Dự báo thời tiết Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang

mây rải rác

Quản Bạ

Hiện Tại

18°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
29%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

384.92

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

7.9

μg/m³
O3

13.69

μg/m³
SO2

1.53

μg/m³
PM2.5

15.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 384.92 0.07 7.9 13.69 1.53 15.96 18.27
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 400.18 0.07 8.32 12.19 1.68 16.91 19.64
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 409.44 0.07 8.27 11.09 1.7 17.73 20.78
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 412.75 0.07 8.02 10.34 1.61 18.22 21.33
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 411.61 0.05 7.73 9.97 1.49 18.54 21.4
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 405.16 0.02 7.24 10.24 1.36 19.05 21.67
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 394.14 0.01 6.54 10.48 1.22 19.16 21.55
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 382.31 0.01 5.85 10.12 1.09 19.11 21.19
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 369.68 0.01 5.17 9.72 0.94 18.95 20.64
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 352.78 0.02 4.16 8.84 0.72 18.32 19.8
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 344.5 0.03 3.89 8.82 0.67 17.9 19.24
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 355.22 0.21 4.41 8.71 0.85 17.94 19.43
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 387.76 1.06 5.07 11.09 1.17 17.72 19.52
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 406.18 1.9 4.7 14.83 1.24 17.38 19.5
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 401.68 1.54 3.76 23.95 0.97 18.89 20.95
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 271.5 0.14 0.85 61.57 0.31 15.87 16.53
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.36 0.09 0.48 61.83 0.31 14.49 15.02
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 215.76 0.08 0.42 61.82 0.35 15.25 15.8
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.03 0.09 0.45 62.03 0.38 16.51 17.11
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 208.3 0.1 0.54 61 0.42 17.94 18.63
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.08 0.11 0.7 60.8 0.47 19.55 20.34
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 236.62 0.21 2.23 47.26 0.72 21.57 22.75
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.47 0.06 5 32.88 1.13 23.6 25.4
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 323.12 0.04 6.74 26.73 1.52 25.29 27.79
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 346.75 0.05 7.96 24.56 1.89 26.97 30.17
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.74 0.04 8.3 23.38 2.06 28.76 32.51
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 365.65 0.04 8.14 21.35 2.05 30.16 34.28
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 367.34 0.05 7.79 16.72 1.84 30.55 34.6
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 369.53 0.04 7.73 15.01 1.75 30.78 34.67
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 366.09 0.02 7.44 14.75 1.66 31.38 35.21
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 359.56 0.01 7.02 14.78 1.57 31.85 35.61
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 354.8 0.01 6.69 14.88 1.51 32.25 35.97
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 350.82 0 6.4 15.13 1.46 32.9 36.59
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 347.65 0.01 6.12 15.2 1.4 33.81 37.49
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 345.52 0.01 5.82 14.23 1.35 34.4 38.11
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 353.91 0.2 5.91 12.76 1.43 34.78 38.69
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 366.07 1.24 4.25 13.7 1.18 34.49 38.49
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 377.81 1.87 3.46 14.34 0.98 34.75 38.65
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 374.3 1.31 3.53 20.01 0.88 35.45 39.11
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.34 0.09 1.28 79.39 1.33 45.42 47.91
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.36 0.07 0.82 87.82 1.35 45.24 47.45
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.7 0.07 0.71 90.07 1.31 45.69 47.82
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.44 0.07 0.66 91.21 1.18 43.39 45.32
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.96 0.07 0.68 90.11 1.08 41.58 43.37
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270 0.07 0.78 89.45 1.07 42.65 44.46
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 297.1 0.12 2.29 65.82 1.08 45.89 48.01
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.39 0.02 4.67 40.45 1.18 49.09 51.76
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 375.52 0.01 6.03 29.18 1.31 51.19 54.48
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.65 0.01 6.69 23.49 1.43 53.11 57.06
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.65 0.01 6.75 19.89 1.47 55.88 60.37
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.6 0.02 6.76 17.8 1.55 58.27 63
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.52 0.02 7.09 17.16 1.67 59.27 63.9
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.59 0.01 7.32 17.34 1.71 60.75 65.08
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.83 0 6.93 18.19 1.66 62.89 66.99
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.74 0 6.42 19.59 1.63 64.43 68.4
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.85 0 6.04 20.86 1.59 65.86 69.85
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.4 0 5.58 21.73 1.51 67.31 71.03
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 400.87 0 4.56 19.2 1.21 68.64 72.15
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.99 0.01 4.09 16.95 1.07 69.17 72.56
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 400.07 0.09 4.36 15.2 1.15 68.85 72.33
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.75 0.72 4.71 15.34 1.3 66.53 70.2
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 431.65 1.47 4.26 19.33 1.34 64.82 68.72
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.89 1.22 3.27 30.31 1.15 66.64 70.59
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.85 0.12 0.81 91.68 1.66 72.61 75.78
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.64 0.07 0.48 92.31 1.45 64.42 67
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.68 0.06 0.45 90.02 1.31 60.22 62.52
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.85 0.06 0.42 85.27 1.09 51.15 53.05
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.27 0.06 0.42 79.34 0.89 42.79 44.35
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 216.19 0.06 0.49 76.38 0.8 39.43 40.86
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.34 0.08 1.35 63.52 0.8 38.85 40.35
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.92 0.01 2.9 49.9 0.93 39.3 41.05
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.45 0 3.88 42.36 1.06 39.49 41.55
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.56 0 4.46 35.23 1.14 39.17 41.58
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.5 0 4.72 28.46 1.18 39.38 42.16
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.99 0.01 4.79 24.3 1.22 39.77 42.83
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.39 0.01 4.4 19.92 1.12 39.77 42.91
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 301.54 0.01 3.76 15.71 0.9 40.02 42.91
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 295.8 0.01 3.05 12.91 0.71 40.21 42.81
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 286.42 0.01 2.38 12.49 0.6 38.97 41.16
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 278.25 0.01 1.96 11.69 0.52 38.18 40.07
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 271.02 0.01 1.74 10.92 0.49 37.91 39.6
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 267.78 0.01 1.65 10.44 0.48 38.28 39.86
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 266.11 0.02 1.7 9.74 0.49 38.72 40.27
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 273.88 0.11 2.23 9.06 0.63 39.1 40.82
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 297.6 0.57 2.84 10.79 0.84 39.33 41.35
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 314.22 1.18 2.43 12.27 0.78 39.65 41.96
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 317.37 0.94 2 20.38 0.63 40.69 42.96
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 303.51 0.14 0.86 57.42 0.57 36.59 37.98
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 294.3 0.09 0.63 61.44 0.49 32.66 33.77
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.27 0.07 0.6 63.45 0.46 31.9 32.88
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 290.12 0.06 0.58 68.34 0.41 29.11 29.95
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 283.52 0.06 0.61 68.09 0.38 27.83 28.61
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 279.45 0.06 0.7 66.98 0.36 27.21 27.95
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 290.11 0.08 1.64 50.11 0.45 27.61 28.53
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 313.44 0.02 3.15 31.39 0.6 28.64 29.95
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.34 0.01 3.93 22.27 0.7 29.27 30.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang