Dự báo thời tiết Thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang

mây rải rác

Vị Xuyên

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
46%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

311.38

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

3.09

μg/m³
O3

23.06

μg/m³
SO2

0.46

μg/m³
PM2.5

13.98

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 311.38 0.04 3.09 23.06 0.46 13.98 15.02
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.75 0.02 3.6 15.32 0.54 14.45 15.85
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 336.66 0.04 3.67 11.54 0.56 15.14 16.8
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.41 0.05 3.34 8.27 0.49 16.08 17.94
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.89 0.07 3.01 5.93 0.42 16.92 18.93
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339.87 0.09 2.79 4.89 0.36 17.52 19.56
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 335.65 0.07 2.51 5.13 0.27 18.08 19.92
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 327.48 0.04 2.1 6.51 0.19 18.52 20.14
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.92 0.02 1.68 7.78 0.15 18.68 20.08
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 307.24 0.02 1.36 7.42 0.12 18.72 19.92
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.51 0.02 1.16 6.85 0.11 18.78 19.74
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 293.36 0.03 1.02 6.38 0.11 18.74 19.54
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.74 0.04 0.97 5.78 0.12 18.6 19.41
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 295.66 0.15 1.22 5.22 0.21 18.71 19.75
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 317.55 0.53 1.43 11.05 0.29 18.2 19.37
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.92 0.89 1.44 15.69 0.36 18.36 20.02
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340 0.7 1.48 25.3 0.39 20.25 22.1
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 275.53 0.1 0.52 67.98 0.34 21.4 22.24
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.81 0.07 0.36 67.56 0.38 20.55 21.27
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.74 0.07 0.34 66.93 0.42 21.67 22.42
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.56 0.07 0.34 67.1 0.45 22.75 23.54
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 211.12 0.07 0.37 67.31 0.47 23.87 24.71
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.33 0.06 0.44 68.9 0.51 25.39 26.33
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.1 0.11 1.56 57.86 0.71 27.35 28.63
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.39 0.02 3.77 48.55 1.14 29.52 31.39
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.22 0 5.25 44.47 1.49 31.61 34.12
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314.36 0 5.98 42.76 1.72 34.14 37.28
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.52 0 6.01 41.6 1.8 36.61 40.23
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.31 0 5.48 37.5 1.65 38.53 42.37
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.9 0 4.17 25.02 0.93 38.58 41.89
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.45 0.01 3.47 19.92 0.64 38.04 41.12
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.64 0 3.02 18.71 0.53 38.61 41.68
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 289.88 0 2.69 18.47 0.48 38.93 41.95
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.15 0 2.52 18.18 0.46 39.17 42.18
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.07 0 2.44 18.43 0.48 39.49 42.52
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.76 0 2.4 18.75 0.49 40.03 43.11
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.22 0.01 2.38 17.5 0.49 40.45 43.57
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.21 0.11 2.55 14.38 0.54 40.76 44.11
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.28 0.84 2.4 11.68 0.6 41.08 44.76
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.84 1.4 2.41 12.55 0.63 41.42 45.28
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 325.43 1.15 2.62 19.52 0.61 42.28 46.17
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.84 0.06 0.85 93.52 1.59 52.4 55.09
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.4 0.05 0.62 97.91 1.57 50.18 52.53
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.07 0.05 0.55 97.11 1.45 49.38 51.61
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.74 0.05 0.51 92.4 1.28 45.51 47.52
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.81 0.06 0.5 87.9 1.13 42.35 44.2
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.23 0.05 0.59 86.21 1.07 42.09 43.91
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.43 0.06 1.44 66.52 0.92 44.28 46.32
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.92 0.01 2.77 44.99 0.83 46.98 49.46
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.27 0 3.42 34.65 0.79 49.01 51.99
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.95 0.01 3.57 28.61 0.77 51.57 55.13
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.99 0.01 3.25 23.48 0.66 55.31 59.21
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.05 0.02 2.82 20.21 0.56 58.75 62.29
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.66 0.03 2.47 18.35 0.5 60.73 63.6
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.65 0.02 2.21 17.08 0.42 63.09 65.27
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.02 0.01 1.84 16.65 0.37 65.94 67.76
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.34 0.01 1.6 17.03 0.37 67.8 69.59
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.87 0 1.57 17.8 0.41 68.97 71.13
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.71 0 1.57 18.72 0.44 70.91 73.59
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.25 0 1.59 19.4 0.47 73.37 76.45
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 328.9 0.01 1.6 18.32 0.47 75.01 78.38
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 330.16 0.06 1.77 15.93 0.51 75.78 79.47
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 340.51 0.48 1.56 16.35 0.53 76.97 80.98
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 352.67 0.75 1.45 19.98 0.57 78.67 82.95
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 360.49 0.52 1.3 30.78 0.64 81.61 86
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 309.75 0.07 0.45 101.53 2.27 75.36 78.67
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.46 0.05 0.35 97.17 1.88 64.6 67.26
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.85 0.05 0.35 93.72 1.66 61.84 64.28
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.12 0.05 0.34 87.86 1.36 52.91 54.93
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.68 0.04 0.34 82.18 1.11 45.26 46.95
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.68 0.04 0.39 79.12 0.96 41.15 42.66
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.15 0.05 0.99 60.54 0.73 39.35 40.9
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.71 0.01 1.9 42.53 0.63 38.98 40.76
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.92 0.01 2.4 33.85 0.63 38.92 41.03
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.17 0.01 2.74 27.95 0.7 38.56 41.03
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.56 0.01 2.9 23.43 0.76 38.82 41.63
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.06 0.01 3.01 20.83 0.81 39.29 42.41
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.27 0.01 3 18.35 0.77 39.36 42.58
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 282.64 0.01 2.59 14.53 0.52 39.58 42.36
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 279.36 0.01 2.06 11.94 0.34 40 42.33
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 272.76 0.01 1.61 10.29 0.23 38.61 40.5
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 266.76 0.01 1.33 8.78 0.18 37.04 38.68
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.57 0.02 1.14 7.5 0.14 35.9 37.4
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 260.4 0.03 1.03 6.21 0.13 36.46 37.94
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 258.66 0.04 0.99 4.81 0.13 37.2 38.74
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.33 0.16 1.15 4.07 0.2 37.42 39.16
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 278.13 0.51 1.22 10.93 0.32 37.3 39.34
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.24 0.88 1.17 13.94 0.39 38.1 40.49
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 302.37 0.69 1.25 21.02 0.41 40.15 42.65
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.42 0.09 0.55 67.44 0.66 33.67 35.14
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 279.05 0.05 0.37 70.2 0.52 28.1 29.15
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.15 0.04 0.35 69.17 0.43 27 27.91
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.15 0.04 0.35 67.79 0.37 24.38 25.16
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 245.23 0.03 0.35 66.01 0.3 20.99 21.64
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.95 0.03 0.39 64.85 0.25 18.43 18.99
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.4 0.05 1.06 46.26 0.27 17.71 18.41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang