
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 244.22 0 1.74 23.79 0.3 21.51 23.33
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 228.5 0 1.49 25.1 0.26 18.97 20.57
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 213.67 0 1.33 26.7 0.32 16.39 17.68
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 201.75 0 1.29 27.53 0.36 14.22 15.27
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 194.82 0.02 1.55 29.16 0.46 12.46 13.5
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 191.17 0.08 1.95 30.5 0.59 10.6 11.57
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 188.82 0.18 2.09 29.66 0.61 8.85 9.65
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 182.75 0.22 1.97 29.58 0.54 7.31 7.96
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.76 0.1 1.72 33.14 0.44 5.58 5.97
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.51 0.09 1.55 32.62 0.41 5.02 5.34
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 156.65 0.07 1.47 31.7 0.42 4.68 4.95
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 157.12 0.05 1.52 30.28 0.44 4.32 4.58
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 162.01 0.04 1.73 27.44 0.49 4.01 4.31
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 177.83 0.04 2.37 23.28 0.68 3.99 4.37
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 216.35 0.02 4.24 19.63 1.09 4.77 5.19
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 269.61 0.01 6.28 19.29 1.48 6.49 6.95
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.46 0.01 7.73 20.91 1.81 8.61 9.12
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 370.89 0.02 8.43 22.03 2.13 10.25 10.83
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 382.85 0.02 8.38 21.37 2.27 9.82 10.49
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 371.93 0.02 8.14 20.82 2.22 8.35 9.06
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 354.47 0.01 7.89 20.55 2.07 7.25 7.93
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 337.12 0.01 7.35 19.91 1.8 6.46 6.99
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 320.87 0.01 6.78 19.84 1.59 5.77 6.16
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 305.85 0 6.64 21.97 1.45 5.28 5.57
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.81 0 6.29 21.85 1.31 5.3 5.59
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 288.94 0.01 6.07 21.21 1.21 5.47 5.77
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.39 0.01 5.94 20.28 1.15 5.62 5.94
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.65 0.01 5.86 18.99 1.16 5.88 6.24
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.21 0.06 6.14 17.39 1.24 6.4 6.89
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.17 0.3 6.56 15.69 1.41 7.05 7.69
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.63 0.73 6.58 14.61 1.55 7.61 8.39
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.44 1.1 6.28 14.8 1.59 8.1 8.96
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 321.7 0.82 7 16.45 1.64 8.6 9.39
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 331.53 0.53 7.61 16.83 1.68 9.09 9.87
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 343.38 0.41 8.24 17.01 1.82 9.56 10.36
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 361.19 0.36 8.69 15.75 1.93 10.17 11.05
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 382.27 0.42 8.8 13.53 1.99 10.96 11.98
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 403.24 0.43 9.26 11.87 2.05 11.66 12.79
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 423.17 0.32 9.91 9.91 2.08 12.13 13.36
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 440.96 0.24 10.32 7.93 2.03 12.52 13.8
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 452.41 0.21 10.54 6.86 1.9 12.73 14.07
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 461.49 0.34 9.72 5.31 1.69 12.96 14.52
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 473.56 0.65 8.05 3.42 1.53 13.41 15.27
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 477.49 0.95 6.84 2.36 1.45 13.66 15.72
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 475.96 1.19 6.13 1.7 1.35 13.65 15.64
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 463.9 1.2 5.56 1.34 1.09 13.29 14.89
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 445.39 1.02 5.07 1.18 0.85 12.82 14.08
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 424.46 0.73 4.79 1.06 0.65 12.2 13.3
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 407.88 0.58 4.37 0.89 0.52 11.79 12.88
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 398.32 0.54 4.1 0.79 0.47 11.61 12.72
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 393.89 0.56 4.19 0.75 0.56 11.63 12.78
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 395.63 0.68 4.57 0.63 0.77 11.83 13.11
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 421.88 1.38 5.2 0.48 1.29 12.58 14.37
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 471.67 3.06 5.78 1.1 2.05 13.54 16.08
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 492.19 3.84 6.1 2.26 2.18 13.64 16.65

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Phùng, Mèo Vạc, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Phùng, Mèo Vạc, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Phùng, Mèo Vạc, Hà Giang