Dự báo thời tiết Thị trấn Nông Trường Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

mây cụm

Nông Trường Việt Lâm

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
84%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Nông Trường Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Nông Trường Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

250.62

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

2.4

μg/m³
O3

17.36

μg/m³
SO2

0.45

μg/m³
PM2.5

23.48

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Nông Trường Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 250.62 0.04 2.4 17.36 0.45 23.48 25.27
19:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 262.71 0.04 2.97 11.16 0.52 23.5 25.39
20:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 271.88 0.05 3.55 9.69 0.68 24.16 25.79
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 279.07 0.05 3.7 8.52 0.73 25.43 27.02
22:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 280.58 0.05 3.64 7.41 0.75 26.06 27.77
23:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 277.08 0.06 3.59 6.73 0.75 25.44 27.18
00:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 272.38 0.05 3.66 6.89 0.75 24.84 26.59
01:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 268.62 0.03 3.68 7.6 0.76 24.81 26.59
02:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 260.98 0.02 3.36 7.58 0.69 24.18 25.96
03:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 246.59 0.03 2.63 5.69 0.46 22.67 24.39
04:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 234.12 0.05 2.04 4.01 0.29 21.04 22.65
05:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 224.46 0.07 1.64 3.13 0.19 19.85 21.4
06:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 217.14 0.08 1.36 3.07 0.16 18.76 20.27
07:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 215.06 0.23 1.13 4.11 0.18 17.47 19.04
08:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 218.95 0.52 0.86 9.98 0.24 16.27 17.74
09:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 227.81 0.61 0.88 12.84 0.29 17.55 19.18
10:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 232.86 0.42 0.84 18.59 0.31 19.62 21.34
11:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 196.04 0.07 0.3 43.72 0.36 16.67 17.6
12:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 179.11 0.04 0.19 45.72 0.3 13.93 14.61
13:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 177.7 0.04 0.19 47 0.27 13.96 14.59
14:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 175.17 0.04 0.19 46.85 0.24 13.2 13.77
15:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 171.98 0.04 0.21 45.47 0.21 12.64 13.17
16:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 169.72 0.05 0.24 44.08 0.19 12.17 12.69
17:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 179.79 0.13 0.84 30.7 0.25 12.83 13.57
18:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 197.55 0.06 1.94 17.3 0.33 13.67 14.85
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 205.99 0.04 2.37 11.79 0.39 13.63 15.2
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 209.17 0.04 2.56 10.57 0.46 13.75 15.71
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 210.84 0.03 2.67 10.97 0.53 14.19 16.42
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 212.51 0.02 2.83 12.52 0.61 14.55 16.93
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 211.27 0.02 2.8 13.72 0.62 14.57 16.91
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 205.69 0.01 2.34 13.12 0.41 14.63 16.71
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 201.04 0.01 1.88 13.03 0.25 15.09 16.94
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 197.2 0.01 1.5 13.33 0.16 15.5 17.15
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 194.64 0.01 1.29 12.35 0.13 15.65 17.17
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 193.03 0.01 1.19 11.18 0.12 15.65 17.11
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 193.86 0.02 1.17 10.31 0.12 15.65 17.08
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 196.18 0.03 1.25 9.25 0.13 15.29 16.7
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 205.57 0.1 1.64 7.7 0.23 14.51 16.11
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 223.01 0.45 2.03 6.24 0.35 13.52 15.25
09:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 235.78 0.9 1.84 5.81 0.37 12.29 13.95
10:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 238.18 0.94 1.6 7.45 0.32 10.78 12.29
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 166.89 0.13 0.83 29.2 0.15 5.28 5.72
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.64 0.11 0.67 27.04 0.15 4.59 4.96
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 157.12 0.11 0.6 25.71 0.15 4.3 4.61
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 155.13 0.07 0.67 25.03 0.15 3.94 4.2
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 152.26 0.06 0.76 23.97 0.17 3.49 3.74
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.27 0.04 0.93 22.3 0.19 3.18 3.44
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.39 0.02 1.45 16.88 0.26 3.13 3.51
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 174.3 0.04 2.05 10.4 0.32 3.18 3.77
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 188.8 0.07 2.38 6.7 0.34 3.28 4.06
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 204.22 0.08 2.65 5.39 0.35 3.66 4.51
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.8 0.05 3 5.59 0.4 4.53 5.34
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 247.33 0.04 3.32 6.18 0.47 5.59 6.29
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 269.32 0.03 3.62 6.81 0.51 6.48 7.07
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.34 0.03 3.93 6.84 0.52 7.32 7.86
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 305.58 0.02 4.3 7.04 0.56 8.01 8.54
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 309.56 0.02 4.25 6.21 0.52 8.21 8.8
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.03 0.04 3.9 4.7 0.44 8.08 8.74
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.59 0.05 3.58 3.63 0.37 7.9 8.68
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 293.32 0.07 3.3 3.03 0.33 7.79 8.69
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.94 0.12 2.98 2.52 0.32 7.77 8.77
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.18 0.33 2.83 1.87 0.39 7.88 9.14
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 309.64 0.95 2.97 1.76 0.53 8.21 9.64
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 326.75 1.68 3.02 2.46 0.61 8.75 10.45
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 335.26 2.04 3.19 3.67 0.64 9.39 11.17
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 321.8 1.39 6.3 13.76 0.97 9.99 10.77
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 329.34 1.49 6.74 14.73 1.02 10.88 11.57
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 344.5 1.41 7.55 13.96 1.07 11.6 12.22
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 361.56 1.07 8.55 12.01 1.08 12.09 12.65
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 378.58 0.92 9.2 10.45 1.05 12.4 12.93
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 396.54 0.68 10.18 8.86 1.01 12.66 13.18
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 415.92 0.39 10.26 6.02 0.87 12.32 12.92
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 432.97 0.22 9.4 3.32 0.72 12.02 12.71
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 442.42 0.21 8.48 2.07 0.59 11.66 12.41
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 445.79 0.45 6.55 0.96 0.47 11.08 12.01
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 445.93 0.82 4.86 0.28 0.48 10.49 11.2
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 447.02 1.15 4.72 0.09 0.67 10.22 11.1
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 453.93 1.47 5.26 0.03 0.87 9.98 10.92
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 447.46 1.67 5 0.01 0.77 9.82 10.64
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 435.21 1.73 4.07 0.01 0.52 9.75 10.51
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 420 1.74 2.99 0.01 0.3 9.62 10.37
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 406.64 1.76 2.36 0.01 0.21 9.4 10.17
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 394.23 1.76 2.01 0 0.17 9.22 10.03
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 385.67 1.72 1.86 0.01 0.15 9.72 10.61
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 381.9 1.66 1.99 0.01 0.15 10.52 11.42
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 390.63 1.8 2.75 0.07 0.23 11.49 12.48
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 416.88 2.53 3.98 0.99 0.34 12.85 13.92
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 439.32 3.61 3.78 2.42 0.43 13.67 15.02
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 449.2 3.8 4.05 4.52 0.46 14.08 15.61
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 366.35 1.09 5.4 25.64 0.23 8.28 8.77
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 329.87 0.53 3.83 33.61 0.2 7.41 7.78
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 321 0.35 3.15 37.75 0.22 8.18 8.54
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 315.16 0.22 2.74 40.48 0.23 8.19 8.56
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 309.5 0.13 2.53 41.81 0.22 7.62 7.97
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 302.89 0.06 2.47 42.22 0.22 7 7.35
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 304.05 0.07 2.81 31.36 0.3 6.75 7.34

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Nông Trường Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Nông Trường Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Nông Trường Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang