Dự báo thời tiết Xã Tả Ván, Quản Bạ, Hà Giang

mây rải rác

Tả Ván

Hiện Tại

17°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
31%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tả Ván, Quản Bạ, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tả Ván, Quản Bạ, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

419.68

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

8.36

μg/m³
O3

10.1

μg/m³
SO2

1.5

μg/m³
PM2.5

15.86

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tả Ván, Quản Bạ, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 419.68 0.06 8.36 10.1 1.5 15.86 18.38
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 413.21 0.02 7.8 10.6 1.36 15.98 18.01
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 400.73 0.01 7.04 11.05 1.22 16.06 17.68
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 389.91 0.01 6.38 9.81 1.09 16.12 17.57
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 376.98 0.02 5.72 9.04 0.97 16.12 17.4
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 360.55 0.02 4.72 8.11 0.77 16.06 17.19
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 352.94 0.04 4.47 8.22 0.77 16.2 17.29
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.42 0.18 4.92 8.42 0.94 16.64 17.92
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 392.65 0.89 5.46 12.14 1.24 16.58 18.16
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 407.56 1.75 4.9 17.38 1.34 16.26 18.15
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 400.7 1.39 3.81 29.02 1.1 18.03 19.88
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.3 0.17 0.9 59.02 0.37 15.72 16.36
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.32 0.1 0.54 60.95 0.35 14.97 15.51
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.82 0.09 0.49 62.17 0.37 16.29 16.85
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.14 0.09 0.5 63.76 0.39 17.94 18.54
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.19 0.09 0.54 64.64 0.41 19.39 20.06
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 219.22 0.09 0.65 65.66 0.45 20.68 21.42
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.28 0.18 2.02 49.46 0.64 22.37 23.44
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 282.26 0.05 4.39 30.66 0.89 24.17 25.82
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314.88 0.04 5.56 22.82 1.08 25.56 27.86
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 332.57 0.05 6.44 20.94 1.37 26.76 29.76
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 345.77 0.05 6.89 19.14 1.55 28.2 31.78
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 356.73 0.06 7.04 16.59 1.62 29.37 33.36
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.86 0.09 7.08 14.23 1.63 29.91 34.07
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.45 0.09 6.96 12.99 1.55 30.47 34.46
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.74 0.05 6.55 12.57 1.44 31.08 34.75
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 353.26 0.02 6.19 12.51 1.38 31.49 34.98
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.43 0.01 6.05 12.98 1.36 31.77 35.23
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 346.82 0.01 5.87 13.67 1.33 32.34 35.75
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 345.35 0.01 5.75 14.3 1.32 32.99 36.35
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 346.13 0.01 5.78 14.15 1.34 33.55 36.93
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.21 0.19 6.4 12.98 1.55 34.03 37.64
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 390.1 1.55 6.06 12.04 1.79 34.25 38.18
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 411.7 2.78 5.01 13.75 1.74 34.11 38.24
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 415.22 2.42 4.19 20.45 1.28 35.42 39.52
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.14 0.14 1.05 83.99 1.39 44.66 47.07
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.96 0.08 0.6 91.1 1.46 46.61 48.84
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 257.81 0.08 0.55 92.19 1.43 47.52 49.7
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.45 0.08 0.54 92.06 1.38 46.47 48.55
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237 0.08 0.57 90.06 1.3 44.5 46.48
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.15 0.07 0.67 88.96 1.29 44.6 46.59
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.39 0.12 2.19 65.66 1.25 46.48 48.76
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 302.96 0.02 4.58 40.29 1.26 48.45 51.23
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 335.65 0.01 5.87 29.55 1.34 49.72 53.1
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.6 0.01 6.63 24.97 1.48 50.41 54.4
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.92 0.01 6.71 20.46 1.45 51.48 55.93
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.28 0.02 6.62 17.02 1.42 52.07 56.57
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.68 0.03 6.97 15.6 1.54 51.93 56.26
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 384.62 0.02 7.36 15.41 1.63 52.54 56.68
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.95 0.01 7.15 15.76 1.59 53.25 57.24
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.15 0 6.84 16.71 1.52 53.14 57.01
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.88 0 6.61 18.13 1.46 52.98 56.83
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.28 0 6.3 19.54 1.4 53.28 57.13
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.55 0 5.67 19 1.26 53.88 57.75
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 362.56 0.01 5.09 16.81 1.12 54.14 58.04
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.21 0.12 5.2 14.72 1.18 53.7 57.7
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.52 1.07 5.09 14.5 1.4 53.56 57.85
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.64 1.97 4.73 18.06 1.57 53.75 58.26
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.04 1.72 4.28 28.55 1.5 55.02 59.55
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.7 0.12 0.82 88.3 1.5 53.42 56.4
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.55 0.06 0.43 89.05 1.31 46.05 48.44
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 220.03 0.06 0.39 87.13 1.2 44.01 46.19
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.73 0.05 0.38 84.16 1.03 38.51 40.35
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 198.65 0.05 0.44 80.76 0.91 34.26 35.85
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 199.24 0.03 0.55 78.69 0.85 32.55 34.02
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.47 0.06 1.48 62.08 0.8 32.48 34.05
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 241.49 0.01 2.95 42.98 0.82 33.39 35.25
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.09 0.01 3.76 33.25 0.86 33.87 36.09
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.69 0.01 4.24 28.16 0.95 33.88 36.49
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.65 0.01 4.62 25.06 1.08 34.13 37.11
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.48 0.01 5 23.23 1.22 34.32 37.61
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.74 0.01 5.36 21.68 1.31 33.59 36.9
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 301.86 0.01 5.41 20.11 1.25 32.76 35.85
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 295.61 0.01 4.9 18.3 1.06 32.18 34.98
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 284.63 0 4.06 15.86 0.82 31.36 33.87
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 278.25 0.01 3.62 14.72 0.72 30.52 32.84
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 273.8 0.01 3.29 13.9 0.65 30.03 32.09
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.83 0.01 3.07 13.1 0.62 30 31.91
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.83 0.02 3.04 12.21 0.63 30.28 32.2
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 281.37 0.12 3.53 11.25 0.79 30.72 32.81
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.04 0.72 3.95 14.76 1.04 30.76 32.99
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 317.01 1.42 3.44 19.12 1.1 30.79 33.14
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 313.57 1.04 2.5 29.8 0.85 32.17 34.44
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.99 0.13 0.76 66.58 0.57 28.46 29.66
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 286.38 0.08 0.52 69.57 0.5 27.49 28.46
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 283.37 0.07 0.5 70 0.47 28.61 29.52
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 274.52 0.06 0.52 70.74 0.41 27.59 28.39
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 264.84 0.05 0.64 67.21 0.38 26.34 27.06
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.48 0.03 0.83 63.87 0.38 25.55 26.24
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.96 0.04 1.7 50.19 0.46 25.32 26.15
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 291.33 0.02 2.95 34.89 0.57 25.57 26.7
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 305.98 0.02 3.56 26.13 0.64 25.58 27.07
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 311.7 0.03 3.77 21.4 0.7 25.93 27.69
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.69 0.03 3.6 18.56 0.69 26.85 28.83
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 318.16 0.03 3.4 16.72 0.66 27.61 29.81
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 317.63 0.04 3.26 14.44 0.68 27.17 29.43

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tả Ván, Quản Bạ, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tả Ván, Quản Bạ, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tả Ván, Quản Bạ, Hà Giang